Chuyên mục
Sức khỏe

Viêm phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Viêm phế quản là bệnh lý đường hô hấp phổ biến, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Tuy không quá nguy hiểm, nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

Bài viết này Vimanafs.com sẽ cùng bạn tìm hiểu về viêm phế quản là bệnh gì? Có những nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa bệnh thế nào cho hiệu quả.

Bệnh viêm phế quản là bệnh gì?

Tìm hiểu loại bệnh gây khó khăn cho hô hấp
Tìm hiểu loại bệnh gây khó khăn cho hô hấp

Là tình trạng viêm nhiễm các ống phế quản, tức những đường dẫn khí từ miệng và mũi đến phổi.

Khi bị viêm, các ống phế quản sẽ sưng tấy, tiết ra nhiều chất nhầy, gây khó thở và ho.

Bệnh thường gặp nhất do virus gây ra, hoặc có thể mắc phải do vi khuẩn. Bệnh thường tự khỏi sau 1-2 tuần, tuy nhiên bệnh do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh.

Nguyên nhân nào gây nên?

Các nhân tố gây bệnh viêm ở phế quản
Các nhân tố gây bệnh viêm ở phế quản

Nguyên nhân chính

  • Virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, bao gồm virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV), virus parainfluenza,…
  • Vi khuẩn: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn, thường gặp nhất là phế cầu khuẩn, Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae.

Yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng đến nguy cơ viêm phế quản?

  • Hút thuốc lá: Làm tổn thương phổi và khiến chúng dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Sức đề kháng yếu: Trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Tiếp xúc với các chất kích thích: Khói bụi, hóa chất, ô nhiễm không khí có thể kích ứng phế quản và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Axit dạ dày trào ngược lên phổi có thể gây kích ứng và viêm.
  • Tiền sử mắc bệnh hô hấp: Người có tiền sử mắc bệnh hen suyễn, khí phế thũng, hoặc bệnh cấp tính có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Nghề nghiệp: Những người làm việc trong môi trường có nhiều bụi bẩn, hóa chất, hoặc khói độc hại có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Di truyền: Một số người có thể có cơ địa di truyền khiến họ dễ mắc bệnh mãn tính hơn.
  • Mùa: Bệnh thường xảy ra phổ biến hơn vào mùa đông và mùa xuân.
  • Thiếu ngủ: Ngủ không đủ giấc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn.

Triệu chứng của bệnh là gì?

Biểu hiện thường thấy khi bị viêm ở phế quản
Biểu hiện thường thấy khi bị viêm ở phế quản
  • Ho: Ho là triệu chứng phổ biến nhất, có thể ho khan hoặc ho có đờm màu trắng, vàng hoặc xanh lá cây.
  • Khó thở: Do viêm và tắc nghẽn đường thở.
  • Thở khò khè: Triệu chứng phổ biến khi bị viêm ở họng và phế quản.
  • Sốt: Người bệnh thường bị sốt nhẹ và luôn có cảm giác ớn lạnh.
  • Mệt mỏi: Cơ thể nặng nề kèm theo hiện tượng đau tức ngực do viêm ở phế quản gây ảnh hưởng đến phổi.
  • Đau rát họng: đau rát phần cổ họng, họng sưng đỏ khiến người mắc phải khó chịu.
  • Viêm họng: phế quản bị viêm nhiễm bởi sự lây lan nhanh chóng của vi khuẩn lên vòm họng.
  • Đau đầu: Triệu chứng thường gặp dù ban đầu chỉ đau thông thường, tuy nhiên cớ thể nặng đầu về sau khiến người bệnh mệt mỏi.

Biến chứng gây nguy hiểm từ viêm phế quản là gì?

Các biến chứng nguy hiểm khôn lường
Các biến chứng nguy hiểm khôn lường

Bệnh có thể gây nên tình trạng nguy hiểm khi trở nặng như:

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản mạn tính
  • Suy hô hấp
  • Tràn khí màng phổi

Hãy dành ít thời gian để khám phá các kiến thức sức khỏe trên trang Vimanafs Groups bằng các bài viết: Những cách trị viêm nang lông hiệu quả, Cây dương xỉ có tác dụng gì?, Tác dụng của rau càng cua bạn không thể bỏ qua,…

Cách chẩn đoán viêm phế quản phổ biến

Chuẩn đoán bệnh hiệu quả
Chuẩn đoán bệnh hiệu quả

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh và khám lâm sàng. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu làm các xét nghiệm như chụp X-quang ngực, xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm đờm.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Những triệu chứng cần gặp bác sĩ
Những triệu chứng cần gặp bác sĩ

Những triệu chứng nào nên gặp bác sĩ?

  • Ho kéo dài hơn 2 tuần
  • Khó thở
  • Thở khò khè
  • Sốt cao
  • Đau ngực
  • Ho ra máu

Các dấu hiệu nặng khi viêm ở phế quản cần được bác sĩ can thiệp

Cần đến ngay bác sĩ để được chữa bệnh kịp thời
Cần đến ngay bác sĩ để được chữa bệnh kịp thời
  • Khó thở khi gắng sức
  • Môi, lưỡi hoặc da xanh xao
  • Sốt cao không hạ
  • Đau ngực dữ dội
  • Ho ra nhiều máu

Khám chữa bệnh viêm phế quản ở đâu?

Bạn có thể đến khám tại các phòng khám đa khoa hoặc bệnh viện chuyên khoa hô hấp.

Các phương pháp chữa bệnh gồm gì?

Tìm hiểu cách chữa viêm ở phế quản phù hợp
Tìm hiểu cách chữa viêm ở phế quản phù hợp

Viêm ở phế quản do virus thường tự khỏi sau 1-2 tuần với một số cách điều trị để giúp giảm triệu chứng như:

  • Uống thuốc giảm ho
  • Uống thuốc long đờm
  • Sử dụng máy xông hơi
  • Nghỉ ngơi đầy đủ
  • Uống nhiều nước
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh

Chú ý: Viêm ở phế quản do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh bác sĩ kê đơn phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh.

Phòng tránh bệnh viêm phế quản

Giữ ấm cơ thể cũng là một cách phòng bệnh
Giữ ấm cơ thể cũng là một cách phòng bệnh
  • Rửa sạch tay thường xuyên để ngừa khuẩn viêm bằng xà phòng và nước.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh.
  • Không hút thuốc lá.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Giữ ấm cơ thể khi thời tiết chuyển lạnh để phòng tránh bệnh.

Viêm phế quản là bệnh lý phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Vimanafs.com hy vọng nội dung trên đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy truy cập chuyên mục sức khoẻ để được gợi ý những bài viết hấp dẫn khác nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Khám phá tác dụng của rau càng cua mà bạn không thể bỏ qua

Bạn đã biết những tác dụng của rau càng cua chưa? Đây là một loại rau phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của nhiều gia đình. Ngoài việc mang lại hương vị thơm ngon cho các món ăn, rau càng cua còn được biết đến với nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe.

Trong bài viết này, Vimanafs.com sẽ cùng bạn tìm hiểu qua về các đặc điểm cũng như những tác dụng của rau càng cua mà ít ai ngờ đến.

Đặc điểm của rau càng cua

Tìm hiểu tổng quát về rau càng cua
Tìm hiểu tổng quát về rau càng cua

Rau càng cua chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như vitamin C, vitamin K, kali, magiê, axit folic và chất xơ. Những dưỡng chất này đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa nhiều loại bệnh tật.

Rau càng cua có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon như salad, canh, xào hoặc nấu cháo. Việc sử dụng rau càng cua vào khẩu phần ăn hàng ngày không chỉ giúp bổ sung dinh dưỡng mà còn giúp tăng cường sức khỏe.

Để chọn rau càng cua tươi ngon, bạn nên chọn những cây rau có lá xanh tươi, không héo và không có dấu hiệu hư hỏng. Sau khi mua về, bạn nên bảo quản rau càng cua trong tủ lạnh để giữ cho rau luôn tươi mới và nguyên chất.

Bên cạnh tìm hiểu về tác dụng của rau càng cua, bạn có thể dành ít thời gian để tìm hiểu thêm các kiến thức trên trang Vimanafs Groups như: Cách chữa sỏi mật hiệu quả và an toàn, Những cách trị viêm nang lông hiệu quả, Cây dương xỉ có tác dụng gì?,…

Tác dụng của rau càng cua

Công dụng tuyệt vời của rau càng cua bạn nên biết
Công dụng tuyệt vời của rau càng cua bạn nên biết

Thanh nhiệt giải độc

Rau càng cua được coi là một loại rau thanh nhiệt, giải độc tốt. Khi thường xuyên sử dụng rau càng cua trong chế độ ăn uống, bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn trong ngày hè nóng nực. Rau càng cua giúp làm mát cơ thể, loại bỏ độc tố tích tụ trong cơ thể, giúp cơ thể hoạt động tốt hơn.

Hỗ trợ điều trị bệnh ngoài da

Nhờ khả năng giải độc, rau càng cua cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị một số bệnh ngoài da như mụn, viêm da, nổi mẩn. Việc sử dụng rau càng cua giúp làm sạch cơ thể từ bên trong, giúp da sáng hơn, giảm mụn và ngứa.

Lợi tiểu và hỗ trợ đường tiết niệu

Rau càng cua hỗ trợ rất tốt cho đường tiết niệu
Rau càng cua hỗ trợ rất tốt cho đường tiết niệu

Rau càng cua cũng có tác dụng lợi tiểu, giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Đặc biệt, rau càng cua còn hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu như viêm bàng quang, tiểu đường.

Phòng chống thiếu máu

Với hàm lượng sắt khá cao, rau càng cua là nguồn khoáng chất quan trọng giúp ngăn ngừa thiếu máu. Việc bổ sung sắt thông qua rau càng cua giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể, tăng cường sức khỏe và sức đề kháng. Đây là một trong những tác dụng của rau càng cua mà bạn cần biết để tăng cường sức khỏe cho mình.

Kích thích tiêu hóa

Chất xơ có trong rau càng cua giúp kích thích tiêu hóa, hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Việc sử dụng rau càng cua thường xuyên sẽ giúp cải thiện tiêu hóa, hấp thụ dưỡng chất tốt hơn, giúp cơ thể khỏe mạnh.

Hỗ trợ cho người bệnh gout

Rau càng cua không chứa purin, là lựa chọn phù hợp hỗ trợ người bị gout
Rau càng cua không chứa purin, là lựa chọn phù hợp hỗ trợ người bị gout

Người bệnh gout thường cần kiêng ăn các loại thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản. Rau càng cua là lựa chọn tốt cho họ vì không chứa purin, giúp cung cấp chất dinh dưỡng mà không gây tác động tiêu cực đến bệnh lý.

Hỗ trợ điều trị trầm cảm

Rau càng cua chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Việc sử dụng rau càng cua vào khẩu phần ăn hàng ngày có thể giúp cải thiện tình trạng trầm cảm, giúp tinh thần sảng khoái và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Điều hòa huyết áp

Một trong những tác dụng của rau càng cua cực kỳ tuyệt vời đó là điều hòa huyết áp, giúp huyết áp ở mức ổn định và an toàn. Việc sử dụng rau càng cua đều đặn sẽ giúp ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến huyết áp cao, bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Giảm cholesterol trong máu

Rau càng cua giúp hấp thụ cholesterol trong ruột
Rau càng cua giúp hấp thụ cholesterol trong ruột

Cholesterol cao là một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh tim mạch nguy hiểm. Rau càng cua chứa nhiều chất xơ giúp hấp thụ cholesterol trong ruột và loại bỏ chúng ra khỏi cơ thể. Việc sử dụng rau càng cua đều đặn có thể giúp giảm cholesterol trong máu, giữ cho hệ tuần hoàn máu luôn trong tình trạng ổn định.

Ức chế tế bào ung thư

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng rau càng cua chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể. Việc sử dụng rau càng cua đều đặn có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư và bảo vệ cơ thể khỏi các tác động có hại từ tia tử ngoại và các chất gây ô nhiễm.

Trên đây là những chia sẻ về đặc điểm và tác dụng của rau càng cua mà bạn nên biết. Nếu thấy thích thú với các nội dung về sức khỏe như bài viết này, hãy truy cập chuyên mục chuyên mục sức khoẻ để xem nhiều hơn. Cảm ơn bạn đã xem hết bài viết từ Vimanafs.com. Chúc bạn luôn khỏe mạnh!

Chuyên mục
Sức khỏe

Cây dương xỉ có tác dụng gì? Các lợi ích sức khỏe của dương xỉ

Bạn có thắc mắc cây dương xỉ có tác dụng gì? Đây không chỉ là một loại cây phổ biến trong việc trang trí không gian sống mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe đối với con người.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cây dương xỉ có tác dụng gì với sức khỏe con người, từ giá trị dinh dưỡng của lá dương xỉ đến những lưu ý khi sử dụng để tăng cường sức khỏe. Cùng Vimanafs.com khám phá với nhé!

Dương xỉ là loại cây gì?

Tìm hiểu qua về cây dương xỉ
Tìm hiểu qua về cây dương xỉ

Cây dương xỉ, hay còn được biết đến với tên khoa học là Aloe Vera, là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ bán đảo Arab và châu Phi.

Thân cây thường ngắn, lá dày màu xanh và có các lớp vỏ bọc bên ngoài. Lá của cây chứa một loại gel trong suốt vàng nhạt, chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Loại cây này cũng có khả năng chịu hạn, phát triển tốt trong điều kiện khô hanh và ít nước.

Dương xỉ thường được trồng để lấy gel từ lá của cây để sử dụng trong y học và làm đẹp. Gel này từ cây chứa nhiều dưỡng chất quý giá và có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người.

Bên cạnh xem qua cây dương xỉ có tác dụng gì đối với sức khỏe, bạn có thể dành ít thời gian để tìm hiểu thêm các kiến thức trên trang Vimanafs Groups như: Ho có đờm là gì?, Cách chữa sỏi mật hiệu quả và an toàn, Những cách trị viêm nang lông hiệu quả,…

Cây dương xỉ có tác dụng gì với sức khỏe con người?

Tác dụng đến sức khỏe của cây dương xỉ
Tác dụng đến sức khỏe của cây dương xỉ
  • Thúc đẩy chức năng hệ thần kinh: Một tác dụng của cây dương xỉ đáng nói đến là hỗ trợ chức năng cho hệ thần kinh. Dưỡng chất trong lá cây như axit amin và choline có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng của hệ thần kinh. Choline, một loại vitamin B, giúp tăng cường trí não và tăng cường trí nhớ.
  • Hỗ trợ chắc khỏe xương: Lá dương xỉ chứa nhiều khoáng chất như canxi, magie, kali giúp tăng cường sức khỏe xương và răng. Canxi là yếu tố quan trọng giúp hình thành và duy trì cấu trúc xương, phòng ngừa loãng xương và các bệnh liên quan đến xương.
  • Giảm bớt các triệu chứng trong thời kỳ kinh nguyệt: Nhiều phụ nữ gặp phải các triệu chứng khó chịu như đau bụng dưới, căng ngực, đau lưng trong thời kỳ kinh nguyệt. Sử dụng gel dương xỉ có thể giúp giảm các triệu chứng này nhờ vào khả năng chống viêm và giảm đau tự nhiên của cây.
Dương xỉ giúp tăng cường sản xuất hồng cầu, rất tốt cho máu
Dương xỉ giúp tăng cường sản xuất hồng cầu, rất tốt cho máu
  • Bổ máu: Lá dương xỉ có khả năng tăng cường sản xuất hồng cầu trong cơ thể, giúp cải thiện tình trạng thiếu máu. Việc bổ sung dưỡng chất từ dương xỉ giúp cơ thể duy trì sức khỏe và năng lượng, là một tác dụng của cây dương xỉ rất tuyệt vời.
  • Nguồn phốt pho tuyệt vời: Phốt pho là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, đặc biệt quan trọng cho sức khỏe xương và răng. Lá dương xỉ cung cấp một lượng lớn phốt pho giúp duy trì cấu trúc xương và ngăn ngừa loãng xương.
  • Giúp thị lực khỏe mạnh: Vitamin A là một trong những dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe mắt. Lá dương xỉ chứa một lượng lớn vitamin A giúp bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và duy trì thị lực khỏe mạnh.
Dương xỉ hỗ trợ tốt trong việc ổn định đường huyết
Dương xỉ hỗ trợ tốt trong việc ổn định đường huyết
  • Hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường: Lá dương xỉ có khả năng kiểm soát đường huyết và giúp cải thiện tình trạng tiểu đường. Việc sử dụng thường xuyên lá dương xỉ có thể giúp ổn định đường huyết và cải thiện sức khỏe tổng thể của bệnh nhân tiểu đường.
  • Tốt cho tim: Một tác dụng của cây dương xỉ khác đó là hỗ trợ rất tốt cho tim mạch của bạn. Các dưỡng chất trong lá dương xỉ như axit amin và vitamin E có tác dụng làm giảm cholesterol trong máu, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau thắt ngực, đột quỵ.
  • Cải thiện chán ăn: Nhiều người gặp tình trạng chán ăn do nhiều nguyên nhân khác nhau. Sử dụng gel dương xỉ có thể giúp kích thích vị giác, cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng và tạo cảm giác ngon miệng, giúp cải thiện sự chán ăn.

Những lưu ý khi sử dụng dương xỉ để tăng cường sức khỏe

Khám phá các lưu ý khi sử dụng dương xỉ
Khám phá các lưu ý khi sử dụng dương xỉ
  • Lưu ý về liều lượng: Mặc dù lá dương xỉ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, việc sử dụng quá liều có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy, đau bụng, dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và không sử dụng quá liều.
  • Chọn loại gel dương xỉ chất lượng: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng, bạn nên chọn gel dương xỉ chất lượng, không chứa chất bảo quản hay hóa chất độc hại. Nếu có thể, bạn nên trồng cây dương xỉ và lấy gel từ lá cây để sử dụng.
  • Kiểm tra tác dụng phụ: Mỗi người có cơ địa khác nhau, do đó có thể phản ứng khác nhau khi sử dụng gel dương xỉ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu không bình thường nào sau khi sử dụng, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

Trên đây là những thông tin để bạn hiểu được cây dương xỉ có tác dụng gì đối với sức khỏe. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem hết bài viết này trên trang Vimanafs.com. Nếu quan tâm đến các nội dung chia sẻ về sức khỏe, hãy truy cập chuyên mục sức khoẻ. Chúc bạn thêm khỏe mỗi ngày!

Chuyên mục
Sức khỏe

Những cách trị viêm nang lông hiệu quả có thể làm tại nhà

Bạn đang tìm những cách trị viêm nang lông tại nhà dễ thực hiện? Viêm nang lông có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, nhưng thường thấy ở các vùng da có lông dày như cánh tay, chân, bikini và nách. Nó có thể gây ra sự khó chịu, ngứa ngáy và đau đớn, đồng thời cũng làm giảm tự tin của bạn.

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nang lông có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm da, mụn và sẹo. Vì vậy, việc biết cách trị viêm nang lông hiệu quả tại nhà là rất cần thiết để giảm thiểu những phiền toái và đảm bảo sức khỏe cho làn da của bạn. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu nhé!

Triệu chứng thường thấy của viêm nang lông

Phân biệt triệu chứng viêm nang lông thông thường
Phân biệt triệu chứng viêm nang lông thông thường

Viêm nang lông là một tình trạng mà lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi tế bào chết, dầu và bụi bẩn, dẫn đến việc lông không thể mọc ra được. Khi lỗ chân lông bị tắc, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây ra viêm nang lông. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp khi bạn bị viêm nang lông:

  • Ngứa ngáy và khó chịu: Viêm nang lông thường gây ra cảm giác ngứa ngáy và khó chịu ở vùng da bị ảnh hưởng. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy rất khó chịu và không thoải mái trong suốt cả ngày.
  • Mụn đỏ và sưng tấy: Khi lỗ chân lông bị tắc, dầu và bụi bẩn có thể tích tụ trong đó, dẫn đến việc hình thành mụn đỏ và sưng tấy. Điều này khiến cho vùng da bị viêm nang lông trở nên đỏ và sưng tấy, gây ra sự khó chịu và không đẹp mắt.
  • Đau đớn khi chạm vào: Viêm nang lông có thể gây ra cảm giác đau đớn khi bạn chạm vào hoặc cọ vào vùng da bị ảnh hưởng. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy rất khó chịu và không thoải mái trong suốt cả ngày.

Cách trị viêm nang lông đơn giản và an toàn tại nhà

Phương pháp trị viêm nang lông đơn giản, an toàn tại nhà
Phương pháp trị viêm nang lông đơn giản, an toàn tại nhà

Dùng xà phòng khi tắm

Việc sử dụng xà phòng khi tắm có thể giúp loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong lỗ chân lông, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông. Tuy nhiên, bạn nên chọn loại xà phòng không chứa hóa chất và không gây kích ứng da để tránh làm tăng thêm vấn đề của da.

Cách thực hiện:

  • Chọn loại xà phòng phù hợp với da của bạn.
  • Thoa xà phòng lên vùng da bị viêm nang lông và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
  • Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô da bằng khăn mềm.

Mặc quần áo rộng rãi, khô ráo

Mặc quần áo quá chật hoặc bị ướt có thể làm tăng nguy cơ bị viêm nang lông. Vì vậy, bạn nên chọn quần áo rộng rãi và thoải mái, đặc biệt là khi ở nhà hoặc khi đi ngủ.

Cách thực hiện:

  • Chọn quần áo rộng rãi và thoải mái.
  • Tránh mặc quần áo quá chật hoặc bị ướt.
  • Thay quần áo sạch và khô sau khi tắm hoặc ra khỏi nhà.

Ngoài tìm kiếm cách trị viêm nang lông, có thể bạn sẽ quan tâm đến một số bài viết trên Vimanafs Groups như: Cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn, Nguyên nhân và cách trị ho có đờm hiệu quả tại nhà, Cách chữa sỏi mật hiệu quả và an toàn tại nhà,…

Trị viêm nang lông bằng nha đam

Sử dụng nha đam để điều trị viêm nang lông hiệu quả
Sử dụng nha đam để điều trị viêm nang lông hiệu quả

Nha đam có tính chất làm dịu và kháng viêm, có thể giúp giảm bớt triệu chứng của viêm nang lông. Ngoài ra, nha đam còn có tác dụng làm sạch và làm mềm da, giúp loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong lỗ chân lông.

Cách thực hiện:

  • Lấy một lá nha đam và cắt bỏ phần vỏ.
  • Lấy gel trong lá nha đam và thoa lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để gel nha đam trên da trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Đắp khăn ấm để chữa viêm nang lông

Đắp khăn ấm lên vùng da bị viêm nang lông có thể giúp mở lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng khăn mềm và sạch.
  • Đắp khăn ấm lên vùng da bị viêm nang lông trong khoảng 10-15 phút.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Trị viêm nang lông bằng trà xanh

Phương pháp tự nhiên và dễ thực hiện
Phương pháp tự nhiên và dễ thực hiện

Trà xanh có tính kháng khuẩn và khử viêm, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Bạn có thể dùng trà xanh để rửa vùng da bị viêm nang lông hoặc thêm vào nước tắm để có hiệu quả tốt hơn. Đây là một cách trị viêm nang lông khá an toàn.

Cách thực hiện:

  • Pha trà xanh với nước theo tỷ lệ 1:3.
  • Dùng bông tắm hoặc bàn chải nhỏ để thoa dung dịch này lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để dung dịch trà xanh trên da trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bôi kem kháng sinh

Kem kháng sinh có tính kháng khuẩn và khử viêm, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, bạn nên chọn loại kem kháng sinh không gây kích ứng da và chỉ sử dụng khi cần thiết.

Cách thực hiện:

  • Chọn loại kem kháng sinh phù hợp với da của bạn.
  • Thoa kem lên vùng da bị viêm nang lông và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Trị viêm nang lông bằng tinh dầu

Sử dụng tinh dầu để giảm triệu chứng viêm nang lông một cách hiệu quả
Sử dụng tinh dầu để giảm triệu chứng viêm nang lông một cách hiệu quả

Tinh dầu có tính kháng khuẩn và khử viêm, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Bạn có thể dùng tinh dầu để massage vùng da bị viêm nang lông hoặc thêm vào nước tắm để có hiệu quả tốt hơn.

Cách thực hiện:

  • Chọn loại tinh dầu phù hợp với da của bạn.
  • Thoa tinh dầu lên vùng da bị viêm nang lông và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
  • Để tinh dầu trên da trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Rửa bằng oxy già

Oxy già có tính kháng khuẩn và khử mùi, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên sạch sẽ hơn. Bạn có thể dùng oxy già để rửa vùng da bị viêm nang lông hoặc thêm vào nước tắm để có hiệu quả tốt hơn, là một cách trị viêm nang lông dễ áp dụng.

Cách thực hiện:

  • Pha loãng oxy già với nước theo tỷ lệ 1:3.
  • Dùng bông tắm hoặc bàn chải nhỏ để thoa dung dịch này lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để dung dịch oxy già trên da trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Quấn băng ướt

Phương pháp giảm viêm nang lông cơ bản và tiện lợi
Phương pháp giảm viêm nang lông cơ bản và tiện lợi

Quấn băng ướt lên vùng da bị viêm nang lông có thể giúp mở lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng băng ướt và quấn lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để băng ướt trên da trong khoảng 10-15 phút.
  • Sau khi quấn băng ướt, lau khô da bằng khăn mềm và thoa kem dưỡng ẩm để giữ độ ẩm cho da.

Chườm ấm

Chườm ấm có thể giúp mở lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng nước ấm và bình nước nóng để chườm ấm vùng da bị viêm nang lông.
  • Chườm ấm trong khoảng 10-15 phút.
  • Sau khi chườm ấm, lau khô da bằng khăn mềm và thoa kem dưỡng ẩm để giữ độ ẩm cho da.

Bạn có thể áp dụng gợi ý cách trị viêm nang lông trên đây từ Vimanafs.com để giúp giảm bớt triệu chứng và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Nếu tình trạng viêm nang lông của bạn không được cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp trên trong vòng 2 tuần, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết từ chuyên mục sức khoẻ, chúc bạn thành công.

 

Chuyên mục
Sức khỏe

Top 8 cách chữa sỏi mật hiệu quả và an toàn tại nhà

Bạn đang tìm những cách chữa sỏi mật an toàn tại nhà? Bạn muốn được gợi ý những phương pháp điều trị sỏi mật an toàn? Vậy hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để được gợi ý những cách đúng đắn.

Sỏi mật là tình trạng sức khỏe phổ biến mà nhiều người có thể gặp phải. Việc nhận biết sớm và áp dụng các phương pháp chữa sỏi mật kịp thời tại nhà có thể giúp giảm thiểu các biến chứng. Trong bài viết này Vimanafs.com sẽ cung cấp thông tin hữu ích để bạn có thể tự chăm sóc sức khỏe của mình một cách tốt nhất.

Cách nhận biết sỏi mật tại nhà

Hướng dẫn phát hiện triệu chứng sỏi mật một cách đơn giản
Hướng dẫn phát hiện triệu chứng sỏi mật một cách đơn giản

Sỏi mật có thể không gây ra triệu chứng trong thời gian dài, nhưng có một số dấu hiệu bạn có thể quan sát để nhận biết:

  • Đau bụng: Đau bụng là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của sỏi mật. Đau có thể xuất hiện ở vùng bụng phía trên hoặc phía dưới, thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Sỏi mật có thể gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt sau khi ăn những món ăn nhiều dầu mỡ hoặc nặng.
  • Khó tiêu: Do sỏi tích tụ trong túi mật, quá trình tiêu hóa thức ăn sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến khó tiêu và đầy hơi.
  • Đổi màu da và mắt vàng: Trong trường hợp sỏi mật gây ra viêm gan, người bệnh có thể bị đổi màu da và mắt vàng do sự tích tụ của chất bilirubin trong máu.

Nếu bạn có những triệu chứng trên, Vimanafs Groups gợi ý bạn hãy đến bệnh viện để được xét nghiệm và chẩn đoán chính xác.

08 cách chữa sỏi mật tại nhà đơn giản

Những phương pháp hiệu quả để tự điều trị sỏi mật tại nhà
Những phương pháp hiệu quả để tự điều trị sỏi mật tại nhà

Giấm táo và nước ép táo

Nước ép táo và giấm táo được cho là có khả năng hòa tan sỏi mật khi sử dụng đều đặn. Acid malic trong táo giúp làm mềm sỏi mật, trong khi giấm táo có thể hạn chế gan tiết quá nhiều cholesterol, nguyên nhân chính gây ra sỏi.

Cây kế sữa

Một trong những cách chữa sỏi mật tại nhà đơn giản mà bạn có thể áp dụng đó là sử dụng cây kế sữa. Loại cây này có tên gọi khác là silymarin, được biết đến với khả năng giảm mức cholesterol trong mật, từ đó giúp giảm sự hình thành sỏi mật. Sử dụng cây kế sữa dưới dạng trà hoặc thuốc có thể hỗ trợ điều trị sỏi mật.

Ngoài tìm kiếm về những phương pháp trị sỏi mật đơn giản tại nhà, bạn có thể dành chút thời gian để tìm hiểu thêm một số bài viết về chủ đề sức khỏe khác trên Vimanafs Groups như: Cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, Cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn, Nguyên nhân và cách trị ho có đờm hiệu quả tại nhà,…

Ngũ cốc nguyên hạt

Ngũ cốc nguyên hạt giúp ngăn ngừa sỏi mật
Ngũ cốc nguyên hạt giúp ngăn ngừa sỏi mật

Các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt chứa chất xơ không tan, giúp giảm cholesterol lipoprotein, có lợi cho tim mạch và ngăn ngừa sỏi mật. Bệnh nhân có thể thêm vào chế độ ăn các loại thực phẩm như mì ống, bánh mì từ ngũ cốc toàn hạt, gạo lứt, yến mạch, lúa mạch…

Bổ sung chất béo không bão hòa

Chất béo có gốc không bão hòa thường xuất hiện nhiều trong các loại thực phẩm như bơ, hạt, dầu hướng dương, dầu cải… Người mắc bệnh sỏi mật cần chú ý bổ sung đủ lượng chất béo theo hướng dẫn của bác sĩ vì nếu thiếu chất béo lành mạnh, dịch mật sẽ không sản xuất đủ.

Cỏ đồng tiền

Cỏ đồng tiền, hay còn gọi là kim tiền thảo, chứa các hợp chất có thể hạn chế sự phát triển của sỏi mật và tăng tiết dịch mật, giúp ổn định các nồng độ acid mật và cholesterol.

Atiso

Atiso được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng bổ gan thận
Atiso được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng bổ gan thận

Atiso được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng bổ gan thận, lợi mật, và có thể hỗ trợ điều trị sỏi mật. Nó cũng giúp hạ lipid máu và gia tăng bài tiết mật.

Dầu oliu

Loại dầu này chứa nhiều chất béo không bão hòa, giúp làm sạch túi mật hiệu quả khi kết hợp với rau củ và trái cây tươi, là lựa chọn hoàn hảo cho thực đơn hàng ngày của người mắc bệnh sỏi mật.

Sữa hạt

Việc giảm lượng chất béo từ động vật trong khẩu phần hàng ngày cũng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa và loại bỏ sỏi mật. Hằng ngày, người bệnh nên thay thế sữa động vật nguyên chất bằng sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, hoặc sữa yến mạch.

Khi nào cần thăm khám bác sĩ

Nhận biết dấu hiệu cần đến bác sĩ khi bị sỏi mật
Nhận biết dấu hiệu cần đến bác sĩ khi bị sỏi mật

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau, hãy thăm khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Đau bụng dữ dội không giảm sau vài giờ.
  • Sốt cao hoặc ớn lạnh, điều này có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm.
  • Vàng da hoặc vàng mắt, có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn đường mật.

Mặc dù các cách trị sỏi mật tại nhà có thể giúp giải quyết các triệu chứng và loại bỏ các hạt sỏi tích tụ trong túi mật, nhưng nếu bạn có những triệu chứng nghiêm trọng như trên hoặc không có hiệu quả sau khi áp dụng trong khoảng 2 tuần, hãy đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và chẩn đoán chính xác để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Ngoài việc áp dụng cách chữa sỏi mật tại nhà, bạn cũng nên duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và rèn luyện thói quen tập luyện thể dục thường xuyên để giúp duy trì sức khỏe và ngăn ngừa tái phát sỏi mật. Vimanafs.com cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết và xin tạm dừng bài viết tại đây. Hẹn sớm gặp lại bạn với các bài viết tại chuyên mục sức khoẻ.

Chuyên mục
Sức khỏe

Ho có đờm là gì? Nguyên nhân và cách trị ho có đờm hiệu quả tại nhà

Ho có đờm và cách trị ho có đờm được nhiều người quan tâm vì đây là một bệnh hay gặp ở vùng khí hậu nhiệ đới như Việt Nam. Bệnh này thường gây khó chịu, đau rát cổ họng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy làm thế nào để trị bệnh hiệu quả?

Trong bài viết kỳ này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn bệnh ho có đờm cùng những cách trị ho có đờm hiệu quả ngay tại nhà. Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu ngay dưới đây!

Ho có đờm là gì?

Tìm hiểu về bệnh lý ho kèm theo đờm
Tìm hiểu về bệnh lý ho kèm theo đờm

Đây là tình trạng ho kèm theo sự tiết ra của chất nhầy từ phổi, họng hoặc xoang. Đờm có thể có màu trắng, vàng, xanh hoặc đỏ tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra.

Bệnh thường xảy ra khi cơ thể bị nhiễm trùng, viêm, dị ứng hoặc bị kích thích bởi các tác nhân như bụi, khói, lạnh… Ho xuất hiện đờm là cách cơ thể tự vệ để đào thải các chất gây hại ra ngoài.

Bạn có thể tìm thấy nhiều bài viết sức khỏe hay từ Vimanafs Groups như: Chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn, Cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, Ức gà bao nhiêu calo?,…

Nguyên nhân gây bệnh ho có đờm

Tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến ho có đờm thường gặp
Tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến ho có đờm thường gặp

Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra bệnh, trong đó theo Vimanafs Groups phổ biến nhất là:

  • Viêm phế quản: Là bệnh viêm nhiễm ở phế quản, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, sốt nhẹ… Viêm phế quản có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Viêm xoang: Là bệnh viêm nhiễm ở các xoang mũi, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, sổ mũi, đau đầu, hắt hơi… Viêm xoang có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Viêm họng: Là bệnh viêm nhiễm ở họng, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, đau rát họng, khản tiếng, sốt nhẹ… Viêm họng có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Viêm phổi: Là bệnh viêm nhiễm ở phổi, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, sốt cao, đau ngực… Viêm phổi có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Hen suyễn: Là bệnh viêm mạn tính ở đường hô hấp, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, ngạt mũi, hắt hơi… Hen suyễn có thể do dị ứng, nhiễm trùng, kích thích hoặc căng thẳng gây nên.
  • COPD: Là bệnh tắc nghẽn mạn tính ở đường hô hấp, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, suy giảm chức năng phổi… COPD có thể do hút thuốc, ô nhiễm không khí, nhiễm trùng hoặc di truyền gây nên.

Ngoài ra, bệnh cũng có thể do một số nguyên nhân khác như ung thư phổi, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm thanh quản, viêm miệng, viêm lợi, viêm tuyến nước bọt, viêm tuyến vú, viêm ruột thừa, viêm gan, viêm thận, viêm khớp, viêm da…

Cách trị ho có đờm từ dân gian

Sử dụng các phương pháp tự nhiên để giảm thiểu tình trạng ho
Sử dụng các phương pháp tự nhiên để giảm thiểu tình trạng ho

Ngoài việc đi khám bác sĩ và uống thuốc theo chỉ định, bạn cũng có thể áp dụng một số cách trị ho có đờm từ dân gian để làm giảm các triệu chứng khó chịu. Đây là những cách đơn giản, an toàn và hiệu quả mà bạn có thể thực hiện tại nhà như:

Chanh

Chanh là một loại trái cây giàu vitamin C, axit citric và các chất chống oxy hóa. Chanh có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể dùng chanh để làm nước chanh uống hàng ngày để trị bệnh. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch chanh và cắt thành lát mỏng.
  • Cho chanh vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị.
  • Đun sôi nước chanh trong khoảng 10 phút rồi để nguội.
  • Uống nước chanh ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh.
  • Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.

Lá húng chanh (tần dày lá)

Lá húng chanh (tần dày lá) là một loại thảo dược có mùi thơm và vị đắng. Lá húng chanh có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể dùng lá húng chanh để làm trà uống hàng ngày để giảm. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch lá húng chanh và cắt nhỏ.
  • Cho lá húng chanh vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị.
  • Đun sôi trà lá húng chanh trong khoảng 15 phút rồi để nguội.
  • Uống trà lá húng chanh ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh.
  • Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.

Dùng gừng để trị ho

Gừng có khả năng chống viêm, giảm đau hỗ trợ tốt để giảm ho
Gừng có khả năng chống viêm, giảm đau hỗ trợ tốt để giảm ho

Gừng là một loại gia vị có mùi thơm và vị cay. Gừng có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn, giảm đau và ấm bụng. Bạn có thể dùng gừng để làm trà, nước súc miệng hoặc xông hơi để trị bệnh. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch gừng và cắt lát mỏng hoặc băm nhỏ.
  • Để trà gừng, bạn cho gừng vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị. Đun sôi trà gừng trong khoảng 15 phút rồi để nguội. Uống trà gừng ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.
  • Để nước súc miệng, bạn cho gừng vào nồi cùng với nước và muối. Đun sôi nước gừng trong khoảng 10 phút rồi để nguội. Súc miệng với nước gừng ấm 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 5 phút.
  • Để xông hơi, bạn cho gừng vào nồi cùng với nước và một ít dầu bạc hà hoặc dầu cajeput. Đun sôi nước gừng trong khoảng 10 phút rồi đổ ra bát. Ngồi gần bát nước gừng và khăn trùm đầu để hít hơi nóng. Xông hơi với nước gừng 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 10-15 phút.

Nước muối

Nước muối là một dung dịch đơn giản nhưng hiệu quả để trị ho. Nước muối có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và làm sạch đường hô hấp. Bạn có thể dùng nước muối để súc miệng, nhỏ mũi hoặc xịt họng để trị ho. Cách làm như sau:

  • Pha nước muối bằng cách cho một muỗng cà phê muối vào một ly nước ấm. Khuấy đều cho muối tan hết.
  • Để súc miệng, bạn súc miệng với nước muối ấm 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 5 phút.
  • Để nhỏ mũi, bạn nhỏ 2-3 giọt nước muối vào mỗi lỗ mũi 2-3 lần mỗi ngày. Sau đó, hít nhẹ và thổi mũi để đào thải đờm.
  • Để xịt họng, bạn dùng một bình xịt họng hoặc một ống hút để xịt nước muối vào họng 2-3 lần mỗi ngày. Sau đó, khạc nhẹ để đào thải đờm.

Dùng rau diếp cá để làm giảm ho

Diếp cá có thể hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây ho
Diếp cá có thể hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây ho

Rau diếp cá là một loại rau quả có mùi thơm và vị đắng. Rau diếp cá có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể dùng rau diếp cá để làm nước ép, trà hoặc nấu canh để trị bệnh. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch rau diếp cá và cắt nhỏ.
  • Để nước ép rau diếp cá, bạn cho rau diếp cá vào máy ép hoặc xay nhuyễn rồi vắt lấy nước. Uống nước ép rau diếp cá ngay sau khi ép hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.
  • Để trà rau diếp cá, bạn cho rau diếp cá vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị. Đun sôi trà rau diếp cá trong khoảng 15 phút rồi để nguội. Uống trà rau diếp cá ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.
  • Để canh rau diếp cá, bạn cho rau diếp cá vào nồi cùng với nước, hành, tỏi, gừng, muối, tiêu và thịt gà hoặc cá. Nấu canh rau diếp cá trong khoảng 30 phút rồi ăn nóng. Ăn 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 bát.

Từ việc tìm hiểu về ho có đờm và các cách trị ho có đờm hiệu quả, bạn sẽ có được sức khỏe tốt hơn cũng như nhanh lành bệnh. Vẫn còn nhiều bài viết sức khỏe hữu ích khác trên trang của Vimanafs.com, truy cập chuyên mục sức khoẻ để khám phá nhé!

 

Chuyên mục
Sức khỏe

Những cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và hiệu quả nhất

Bà bầu bị cảm cúm là tình trạng khá phổ biến, nhưng không phải ai cũng biết cách chữa cảm cúm cho bà bầu đúng cách. Việc dùng thuốc tùy tiện có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé.

Vậy làm thế nào để chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và hiệu quả tại nhà? Có cách chữa cảm cúm cho bà bầu nào an toàn hay không? Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu nhé!

Cảm cúm là gì?

Hiểu biết cơ bản về bệnh cảm cúm
Hiểu biết cơ bản về bệnh cảm cúm

Cảm cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus gây ra. Các triệu chứng thường gặp của cảm cúm là sốt, ho, đau họng, nghẹt mũi, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ và khớp. Cảm cúm có thể lây truyền qua tiếp xúc với người bệnh hoặc hắt hơi, hoặc qua các vật dụng chung như khăn, ly, bát, đĩa…

Cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn

Hướng dẫn an toàn cho bà bầu khi phải đối mặt với cảm cúm
Hướng dẫn an toàn cho bà bầu khi phải đối mặt với cảm cúm

Bà bầu bị cảm cúm cần phải chữa trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm cho mẹ và bé. Tuy nhiên, không phải loại thuốc nào cũng an toàn cho bà bầu. Do đó, bà bầu nên áp dụng các cách chữa cảm cúm dưới đây để giảm nhẹ các triệu chứng và nhanh chóng hồi phục:

Thông mũi thường xuyên để giảm triệu chứng

Một trong những cách chữa cảm cúm cho mẹ bầu đơn giản nhất là thông mũi thường xuyên. Việc này giúp giảm nghẹt mũi, làm sạch đường hô hấp, ngăn ngừa viêm xoang và viêm tai giữa.

Bà bầu có thể dùng bông gòn hoặc khăn giấy để lau nhẹ mũi, hoặc dùng máy hút mũi để hút dịch nhầy ra ngoài.

Trị nghẹt mũi cho bà bầu bằng nước muối

Nước muối là một loại dung dịch tự nhiên, an toàn và hiệu quả để trị nghẹt mũi cho bà bầu. Nước muối có tác dụng làm loãng và làm sạch dịch nhầy, giảm viêm và ngăn nhiễm trùng.

Bà bầu có thể tự pha nước muối tại nhà bằng cách hòa tan một muỗng cà phê muối vào một ly nước ấm. Sau đó, dùng bình xịt mũi hoặc ống nhỏ mũi để nhỏ nước muối vào mỗi lỗ mũi, rồi hít vào sâu. Lặp lại quá trình này 2-3 lần mỗi ngày.

Giữ ấm và nghỉ ngơi

Nghỉ ngơi đầy đủ để hỗ trợ quá trình phục hồi
Nghỉ ngơi đầy đủ để hỗ trợ quá trình phục hồi

Giữ ấm và nghỉ ngơi là cách chữa cảm cúm cho bà bầu vô cùng quan trọng. Việc này giúp tăng cường sức đề kháng, giảm sốt, giảm đau nhức và tạo điều kiện cho cơ thể phục hồi.

Bà bầu nên mặc áo ấm, che chắn cổ và đầu, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột, tránh tiếp xúc với người bệnh hoặc đông người. Bà bầu cũng nên nghỉ ngơi nhiều, tránh làm việc nặng hoặc căng thẳng.

Nếu thấy hữu ích, bạn có thể dành thời gian để tìm hiểu thêm một số kiến thức khác từ Vimanafs Groups như: Cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, Ức gà bao nhiêu calo?, 100g thịt heo bao nhiêu calo?,

Khò muối là cách đơn giản để trị cảm cúm cho bà bầu

Khò muối là một cách chữa cảm cúm dân gian và hiệu quả. Muối có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm, làm sạch đường hô hấp và giảm đau họng. Bà bầu có thể khò muối bằng cách đun nóng một ít muối trên chảo, sau đó cho vào một chiếc khăn sạch và đặt lên ngực hoặc cổ.

Bà bầu cũng có thể khò muối bằng cách đun sôi một ít nước, cho vào một bát và rắc một ít muối lên trên. Sau đó, bà bầu ngồi gần bát nước và hít hơi nóng từ bát nước.

Bà bầu bị cảm nên uống nước ấm

Uống nước ấm giúp làm dịu cổ họng và hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp
Uống nước ấm giúp làm dịu cổ họng và hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp

Uống nước ấm là một cách chữa cảm cúm cho mẹ bầu đơn giản mà Vimanafs Groups thấy rằng rất hiệu quả. Nước ấm giúp giải khát, làm ẩm niêm mạc, làm loãng dịch nhầy, giảm ho và đau họng.

Bà bầu nên uống nhiều nước ấm trong ngày, có thể thêm một ít mật ong, chanh hoặc gừng để tăng hiệu quả. Tuy nhiên, bà bầu cần tránh uống nước quá nóng hoặc quá lạnh, vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.

Tắm nước ấm và xông hơi nhẹ khi bà bầu bị cảm

Tắm nước ấm và xông hơi nhẹ là cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và thoải mái. Tắm nước ấm giúp giảm sốt, giảm đau nhức, thư giãn cơ thể và tinh thần. Xông hơi nhẹ giúp thông mũi, giảm viêm, làm sạch đường hô hấp và giảm ho.

Bà bầu có thể tắm nước ấm bằng cách cho một ít nước ấm vào bồn tắm, sau đó ngâm mình trong đó từ 15 đến 20 phút. Bà bầu cũng có thể xông hơi nhẹ bằng cách đun sôi một nồi nước và cho một ít tinh dầu bạc hà, hoa oải hương hoặc lá trầu không vào nồi.

Sau đó, bà bầu ngồi gần nồi nước và che một khăn lớn trên đầu, hít hơi nóng từ nồi nước trong 10 đến 15 phút. Lưu ý, bà bầu không nên tắm nước quá nóng hoặc xông hơi quá lâu, vì có thể gây hạ huyết áp hoặc mất nước.

Cách trị cảm cúm cho mẹ bầu: Hãy thoa dầu tràm dưới mũi

Dầu tràm là một loại dầu thiên nhiên có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giảm đau và làm thông mũi. Cách chữa cảm cúm bằng dầu tràm rất đơn giản, chỉ cần thoa một ít dầu tràm dưới mũi, sau đó hít vào sâu.

Bà bầu cũng có thể thoa dầu tràm lên ngực, cổ hoặc trán để giảm đau nhức và sốt. Tuy nhiên, bà bầu cần chọn loại dầu tràm chất lượng, không chứa các chất phụ gia hoặc hóa chất độc hại.

Ngủ đủ giấc, kê cao gối dưới đầu

Phương pháp giúp giảm cảm giác khó chịu khi bị cảm và hỗ trợ thoải mái khi ngủ
Phương pháp giúp giảm cảm giác khó chịu khi bị cảm và hỗ trợ thoải mái khi ngủ

Ngủ đủ giấc là một cách chữa cảm cúm cho bà bầu rất quan trọng, vì khi ngủ, cơ thể sẽ sản sinh ra các kháng thể để chống lại virus. Bà bầu nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi ngày, tránh thức khuya hoặc ngủ quá sớm.

Để ngủ ngon hơn, bà bầu có thể kê cao gối dưới đầu, để giảm nghẹt mũi và ho. Bà bầu cũng nên ngủ ở tư thế nằm bên trái, để tăng lưu lượng máu và oxy cho mẹ và bé.

Bổ sung thực phẩm để tăng sức đề kháng

Ngoài các cách chữa cảm cúm áp dụng cho bà bầu như trên, bà bầu cũng cần bổ sung thực phẩm để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình phục hồi. Bà bầu nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc, đậu, hạt, thịt, cá, trứng… để cung cấp đủ vitamin, khoáng chất, protein và chất xơ cho cơ thể.

Bà bầu cũng nên ăn nhiều thực phẩm có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, như tỏi, hành, gừng, mật ong, chanh, cam, quýt… để giảm các triệu chứng của cảm cúm. Tuy nhiên, bà bầu cần tránh ăn quá nhiều, quá nóng, quá cay, quá chua hoặc quá ngọt, vì có thể gây khó tiêu, ợ nóng, đau dạ dày hoặc tăng đường huyết.

Bằng cách áp dụng các cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và hiệu quả tại nhà mà Vimanafs.com đã chia sẻ, bà bầu có thể giảm nhẹ các triệu chứng và nhanh chóng hồi phục. Hẹn gặp lại trong những bài viết khác trong chuyên mục sức khoẻ.

 

Chuyên mục
Sức khỏe

Top 9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả bạn không nên bỏ qua

Bạn muốn tìm hiểu cách ăn uống giảm mỡ bụng một cách khoa học và an toàn? Bạn đang vất vả với việc giảm cân thông qua việc ăn uống? Hãy đọc bài viết này để khám phá các cách giảm mỡ bụng tốt nhất.

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn 9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu và thực hiện cách cách được nhiều người sử dụng này nhé!

Tác nhân làm tăng mỡ bụng

Lối sống và chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng mỡ bụng
Lối sống và chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng mỡ bụng

Mỡ bụng là một loại mỡ tích tụ dưới da và quanh các cơ quan bên trong vùng bụng. Mỡ bụng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp, đột quỵ… Có nhiều tác nhân làm tăng mỡ bụng, nhưng Vimanafs.com thấy điều này chủ yếu là do:

  • Ăn uống không điều độ, quá nhiều calo, đường, chất béo, tinh bột…
  • Thiếu vận động, ít hoạt động thể chất, ngồi nhiều, ngủ ít…
  • Rối loạn nội tiết tố, mất cân bằng hormone, suy giảm chức năng gan, thận…
  • Stress, căng thẳng, lo lắng, trầm cảm, mất ngủ…
  • Lão hóa, di truyền, bệnh lý…

9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả được nhiều người áp dụng

Áp dụng những thay đổi nhỏ về chế độ ăn uống để đạt được vóc dáng thon gọn
Áp dụng những thay đổi nhỏ về chế độ ăn uống để đạt được vóc dáng thon gọn

Cách ăn uống giảm mỡ bụng là một trong những yếu tố quan trọng để giảm mỡ bụng. Bạn cần chú ý đến lượng, chất và thời gian ăn uống để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể mà không gây tích tụ mỡ thừa. Hãy áp dụng các cách dưới đây để có được vóc dáng vạn người mê:

Không ăn quá nhanh

Ăn quá nhanh sẽ khiến bạn không cảm nhận được độ no của cơ thể, dẫn đến ăn quá nhiều và tăng cân. Ngoài ra, ăn quá nhanh cũng làm cho không khí vào bụng, gây phình bụng và khó tiêu. Bạn nên ăn chậm, nhai kỹ, thưởng thức từng miếng thức ăn để giúp tiêu hóa tốt hơn và giảm mỡ bụng.

Hãy uống nhiều nước trong ngày

Nước là một chất giải độc tự nhiên, giúp thanh lọc cơ thể và đào thải mỡ thừa. Uống nhiều nước cũng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, giảm cơn thèm ăn và ăn ít hơn. Bạn nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, đặc biệt là uống nước lọc hoặc nước chanh ấm vào buổi sáng để kích thích chuyển hóa và đốt cháy mỡ bụng.

Ngoài việc tìm hiểu cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, bạn có thể dành thời gian để tìm hiểu thêm một số kiến thức dinh dưỡng khác từ Vimanafs Groups như: Ức gà bao nhiêu calo?,100g thịt heo bao nhiêu calo?, Ăn thịt bò có béo không?,…

Tránh đồ uống có chứa chất làm ngọt nhân tạo

Giảm tiêu thụ đường và chất béo không lợi từ đồ uống để duy trì sức khỏe
Giảm tiêu thụ đường và chất béo không lợi từ đồ uống để duy trì sức khỏe

Đồ uống có chứa chất làm ngọt nhân tạo như nước ngọt, nước hoa quả đóng chai, trà sữa, cà phê… có hàm lượng đường và calo cao, gây tăng cân và mỡ bụng. Ngoài ra, chất làm ngọt nhân tạo cũng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, như gây nghiện, làm tăng đường huyết, gây ung thư…

Bạn nên tránh hoặc hạn chế uống những đồ uống này, thay vào đó, bạn có thể uống nước trái cây tươi, nước dừa, nước lọc…

Hạn chế uống nhiều nước ép trái cây

Nước ép trái cây là một nguồn vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe, nhưng nếu uống quá nhiều cũng có thể gây tăng cân và mỡ bụng. Điều này là do khi ép trái cây, lượng chất xơ bị mất đi, chỉ còn lại đường và nước. Điều này làm cho nước ép trái cây có chỉ số đường huyết cao, gây tăng insulin và lưu trữ mỡ. Bạn nên hạn chế uống nước ép trái cây, chỉ uống một ly mỗi ngày, và nên chọn những loại trái cây ít đường như dưa hấu, cam, bưởi…

Hạn chế ăn cơm trắng, bánh mì hoặc mì ống trắng

Cơm trắng, bánh mì hoặc mì ống trắng là những loại thực phẩm có hàm lượng tinh bột cao, gây tăng đường huyết và lưu trữ mỡ. Bạn nên hạn chế ăn những thực phẩm này, thay vào đó, bạn có thể chọn những loại thực phẩm có chứa chất xơ và protein cao, như gạo lứt, bánh mì nguyên cám, mì ống đen, quinoa, yến mạch…

Không uống quá nhiều đồ uống có bọt

Giảm lượng đồ uống có bọt để giảm nguy cơ tích tụ khí trong bụng
Giảm lượng đồ uống có bọt để giảm nguy cơ tích tụ khí trong bụng

Đồ uống có bọt như bia, rượu, soda… có chứa khí carbon dioxide, gây phình bụng và khó tiêu. Ngoài ra, đồ uống có bọt cũng có hàm lượng đường và calo cao, gây tăng cân và mỡ bụng. Bạn nên tránh hoặc hạn chế uống những đồ uống này, thay vào đó, bạn có thể uống nước trái cây tươi, nước lọc, trà xanh, trà gừng…

Tăng cường tiêu thụ đủ chất xơ

Chất xơ là một loại chất dinh dưỡng quan trọng, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, làm chậm quá trình hấp thụ đường và chất béo, giảm cảm giác đói và ăn quá nhiều.

Chất xơ cũng giúp loại bỏ các chất độc hại và mỡ thừa ra khỏi cơ thể, giảm mỡ bụng. Bạn nên tiêu thụ ít nhất 25 – 30 gram chất xơ mỗi ngày, từ các nguồn thực phẩm như rau xanh, hoa quả, hạt, ngũ cốc nguyên hạt…

Không ăn nhiều rau sống

Rau sống là một nguồn chất xơ, vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe, nhưng nếu ăn quá nhiều cũng có thể gây phình bụng và khó tiêu.

Điều này là do rau sống chứa nhiều chất kết tủa, gây khí và ức chế sự phân giải của mỡ. Bạn nên hạn chế ăn nhiều rau sống, chỉ ăn một ít trong bữa ăn, và nên chọn những loại rau có chứa ít chất kết tủa như rau diếp, rau cải, rau má…

Ăn ít thịt đỏ

Giảm thịt đỏ và chọn các nguồn protein khác giúp kiểm soát mức mỡ bụng
Giảm thịt đỏ và chọn các nguồn protein khác giúp kiểm soát mức mỡ bụng

Thịt đỏ là một nguồn protein và sắt tốt cho cơ thể, nhưng nếu ăn quá nhiều cũng có thể gây tăng cân và mỡ bụng. Điều này là do thịt đỏ chứa nhiều chất béo bão hòa, gây tăng cholesterol và mỡ máu. Bạn nên hạn chế ăn thịt đỏ, chỉ ăn một lần một tuần, và nên chọn những phần thịt ít mỡ như thăn, vai, đùi…

Không ăn những thức ăn chế biến sẵn

Những thức ăn chế biến sẵn như bánh kẹo, snack, đồ ăn nhanh, đồ hộp… có hàm lượng đường, muối, chất bảo quản, chất tạo màu, chất tạo mùi… cao, gây tăng cân và mỡ bụng. Ngoài ra, những thức ăn chế biến sẵn cũng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, như gây nhiễm trùng, viêm nhiễm, ung thư…

Bạn nên tránh hoặc hạn chế ăn những thức ăn chế biến sẵn, thay vào đó, bạn nên ăn nhiều thức ăn tươi sống, tự nấu ăn tại nhà với nguyên liệu sạch và an toàn.

Đó là 9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả nhất mà Vimanafs.com đã chia sẻ với bạn. Chúc bạn áp dụng kiến thức trên thành công và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo trong chuyên mục sức khoẻ.

Chuyên mục
Sức khỏe

Ức gà bao nhiêu calo? Cách giảm cân bằng ăn ức gà hiệu quả

Bạn đang quan tâm 100g ức gà bao nhiêu calo? Ức gà là một loại thực phẩm giàu protein, ít calo, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách ăn ức gà giảm cân đúng cách.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về 100g ức gà bao nhiêu calo, cách chế biến ức gà ngon và bổ dưỡng, cũng như những điều cần tránh khi ăn ức gà giảm cân. Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu nhé!

100g ức gà bao nhiêu calo?

Ức gà là phần thịt nằm ở phía trước của gà, gồm cả cơ và da
Ức gà là phần thịt nằm ở phía trước của gà, gồm cả cơ và da

Ức gà là phần nào của gà?

Ức gà là phần thịt nằm ở ngực của gà, có màu trắng, mềm và ít mỡ. Ức gà có thể được chia thành hai loại: ức gà nguyên và ức gà xẻ. Ức gà nguyên là ức gà còn nguyên vẹn, có xương và da. Ức gà xẻ là ức gà đã được cắt ra khỏi xương và da, chỉ còn lại phần thịt trắng.

Thành phần dinh dưỡng trong 100g ức gà

Theo USDA (Cục Nông nghiệp Hoa Kỳ), 100g ức gà có chứa khoảng 165 calo, 31g protein, 3.6g chất béo, 0g carbohydrate, và 0g đường. Ngoài ra, 100g ức gà còn cung cấp cho cơ thể nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng, như vitamin B6, B12, niacin, phospho, sắt, kẽm, và selenium.

100g ức gà bao nhiêu calo trong một miếng?

Tìm hiểu lượng calo trong một miếng ức gà
Tìm hiểu lượng calo trong một miếng ức gà

Trọng lượng của một miếng ức gà có thể dao động từ 150g đến 200g, tùy thuộc vào kích thước và loại gà. Do đó, lượng calo trong một miếng ức gà cũng có thể khác nhau.

Tuy nhiên, nếu dùng công thức đơn giản là nhân trọng lượng ức gà với số calo trong 100g ức gà, ta có thể ước tính được lượng calo trong một miếng ức gà.

Ví dụ, nếu một miếng ức gà nặng 150g, thì lượng calo trong miếng ức gà đó là 150 x 165 = 247.5 calo. Nếu một miếng ức gà nặng 200g, thì lượng calo trong miếng ức gà đó là 200 x 165 = 330 calo.

Ngoài việc tìm hiểu trong 100g ức gà bao nhiêu calo và cách giảm cân hiệu quả bằng loại thực phẩm này, bạn có thể dành thời gian để tìm hiểu thêm một số kiến thức dinh dưỡng khác từ Vimanafs Groups như: 100g thịt heo bao nhiêu calo?, Ăn thịt bò có béo không?, Củ cải trắng bao nhiêu calo?,…

Ức gà có giúp giảm cân không?

Ức gà có thể hỗ trợ giảm cân nhờ chất dinh dưỡng và ít chất béo
Ức gà có thể hỗ trợ giảm cân nhờ chất dinh dưỡng và ít chất béo

Ức gà có ít calo không?

Ức gà là một loại thực phẩm có hàm lượng calo thấp, chỉ khoảng 165 calo trong 100g. So với các loại thịt khác, như thịt bò, thịt lợn, hay thịt cừu, ức gà có lượng calo ít hơn rất nhiều. Vì vậy, ăn ức gà có thể giúp bạn kiểm soát lượng calo hấp thụ, đồng thời cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể hoạt động.

Ức gà có giàu protein không?

Ức gà là một nguồn protein dồi dào, với 31g protein trong 100g. Protein là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, bởi nó có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ các mô cơ, da, tóc, móng, và các tế bào khác.

Protein cũng giúp tăng cường miễn dịch, duy trì cân bằng hormone, và tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất khác. Ngoài ra, protein còn có tác dụng làm tăng cảm giác no lâu, giảm cơn thèm ăn, và kích thích đốt cháy mỡ thừa.

Vì vậy, ăn ức gà có thể giúp bạn giảm cân hiệu quả, bởi nó cung cấp cho bạn một lượng protein cao mà không làm tăng lượng calo quá nhiều.

Ức gà có chứa chất béo không?

Tìm hiểu về hàm lượng chất béo trong ức gà
Tìm hiểu về hàm lượng chất béo trong ức gà

Ức gà là một loại thịt có chứa chất béo, nhưng lượng chất béo trong ức gà không cao, chỉ khoảng 3.6g trong 100g. Đa số chất béo trong ức gà là chất béo không bão hòa, là loại chất béo tốt cho sức khỏe, bởi nó có thể giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt, và bảo vệ tim mạch.

Tuy nhiên, bạn cũng nên hạn chế ăn da gà, bởi da gà chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol, là loại chất béo xấu cho sức khỏe, có thể gây tăng cân, tăng huyết áp, và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Ức gà có tăng cường chuyển hóa không?

Ức gà có thể tăng cường chuyển hóa của cơ thể, bởi nó có chứa nhiều vitamin B, đặc biệt là vitamin B6 và B12. Vitamin B có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa protein, carbohydrate, và chất béo, giúp cơ thể tận dụng tối đa năng lượng từ thực phẩm.

Vitamin B cũng có tác dụng bảo vệ hệ thần kinh, hỗ trợ sản sinh hồng cầu, và ngăn ngừa một số bệnh thiếu máu. Vì vậy, Vimanafs Groups thấy rằng ăn ức gà có thể giúp bạn duy trì một chuyển hóa khỏe mạnh, đồng thời cải thiện chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Cách ăn ức gà giảm cân hiệu quả

Bí quyết ăn ức gà để giảm cân hiệu quả
Bí quyết ăn ức gà để giảm cân hiệu quả
  • Chọn ức gà tươi ngon và sạch sẽ: Để ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bạn cần chọn ức gà tươi ngon và sạch sẽ, không bị hư hỏng, ôi thiu, hay có mùi lạ. Bạn nên chọn ức gà có màu trắng sáng, không có vết thâm tím, máu đông, hay da bong tróc.
  • Chế biến ức gà thấm đẫm gia vị: Bạn có thể ướp ức gà với các loại gia vị như muối, tiêu, tỏi, hành, gừng, nước mắm, nước tương, dấm, chanh, mật ong, rượu, hoặc các loại gia vị khác tùy theo sở thích. Bạn nên ướp ức gà ít nhất 30 phút trước khi chế biến, để gia vị thấm vào thịt, tạo hương vị ngon và hấp dẫn.
  • Kết hợp ức gà với các loại rau củ quả: Các loại rau củ quả có thể kết hợp với ức gà là cà rốt, cải bắp, bông cải xanh, rau diếp, rau cần, rau má, rau muống,…
  • Ăn ức gà vào buổi sáng hoặc trưa: Ăn ức gà vào buổi sáng hoặc trưa là một cách ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bởi nó có thể giúp bạn cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể trong ngày, đồng thời giảm cảm giác đói và thèm ăn vào buổi chiều và tối.
  • Ăn ức gà vừa phải: Ăn ức gà vừa phải là một cách ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bởi nó có thể giúp bạn duy trì một cân bằng dinh dưỡng, không thiếu hụt hoặc thừa thãi các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Bạn nên ăn ức gà theo nhu cầu và khả năng tiêu hóa của bạn, không nên ăn quá nhiều hoặc quá ít.

Những điều cần tránh khi ăn ức gà giảm cân

Những điều cần tránh khi tiêu thụ ức gà trong chế độ giảm cân
Những điều cần tránh khi tiêu thụ ức gà trong chế độ giảm cân
  • Tránh ăn da gà: Bởi da gà chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol, là loại chất béo xấu cho sức khỏe, có thể gây tăng cân, tăng huyết áp, và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Theo USDA, 100g da gà có chứa khoảng 377 calo, 34g chất béo, và 93mg cholesterol.
  • Tránh ăn ức gà với các thực phẩm không hợp: Như sữa, trứng, đậu, khoai, chuối, cam, chanh, dưa hấu, dưa leo, cà chua, rau mùi, hành tây, tỏi, ớt, gừng, nghệ, quế, hạt tiêu,… bởi nó có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, như khó tiêu, đầy hơi, ợ chua, hoặc đau bụng.
  • Tránh ăn ức gà khi bị bệnh: Ăn ức gà khi bệnh có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh, hoặc gây khó khăn cho việc điều trị. Một số bệnh không nên ăn ức gà là: bệnh gan, bệnh thận, bệnh gút, bệnh tiểu đường,..
  • Tránh ăn ức gà quá chín hoặc quá sống: bởi điều này có thể gây ra các nguy cơ về sức khỏe, như nhiễm khuẩn, ngộ độc, hoặc ung thư. Ức gà quá sống có thể chứa nhiều vi khuẩn, ức gà quá chín có thể chứa nhiều chất gây ung thư, tăng nguy cơ mắc các loại ung thư.

Để ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bạn cần biết 100g ức gà bao nhiêu calo cũng như những điều cần tránh khi ăn ức gà giảm cân. Vimanafs.com chúc bạn áp dụng kiến thức trên thành công và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo trong chuyên mục sức khoẻ.

 

Chuyên mục
Sức khỏe

100g thịt heo bao nhiêu calo? Ăn nhiều thịt heo có béo không?

Nhiều bạn khi mới theo một chế độ ăn uống sẽ hay thắc mắc thịt heo bao nhiêu calo? Thịt heo là một trong những thực phẩm phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của nhiều gia đình.

Tuy phổ biến là thế, nhưng không phải ai cũng biết rõ về hàm lượng calo, thành phần dinh dưỡng và tác dụng của thịt heo đối với sức khỏe. Trong bài viết, Vimanafs.com sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi như thịt heo bao nhiêu calo, ăn có mập không,… đừng chần chừ mà hãy theo dõi hết bài viết bạn nhé.

100gr thịt heo bao nhiêu calo?

Trong 100g thịt heo chứa khoảng 242.1 calo
Trong 100g thịt heo chứa khoảng 242.1 calo

Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, trong 100g thịt heo chứa khoảng 242.1 calo, trong đó có 27g protein và 14g chất béo.

Tuy nhiên, lượng calo trong thịt heo còn phụ thuộc vào các yếu tố như loại thịt (nạc hay mỡ), phương pháp chế biến (luộc, hấp, chiên hay nướng) và các nguyên liệu kèm theo (gia vị, sốt hay rau củ).

Bạn có thể kết hợp dùng thịt heo cùng với các loại rau củ để tạo nên những món ăn ngon và có lượng calo phù hợp bằng việc tham khảo bông cải xanh bao nhiêu calo. Hoặc bí đỏ bao nhiêu calo để cho phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.

Thành phần dinh dưỡng trong thịt heo có cao không?

Thịt heo là một nguồn cung cấp protein, chất béo, vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể
Thịt heo là một nguồn cung cấp protein, chất béo, vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể

Thịt heo là một nguồn cung cấp protein, chất béo, vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Thịt heo chứa khoảng 20-25% protein, 10-40% chất béo, và nhiều vitamin nhóm B như B1, B2, B3, B6, B12. Thịt heo cũng có chứa các khoáng chất như sắt, kẽm, phốt pho, magie và đồng.

Để trả lời câu hỏi thịt heo bao nhiêu calo của bạn, Vimanafs Groups cũng có thông tin là, tùy thuộc vào phần thịt và cách chế biến, lượng calo trong thịt heo có thể dao động từ 100 đến 500 calo cho mỗi 100g. Bạn có thể kết hợp với thể thao cùng chế độ dinh dưỡng hợp lý khi dùng thịt heo như việc đánh cầu lông vào buổi sáng.

Ăn thịt heo có tác dụng gì?

Protein trong thịt heo giúp tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương
Protein trong thịt heo giúp tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương

Không chỉ trả lời được câu hỏi thịt heo bao nhiêu calo, thịt heo còn có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe nếu được ăn vừa phải và hợp lý.

Protein trong thịt heo giúp tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương. Chất béo trong thịt heo cung cấp năng lượng và làm tăng hàm lượng cholesterol HDL (cholesterol tốt) trong máu.

Vitamin và khoáng chất trong thịt heo giúp bảo vệ não bộ, tăng cường trí nhớ, duy trì sự cân bằng điện giải và hệ thống thần kinh. Thịt heo cũng có thể giúp ngăn ngừa thiếu máu, suy nhược cơ thể và một số bệnh tim mạch.

Ăn thịt heo có làm bạn béo (mập) không?

Ăn thịt heo không làm bạn béo (mập) nếu bạn biết cách điều chỉnh khẩu phần
Ăn thịt heo không làm bạn béo (mập) nếu bạn biết cách điều chỉnh khẩu phần

Theo Vimanafs Groups thì không quá phụ thuộc vào việc thịt heo bao nhiêu calo, ăn thịt heo không làm bạn béo (mập) nếu bạn biết cách điều chỉnh khẩu phần và lựa chọn phần thịt ít mỡ. Thật ra, thịt heo có chứa một loại axit béo không no có tên là axit oleic, giống như trong dầu oliu.

Axit oleic có khả năng làm giảm lượng mỡ trong máu và ngăn ngừa tích tụ mỡ ở các mô. Tuy nhiên, nếu bạn ăn quá nhiều thịt heo, đặc biệt là các phần thịt nhiều mỡ như ba chỉ, mỡ lợn hay các sản phẩm chế biến từ thịt lợn như xúc xích, giò lụa, dăm bông… bạn sẽ dễ bị tăng cân và gây ra các vấn đề về tim mạch, tiểu đường và gan.

Ăn thịt heo nhiều có tốt không?

Ăn thịt heo nhiều tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, béo phì, tiểu đường loại 2, xơ vữa động mạch và ung thư
Ăn thịt heo nhiều tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, béo phì, tiểu đường loại 2, xơ vữa động mạch và ung thư

Ăn thịt heo nhiều không tốt cho sức khỏe vì sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như cao huyết áp, béo phì, tiểu đường loại 2, xơ vữa động mạch và ung thư. Ngoài ra, ăn quá nhiều thịt heo cũng có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu hoặc táo bón do thiếu chất xơ.

Một số người còn có thể bị dị ứng với thịt heo hoặc nhiễm trùng do ăn thịt heo chưa chín hoặc bẩn. Vì vậy, bên cạnh lưu ý thịt heo bao nhiêu calo, bạn cũng nên hạn chế ăn thịt heo không quá 2-3 lần một tuần và không quá 100g mỗi lần.

Cách dùng thịt heo để giảm cân hiệu quả

Cắt bỏ phần mỡ thừa trước khi chế biến và tránh ăn da heo để ổn định cân nặng
Cắt bỏ phần mỡ thừa trước khi chế biến và tránh ăn da heo để ổn định cân nặng

Nếu bạn muốn ăn thịt heo mà vẫn giảm cân hiệu quả, bạn nên lưu ý những điều sau đây:

  • Chọn phần thịt ít mỡ như thịt lợn là, thịt lợn nạc, thịt lợn mông hoặc thịt lợn vai.
  • Cắt bỏ mỡ thừa trước khi chế biến và tránh ăn da heo.
  • Chế biến thịt heo bằng cách luộc, hấp, nướng hoặc xào với ít dầu và gia vị. Tránh chiên, rán, quay hoặc nấu với nhiều dầu mỡ, đường, muối hoặc nước mắm.
  • Kết hợp ăn thịt heo với nhiều rau xanh, củ quả và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ và làm no lâu, nên chú ý thịt heo bao nhiêu calo nữa nhé.
  • Ăn thịt heo vào buổi sáng hoặc trưa để cơ thể có thời gian tiêu hóa và đốt cháy calo. Tránh ăn thịt heo vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ.

Các món ăn ngon và đủ dinh dưỡng chế biến từ thịt heo

Thịt heo quay là món ăn đặc sản của nhiều vùng miền
Thịt heo quay là món ăn đặc sản của nhiều vùng miền

Thịt heo là một loại thực phẩm đa dạng và phong phú, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn. Bên cạnh cho bạn thông tin thịt heo bao nhiêu calo, Vimanafs Groups sẽ gửi đến bạn một số món ăn tiêu biểu từ thịt heo mà bạn có thể tham khảo:

  • Thịt kho tàu: Món ăn truyền thống của người Việt Nam, được chế biến từ thịt ba chỉ kho với nước mắm, đường, hành tỏi và trứng luộc. Thịt kho tàu có vị ngọt đậm đà, béo ngậy và mềm tan trong miệng.
  • Thịt heo quay: Món ăn đặc sản của nhiều vùng miền, được chế biến từ thịt heo quay trên than hoa hoặc lò nướng cho đến khi da giòn rụm và thịt săn chắc. Thịt heo quay có vị béo ngọt, thơm lừng và giòn sần sật.
  • Thịt heo xào cải chua: Món ăn đơn giản nhưng hấp dẫn, được chế biến từ thịt heo xào với cải chua, tỏi, ớt và nước mắm. Thịt heo xào cải chua có vị chua chua, cay cay và ngọt thanh, rất tốt cho tiêu hóa.
  • Thịt heo luộc lá chanh: Món ăn thanh mát và dễ làm, được chế biến từ thịt heo luộc với lá chanh, muối, tiêu và gừng. Thịt heo luộc lá chanh có vị ngọt nhẹ, thơm mát và dai ngon.
  • Thịt heo nướng sả: Thịt heo ướp với sả, tỏi, đường, nước mắm và ớt, sau đó nướng trên than hoa hoặc lò nướng cho đến khi vàng giòn. Thịt heo nướng sả có vị thơm ngon, ngọt mặn và cay nhẹ, rất hợp với cơm trắng hoặc bánh mì.
  • Thịt heo hầm củ cải: Món ăn bổ dưỡng và dễ tiêu, được chế biến từ thịt heo hầm với củ cải, hành, gừng, đường và nước mắm. Thịt heo hầm củ cải có vị ngọt dịu, mềm mại và thấm đẫm gia vị.

Những lưu ý khi ăn thịt heo

Không ăn thịt heo khi đói hoặc no quá độ vì sẽ làm tăng áp lực lên dạ dày và gây khó tiêu
Không ăn thịt heo khi đói hoặc no quá độ vì sẽ làm tăng áp lực lên dạ dày và gây khó tiêu

Thịt heo là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe nếu được ăn đúng cách và hợp lý. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý những điều sau đây khi ăn thịt heo để tránh gây hại cho cơ thể:

  • Không ăn thịt heo khi đói hoặc no quá độ vì sẽ làm tăng áp lực lên dạ dày và gây khó tiêu.
  • Không ăn thịt heo với các loại thực phẩm không tương hợp như sữa, trứng, cá, tôm, cua, ốc, dưa chua, cam quýt… vì sẽ gây ra các phản ứng xấu như ngứa, nổi mẩn, đau bụng hoặc tiêu chảy.
  • Không ăn thịt heo khi bị sốt, viêm họng, viêm amidan, viêm phổi hoặc các bệnh nhiễm trùng khác vì sẽ làm tăng nhiệt độ cơ thể và làm chậm quá trình hồi phục.
  • Không ăn thịt heo khi bị bệnh gan, mật, thận hoặc tim mạch vì sẽ làm tăng lượng cholesterol và mỡ trong máu và gây áp lực lên các cơ quan này.
  • Không ăn thịt heo quá nóng hoặc quá lạnh vì sẽ làm tổn thương niêm mạc dạ dày và ruột.

Vậy là Vimanafs.com đã chia sẻ cùng bạn những thông tin về chủ đề thịt heo bao nhiêu calo trong chuyên mục sức khoẻ. Mong là bạn có thể có cho mình những nội dung cần thiết trong chế độ ăn uống của mình, hẹn gặp bạn vào những chủ đề khác.

Chuyên mục
Sức khỏe

Ăn thịt bò có béo không? Thịt bò bao nhiêu calo và lưu ý khi ăn

Bạn có biết ăn thịt bò có béo không là câu hỏi không quá xa lạ với những ai đang cần chế độ ăn uống hợp lý. Thịt bò là một trong những loại thịt được nhiều người yêu thích bởi hương vị ngon và giàu dinh dưỡng.

Thịt bò có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như bò lúc lắc, bò kho, bò sốt vang,… Tuy nhiên, không phải ai cũng biết ăn thịt bò có béo không? Cùng theo dõi nội dung dưới đây để trả lời câu hỏi chung này với Vimanafs.com bạn nhé.

Ăn thịt bò có gây mập không?

100g thịt bò có khoảng 250 calo, cao hơn nhiều loại thực phẩm
100g thịt bò có khoảng 250 calo, cao hơn nhiều loại thực phẩm

Thịt bò có hàm lượng calo khá cao

Để trả lời cho câu hỏi ăn thịt bò có béo không, thì cứ 100g thịt bò có khoảng 250 calo. Nếu bạn ăn quá nhiều thịt bò mà không tăng cường vận động, bạn sẽ dễ dàng tích tụ calo dư thừa trong cơ thể và gây ra tình trạng tăng cân.

Vì vậy, Vimanafs Groups khuyên bạn nên hạn chế ăn quá nhiều thịt bò trong một ngày. Bạn có thể chọn lựa loại rau củ phù hợp để ăn thêm hỗ trợ cân bằng dinh dưỡng qua việc tham khảo củ cải trắng bao nhiêu calo. Hoặc bài khoai lang bao nhiêu calo sẽ giúp bạn có cân nặng ổn định hơn.

Thịt bò có hàm lượng chất béo không no đơn và đa không cao

Thịt bò có hàm lượng chất béo không no đơn và đa không cao
Thịt bò có hàm lượng chất béo không no đơn và đa không cao

Cứ 100g thịt bò có khoảng 15g chất béo, trong đó có khoảng 6g là chất béo không no đơn và đa không. Đây là những loại chất béo có hại cho sức khỏe tim mạch và gây ra các nguy cơ như đau tim, đột quỵ, cao huyết áp, …

Ngoài ra, chất béo trong thịt bò cũng làm tăng lượng cholesterol xấu (LDL) trong máu và gây ra các vấn đề về gan. Vì vậy, bạn nên chọn những loại thịt nạc, ít mỡ, không da, không gân, không xương để giảm lượng chất béo trong thịt bò. Lượng chất béo trong thịt bò giúp bạn hiểu hơn về việc ăn thịt bò có béo không.

Thịt bò có hàm lượng cholesterol khá cao

Trong 100g thịt bò có khoảng 90mg cholesterol
Trong 100g thịt bò có khoảng 90mg cholesterol

Trong 100g thịt bò có khoảng 90mg cholesterol. Đây là một con số khá cao so với nhu cầu cholesterol của cơ thể là 300mg/ngày. Cholesterol là một chất béo cần thiết cho cơ thể, nhưng nếu quá nhiều sẽ gây ra các vấn đề về tim mạch, gan, mật, …

Vì vậy, bạn nên kiểm soát lượng cholesterol trong thịt bò bằng cách chọn những loại thịt nạc, ít mỡ, không da, không gân, không xương và chế biến thịt theo phương pháp luộc, hấp, nướng hoặc áp chảo ít dầu mỡ. Những thông tin trên từ Vimanafs Groups chắc là phần nào giải đáp thắc mắc ăn thịt bò có béo không của bạn phải không nào.

Thịt bò có giá trị dinh dưỡng thế nào với cơ thể?

Ăn thịt bò giúp bổ máu và là nguồn protein dồi dào
Ăn thịt bò giúp bổ máu và là nguồn protein dồi dào

Thịt bò là nguồn protein hoàn hảo cho cơ thể

Mỗi 100g thịt bò có khoảng 26g protein. Đây là một lượng protein rất cao so với các loại thực phẩm khác. Protein là một thành phần quan trọng cho cơ thể, đặc biệt là cho cơ bắp. Protein giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, phục hồi và phát triển cơ bắp sau khi tập luyện.

Ngoài ra, protein cũng giúp kiểm soát cân nặng bằng cách tăng cảm giác no lâu và giảm lượng calo tiêu thụ. Nên kết hợp việc dùng thịt bò cùng việc chơi thể thao, nếu chưa biết thì tham khảo thêm chơi cầu lông thế nào để tăng hiệu quả.

Thịt bò là nguồn sắt dồi dào cho máu

100g thịt bò có khoảng 2.6mg sắt
100g thịt bò có khoảng 2.6mg sắt

100g thịt bò có khoảng 2.6mg sắt. Đây là một lượng sắt rất cao so với các loại thực phẩm khác. Sắt là một khoáng chất thiết yếu cho máu, đặc biệt là cho hồng cầu.

Sắt giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và tế bào của cơ thể. Sắt cũng giúp ngăn ngừa thiếu máu và tăng cường hệ miễn dịch. Vì vậy, bạn nên bổ sung sắt từ thịt bò vào chế độ ăn uống của mình bên cạnh việc chỉ thắc mắc ăn thịt bò có béo không.

Thịt bò là nguồn vitamin B12 quan trọng cho não

100g thịt bò có khoảng 1.4mcg vitamin B12. Đây là một lượng vitamin B12 rất cao so với các loại thực phẩm khác. Vitamin B12 là một vitamin thiết yếu cho não, đặc biệt là cho hệ thần kinh trung ương.

Vitamin B12 giúp duy trì hoạt động của các tế bào thần kinh và sản sinh ra các chất dẫn truyền thần kinh. Vitamin B12 cũng giúp cải thiện chức năng não và ngăn ngừa một số loại ung thư. Vì vậy, bạn nên bổ sung vitamin B12 từ thịt bò vào chế độ ăn uống của mình.

Những món ăn từ thịt bò giúp giảm cân hiệu quả

Salad rau xanh và thịt bò là một món ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe và vóc dáng
Salad rau xanh và thịt bò là một món ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe và vóc dáng

Salad rau xanh và thịt bò

Salad rau xanh và thịt bò là một món ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe và vóc dáng. Bạn chỉ cần chọn những loại rau xanh tươi như xà lách, cà rốt, dưa chuột, cà chua, … và thái nhỏ. Sau đó, bạn luộc hoặc nướng thịt bò nạc đã ướp gia vị và thái miếng mỏng.

Bạn trộn đều rau xanh và thịt bò với nước sốt dầu giấm hoặc nước sốt yogurt. Bạn có thể thêm hạt điều hoặc hạnh nhân để tăng độ giòn và giàu chất béo tốt.

Món salad này có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều, calo thấp và giàu vitamin và khoáng chất. Bạn có thể ăn món này vào bữa sáng hoặc bữa trưa để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp bạn no lâu hơn. Bạn sẽ đỡ ngại việc ăn thịt bò có béo không mà vẫn có bữa ăn dinh dưỡng.

Bánh mì kẹp thịt bò và rau củ

Món bánh mì rau củ thịt bò có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều
Món bánh mì rau củ thịt bò có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều

Bánh mì kẹp thịt bò và rau củ là một món ăn đơn giản nhưng không kém phần hấp dẫn. Bạn chỉ cần chọn một ổ bánh mì ngũ cốc hoặc bánh mì gạo lứt để tăng cung cấp chất xơ và giảm lượng tinh bột. Sau đó, bạn luộc hoặc nướng thịt bò nạc đã ướp gia vị và thái miếng mỏng.

Bạn xé nhỏ các loại rau xanh như xà lách, rau diếp, rau cần tây, … và trộn với nước sốt mayonnaise hoặc nước sốt mustard. Bạn cắt đôi ổ bánh mì và phết một lớp nước sốt lên hai mặt trong. Bạn xếp thịt bò và rau xanh lên một mặt bánh mì và đậy lại với mặt kia.

Bạn có thể thêm phô mai hoặc trứng để tăng hương vị và dinh dưỡng. Món bánh mì này có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều, calo vừa phải và giàu vitamin và khoáng chất.

Bạn có thể ăn món này vào bữa sáng hoặc bữa chiều để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp bạn no lâu hơn. Ăn theo cách này sẽ đỡ ngại ăn thịt bò có béo không bạn nhé.

Súp rau củ và thịt bò

Súp rau củ và thịt bò là một món ăn ấm áp và thanh mát cho ngày se lạnh
Súp rau củ và thịt bò là một món ăn ấm áp và thanh mát cho ngày se lạnh

Súp rau củ và thịt bò là một món ăn ấm áp và thanh mát cho ngày se lạnh. Bạn chỉ cần chọn những loại rau củ như khoai tây, cà rốt, hành tây, nấm, … và cắt nhỏ. Sau đó, bạn luộc hoặc nướng thịt bò nạc đã ướp gia vị và thái miếng nhỏ.

Bạn cho rau củ và thịt bò vào nồi và đổ nước dùng hoặc nước súp vào đến vừa ngập. Bạn nêm nếm gia vị theo khẩu vị và đun sôi. Bạn có thể thêm ngò hoặc mùi tây để tăng hương thơm và màu sắc cho món súp.

Món súp này có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều, calo thấp và giàu vitamin và khoáng chất. Bạn có thể ăn món này vào bữa tối để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp bạn ấm bụng và dễ ngủ hơn. Dùng món này hợp lý để không còn bâng khuâng ăn thịt bò có béo không nữa bạn nha.

Thịt bò là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng cũng có thể gây mập nếu không biết cách chọn và chế biến. Bạn có thể áp dụng những món ăn mà Vimanafs.com đã gợi ý vào chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe và vóc dáng. Hẹn gặp bạn trong những bài viết khác trong chuyên mục sức khoẻ nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Củ cải trắng bao nhiêu calo? Ăn củ cải trắng có tăng cân không?

Bạn muốn biết 100g củ cải trắng bao nhiêu calo? Ăn củ cải trắng có giảm cân không? Cách chế biến và lợi ích của củ cải trắng ra sao? Hãy đọc bài viết bên dưới đây để có câu trả lời.

Củ cải trắng là một loại rau xanh giàu dinh dưỡng và ít calo. Bài viết này Vimanafs.com sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về củ cải trắng bao nhiêu calo và ăn có giảm cân không.

Củ cải trắng là gì?

Củ cải trắng có hình dạng tròn, màu trắng hoặc hơi vàng, vỏ mỏng và thịt giòn
Củ cải trắng có hình dạng tròn, màu trắng hoặc hơi vàng, vỏ mỏng và thịt giòn

Củ cải trắng là một loại rau xanh thuộc họ Brassicaceae, có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Củ cải trắng có hình dạng tròn, màu trắng hoặc hơi vàng, vỏ mỏng và thịt giòn. Củ cải trắng có thể ăn sống, luộc, hầm, xào, chiên hoặc làm nước ép.

Củ cải trắng có vị ngọt, thanh và mát, rất thích hợp cho những ngày nóng bức. Nếu ngày hè của bạn quá nóng bức thì Vimanafs Groups gợi ý bạn nên thử dùng những loại hoa quả mát để giải nhiệt cơ thể.

Thành phần dinh dưỡng dồi dào bên trong củ cải trắng

Củ cải trắng có lượng chất có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư cao
Củ cải trắng có lượng chất có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư cao

Củ cải trắng là một loại rau xanh giàu dinh dưỡng và ít calo. Theo USDA, cứ có 100g củ cải trắng sẽ chứa:

  • Năng lượng: 28 kcal
  • Protein: 0,9 g
  • Lipid: 0,1 g
  • Glucid: 6,5 g
  • Chất xơ: 1,9 g
  • Vitamin C: 27 mg
  • Vitamin B6: 0,1 mg
  • Folate: 25 mcg
  • Canxi: 30 mg
  • Sắt: 0,4 mg
  • Magie: 11 mg
  • Kali: 227 mg

Ngoài ra, củ cải trắng còn chứa các chất phytochemical như glucosinolate, indole-3-carbinol, sulforaphane… có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư.

Củ cải trắng bao nhiêu calo bạn biết chưa?

100g củ cải trắng chỉ chứa 28 kcal
100g củ cải trắng chỉ chứa 28 kcal

Như đã nói ở trên, 100g củ cải trắng chỉ chứa 28 kcal, rất thấp so với các loại rau xanh khác. Đây là một trong những lý do khiến củ cải trắng được nhiều người lựa chọn làm thực phẩm giảm cân an toàn và hiệu quả.

Vimanafs Groups mong là bạn dùng củ cải trắng thường xuyên để có được câu trả lời củ cải trắng bao nhiêu calo và sức khoẻ tốt nhất. Đừng quên bên cạnh củ cải trắng, chúng mình cũng có những bài viết để trả lời cho thắc mắc bí đỏ bao nhiêu calo. Hoặc bông cải xanh bao nhiêu calo cũng chỉ đợi bạn vào xem thôi.

Ăn củ cải trắng có giảm cân không?

Dùng củ cải trắng hợp lý giúp bạn có được lượng dinh dưỡng cần thiết và giúp giảm cân hiệu quả
Dùng củ cải trắng hợp lý giúp bạn có được lượng dinh dưỡng cần thiết và giúp giảm cân hiệu quả

Câu trả lời là . Bên cạnh trả lời câu hỏi củ cải trắng bao nhiêu calo thì chúng mình sẽ giúp bạn biết thêm ăn củ cải trắng giúp bạn giảm cân hiệu quả nhờ các lý do sau:

Cơ chế giảm cân của củ cải trắng

  • Củ cải trắng có chứa nhiều chất xơ, giúp làm giảm cảm giác đói, hạn chế ăn quá nhiều và tăng cường hoạt động ruột. Chất xơ còn có khả năng hấp thụ mỡ và đường trong máu, giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường.
  • Củ cải trắng có chứa nhiều vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng đốt cháy mỡ, kích thích quá trình trao đổi chất và tăng năng lượng cho cơ thể. Vitamin C còn có tác dụng làm đẹp da, tóc và móng, giúp bạn tự tin hơn khi giảm cân.
Vitamin C trong củ cải trắng có tác dụng làm đẹp da, tóc và móng và giảm cân
Vitamin C trong củ cải trắng có tác dụng làm đẹp da, tóc và móng và giảm cân
  • Củ cải trắng có chứa các chất phytochemical như glucosinolate, indole-3-carbinol, sulforaphane… có tác dụng thanh lọc cơ thể, loại bỏ các độc tố và chất gây hại. Những chất này còn có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào béo và ức chế sự tích tụ mỡ trong gan.

Lượng củ cải trắng mà bạn nên ăn mỗi ngày

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, lượng củ cải trắng mà bạn nên ăn mỗi ngày là khoảng 200g, tương đương với 56 kcal. Bạn có thể ăn củ cải trắng vào bữa sáng hoặc bữa trưa để tận dụng tối đa lợi ích của nó.

Bạn nên kết hợp củ cải trắng với các loại rau xanh khác, thịt gà, cá hoặc trứng để cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cho cơ thể. Hiểu được củ cải trắng bao nhiêu calo sẽ giúp bạn ăn một lượng vừa đủ mỗi ngày.

Lợi ích tuyệt vời nào của củ cải trắng đối với sức khỏe?

Củ cải trắng giúp hỗ trợ tiêu hoá, tăng miễn dịch cho cơ thể
Củ cải trắng giúp hỗ trợ tiêu hoá, tăng miễn dịch cho cơ thể

Ngoài việc giúp giảm cân, củ cải trắng còn có nhiều lợi ích khác cho sức khoẻ như:

  • Tăng miễn dịch và chống viêm: Củ cải trắng có chứa nhiều vitamin C và các chất phytochemical, giúp tăng khả năng phòng thủ của hệ miễn dịch, chống lại các vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh. Các chất này còn có tác dụng làm giảm các yếu tố gây viêm như cytokine, prostaglandin và leukotriene, giảm các triệu chứng viêm như sưng, đau và nóng.
  • Giúp tiêu hóa và làm sạch đường ruột: Củ cải trắng có chứa nhiều chất xơ, giúp kích thích hoạt động của ruột, làm mềm phân và dễ đào thải. Chất xơ còn có khả năng hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột, duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh vật và ngăn ngừa các bệnh lý tiêu hóa như là táo bón, hay tiêu chảy, hoặc viêm loét dạ dày…
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Củ cải trắng có chứa ít glucid và nhiều chất xơ, giúp làm giảm lượng đường trong máu và ổn định đường huyết. Củ cải trắng còn có chứa các chất phytochemical như sulforaphane, có khả năng kích hoạt các gen bảo vệ tế bào beta trong tuyến tụy, giúp tăng sản xuất insulin và cải thiện khả năng đáp ứng insulin của cơ thể.

Những lưu ý khi ăn củ cải trắng để giảm cân

Sử dụng củ cải trắng hợp lý sẽ giúp bạn có sức khoẻ và giảm cân tốt hơn
Sử dụng củ cải trắng hợp lý sẽ giúp bạn có sức khoẻ và giảm cân tốt hơn

Mặc dù bạn đã biết được ăn củ cải trắng bao nhiêu calo và có nhiều lợi ích gì cho sức khỏe, nhưng bạn cũng cần chú ý đến một số điều sau khi ăn:

  • Không nên ăn quá nhiều củ cải trắng một lần, vì có thể gây khó tiêu, đầy hơi, ợ chua hoặc tiêu chảy. Bạn nên ăn từ từ, nhai kỹ và uống nhiều nước để hỗ trợ tiêu hóa.
  • Không nên ăn củ cải trắng khi đói, vì có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng acid dạ dày. Bạn nên ăn củ cải trắng sau khi ăn một ít thức ăn khác hoặc kết hợp với các loại rau xanh khác để làm dịu dạ dày.
Không nên ăn củ cải trắng khi đói, vì có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng acid dạ dày
Không nên ăn củ cải trắng khi đói, vì có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng acid dạ dày
  • Không nên ăn củ cải trắng khi bị bệnh hoặc có triệu chứng sốt, ho, đau họng, vì có thể làm tăng đàm và khó thở. Bạn nên hạn chế ăn củ cải trắng khi bị cảm lạnh hoặc viêm họng.
  • Không nên ăn củ cải trắng khi bị dị ứng với nó hoặc có tiền sử bệnh lý gan, mật, thận, vì có thể gây phản ứng phụ hoặc làm tăng tải trọng cho các cơ quan này. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn củ cải trắng nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Qua bài viết trên, Vimanafs.com tin là bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc củ cải trắng bao nhiêu calo, cũng như lợi ích sức khoẻ và cách dùng cho phù hợp khi sử dụng củ cải trắng. Chúc bạn sức khoẻ và bạn có thể có thêm kiến thức hay nhờ việc theo dõi đón đọc trong chuyên mục sức khoẻ của chúng mình.

Chuyên mục
Sức khỏe

Khoai lang bao nhiêu calo? Cách ăn khoai lang để giảm cân hiệu quả

Bạn đã biết khoai lang bao nhiêu calo chưa? Ăn khoai lang có giúp bạn giảm cân không? Hãy cùng tìm hiểu về lợi ích của khoai lang và cách ăn khoai lang giảm cân hiệu quả trong bài viết này.

Khoai lang là một loại thực phẩm quen thuộc và phổ biến trong bữa ăn của người Việt Nam. Khoai lang không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và vóc dáng. Tuy nhiên, bạn có biết khoai lang bao nhiêu calo? Ăn khoai lang có giảm cân được hay không? Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu qua bài viết ngay dưới đây.

Khoai lang có bao nhiêu calo?

100g khoai lang luộc có chứa 76 calo
100g khoai lang luộc có chứa 76 calo

Lượng calo trong các loại khoai lang rất khác nhau

Khoai lang là một loại củ có nhiều chủng loại khác nhau, như khoai lang tím, khoai lang mật, khoai lang chiên, khoai lang luộc… Mỗi loại khoai lang có hàm lượng calo khác nhau và làm cho Vimanafs Groups và bạn đều thắc mắc khoai lang bao nhiêu calo.

Theo thống kê của USDA (Cục Nông nghiệp Hoa Kỳ), lượng calo trong 100g khoai lang là:

  • Khoai lang tím: 86 calo
  • Khoai lang mật: 90 calo
  • Khoai lang chiên: 150 calo
  • Khoai lang luộc: 76 calo
100g khoai lang chiên lên đến 150 calo
100g khoai lang chiên lên đến 150 calo

Bạn có thể thấy rằng, khoai lang chiên có lượng calo cao nhất, do được chiên trong dầu ăn. Khoai lang luộc lại có lượng calo thấp nhất, do không có thêm bất kỳ nguyên liệu nào khác. Khoai lang tím và khoai lang mật có lượng calo gần nhau, do chứa nhiều đường tự nhiên.

Chắc chắn rằng khi xem qua các giải đáp về việc khoai lang bao nhiêu calo, bạn cũng là người chăm chút cho sức khoẻ. Để có chế độ giảm cân phù hợp và thân hình cân đối, bạn nên xem thêm thông tin những loại thực phẩm giúp lâu đói và no lâu hơn nha.

So sánh calo của khoai lang với các loại thực phẩm khác

100g gạo trắng có 130 calo cao hơn nhiều so với khoai lang
100g gạo trắng có 130 calo cao hơn nhiều so với khoai lang

So với các loại thực phẩm khác, khoai lang có lượng calo khá thấp. Ví dụ, 100g gạo trắng có 130 calo, 100g bánh mì có 265 calo, 100g mì ăn liền có 436 calo… Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên thay thế các loại thực phẩm này bằng khoai lang, để giảm lượng calo nhập vào cơ thể.

Tuy nhiên, bạn cũng không nên ăn quá nhiều khoai lang, vì nó vẫn chứa đường và tinh bột. Nếu bạn ăn quá nhiều khoai lang, bạn sẽ tăng cân thay vì giảm cân. Bạn nên hạn chế lượng khoai lang ăn trong ngày ở mức hợp lý, không quá 200g.

Với cách giải thích như trên có thể bạn đã biết thêm trong khoai lang bao nhiêu calo rồi. Đừng quên bên cạnh việc giảm cân, hãy bổ sung thêm các thực phẩm bổ não và tăng cường trí nhớ để tốt cho sức khoẻ.

Ăn khoai lang có làm giảm cân đi không?

Khoai lang là thực phẩm hỗ trợ giảm cân và loại thực phẩm giúp cân bằng đường huyết
Khoai lang là thực phẩm hỗ trợ giảm cân và loại thực phẩm giúp cân bằng đường huyết

Khoai lang là thực phẩm giàu chất xơ và vitamin A

Khoai lang là một nguồn chất xơ dồi dào, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và kiểm soát cơn đói. Chất xơ còn có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa, giúp bài tiết chất thải và đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Khoai lang cũng là một nguồn vitamin A phong phú, giúp bảo vệ thị lực, tăng cường hệ miễn dịch và chống lão hóa.

Việc ăn uống điều độ cũng giúp bạn dễ ngủ hơn, hoặc nếu bạn đang tìm thêm phương pháp ăn ngon ngủ khỏe, đừng bỏ lỡ thông tin về những loại trái cây giúp dễ ngủ cho bạn nha.

Khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp

Khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp GI chỉ khoảng 44
Khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp GI chỉ khoảng 44

Bên cạnh giúp bạn trả lời câu hỏi khoai lang bao nhiêu calo, Vimanafs Groups muốn chia sẻ thêm cho bạn biết khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp, chỉ khoảng 44. Chỉ số đường huyết là một chỉ số đo lường mức độ tăng đường trong máu sau khi ăn một loại thực phẩm.

Các loại thực phẩm có GI cao sẽ làm tăng nhanh đường trong máu, gây ra sự biến động của insulin và gây tích tụ mỡ. Các loại thực phẩm có GI thấp sẽ làm tăng chậm đường trong máu, giúp duy trì sự ổn định của insulin và ngăn ngừa tích tụ mỡ.

Khoai lang là thực phẩm có nhiều chất chống oxy hóa

Khoai lang là một loại thực phẩm có nhiều chất chống oxy hóa, như beta-carotene, anthocyanin, vitamin C… Các chất chống oxy hóa này có tác dụng ngăn ngừa các bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch, tiểu đường… Các chất chống oxy hóa còn giúp làm đẹp da, giảm nếp nhăn và sạm nám.

Lợi ích sức khỏe khác mà khoai lang mang lại

Trong khoai lang có chứa nhiều Vitamin A rất tốt cho mắt
Trong khoai lang có chứa nhiều Vitamin A rất tốt cho mắt

Ngoài những lợi ích đã nêu trên, khoai lang còn có nhiều lợi ích sức khỏe khác, như:

  • Phòng ngừa thiếu hụt vitamin A: Khoai lang là một trong những loại thực phẩm giàu vitamin A nhất, giúp phòng ngừa thiếu hụt vitamin A ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
  • Bảo vệ thị lực: Vitamin A trong khoai lang còn giúp bảo vệ thị lực, ngăn ngừa các bệnh về mắt như khô mắt, viêm kết mạc, cận thị…
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Khoai lang có chứa kali, magie và vitamin B6, giúp điều hòa huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  • Giảm nguy cơ mắc ung thư: Khoai lang có chứa nhiều chất phytochemical, như quercetin, chlorogenic acid, coumaric acid… có khả năng chống lại các tế bào ung thư.
  • Cải thiện tốt hàm lượng đường có trong máu: Khoai lang có chứa inulin, một loại chất xơ không tiêu hoá được, giúp cải thiện tốt hàm lượng đường có trong máu và giảm nguy cơ tiểu đường.

Cách ăn khoai lang để có thể giảm cân hiệu quả

Khoai lang luộc là món dễ ăn để giảm cân hiệu quả bằng khoai lang
Khoai lang luộc là món dễ ăn để giảm cân hiệu quả bằng khoai lang

Những cách để chế biến khoai lang ngon và ít calo

Để ăn khoai lang giảm cân hiệu quả, bạn nên chọn những cách chế biến khoai lang ngon và ít calo, như:

  • Khoai lang luộc: Đây là cách chế biến khoai lang đơn giản nhất, chỉ cần luộc khoai lang chín rồi ăn kèm với một ít muối hoặc đường. Khoai lang luộc có lượng calo thấp nhất, chỉ khoảng 76 calo/100g, và giữ được nhiều dưỡng chất trong khoai lang. Bạn nên ăn khoai lang luộc vào buổi sáng hoặc trước khi tập thể dục, để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Khoai lang nướng: Đây là cách chế biến khoai lang ngon và hấp dẫn, có thể làm món ăn vặt hoặc món tráng miệng. Bạn chỉ cần gọt vỏ khoai lang, rửa sạch, cắt thành miếng mỏng, rắc một ít đường và bơ lên mặt khoai, sau đó nướng trong lò cho đến khi khoai chín vàng. Khoai lang nướng có lượng calo cao hơn khoai lang luộc, khoảng 115 calo/100g, nhưng cũng không quá cao so với các loại bánh ngọt khác. Khoai lang nướng có hương vị thơm ngon, ngọt dịu và bùi bùi của bơ.
  • Khoai lang sấy: Đây là cách chế biến khoai lang dễ làm và tiện lợi, có thể bảo quản được lâu. Bạn chỉ cần gọt vỏ khoai lang, rửa sạch, cắt thành lát mỏng, phơi khô hoặc sấy trong lò vi sóng cho đến khi khoai giòn. Bạn có thể ăn ngay hoặc cho vào túi kín để dùng dần. Khoai lang sấy có lượng calo tương đương với khoai lang nướng, khoảng 115 calo/100g, nhưng có ít đường và bơ hơn. Khoai lang sấy có hương vị giòn tan và ngọt thanh.

Những thời điểm ăn khoai lang phù hợp trong ngày

Ăn khoai lang buổi sáng rất tốt cho sức khoẻ
Ăn khoai lang buổi sáng rất tốt cho sức khoẻ

Để ăn khoai lang giảm cân hiệu quả, bạn cũng cần chú ý đến các thời điểm ăn khoai lang phù hợp trong ngày. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bạn nên ăn khoai lang vào những thời điểm sau:

  • Buổi sáng: Ăn khoai lang vào buổi sáng là một lựa chọn tốt, vì nó sẽ cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động suốt ngày. Bạn có thể ăn khoai lang kèm với trứng hoặc sữa chua để tăng thêm protein và canxi.
  • Trước khi tập thể dục: Ăn khoai lang trước khi tập thể dục cũng là một ý kiến hay, vì nó sẽ giúp bạn duy trì đường huyết ổn định và không bị đói trong quá trình tập luyện. Bạn nên ăn khoai lang từ 30 đến 60 phút trước khi tập thể dục để có hiệu quả tốt nhất.
  • Sau khi tập thể dục: Ăn khoai lang sau khi tập thể dục cũng có lợi, vì nó sẽ giúp bạn bổ sung lại năng lượng và chất xơ cho cơ thể. Bạn nên ăn khoai lang kèm với thịt gà hoặc cá để tăng thêm protein và chất béo lành mạnh.

Các loại thực phẩm kết hợp với khoai lang giúp tăng hiệu quả giảm cân

Khoai lang kết hợp trái cây tạo nên món vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng
Khoai lang kết hợp trái cây tạo nên món vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng

Ngoài việc chọn cách chế biến và thời điểm ăn khoai lang, bạn cũng cần biết các thực phẩm kết hợp với khoai lang để tăng hiệu quả giảm cân. Dưới đây là một số gợi ý Vimanafs Groups dành cho bạn:

  • Khoai lang và rau xanh: Khoai lang và rau xanh là một sự kết hợp hoàn hảo, vì chúng cung cấp nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cho cơ thể. Bạn có thể làm một đĩa salad khoai lang và rau xanh, hoặc nấu một bát canh khoai lang và rau xanh để ăn no và ngon.
  • Khoai lang và đậu: Khoai lang và đậu là một sự kết hợp tuyệt vời, vì chúng cung cấp nhiều protein, chất xơ và các axit amin thiết yếu cho cơ thể. Bạn có thể làm một đĩa khoai lang và đậu nướng, hoặc nấu một bát súp khoai lang và đậu để ăn bổ dưỡng và hấp dẫn.
  • Khoai lang và trái cây: Khoai lang và trái cây là một sự kết hợp ngon miệng, vì chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cho cơ thể. Bạn có thể làm một ly sinh tố khoai lang và trái cây, hoặc nướng một miếng khoai lang và ăn kèm với trái cây để ăn ngọt và thanh mát.

Vimanafs.com hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khoai lang bao nhiêu calo và cách ăn khoai lang giảm cân hiệu quả. Nếu bạn muốn biết thêm về các loại thực phẩm giúp giảm cân khác, bạn có thể xem các bài viết khác trong chuyên mục sức khoẻ bạn nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Đu đủ bao nhiêu calo? Ăn đu đủ có béo không? Lưu ý trước khi ăn

Đu đủ là loại trái cây ngon dễ ăn nên nhiều người thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo. Đu đủ mang vị ngọt thanh, là món trái cây yêu thích của nhiều người.

Ngoài việc dùng để làm trái cây tráng miệng, đu đủ còn có thể được chế biến trong các món ăn ngon. Để có thể biết được đu đủ mang đến sức khỏe cho bạn ra sao, hoặc có thể biết dùng như thế nào là hợp lý, mời bạn xem bài viết được biên soạn bởi Vimanafs.com nhé.

100g đu đủ có bao nhiêu calo?

Trung bình thì khoảng 100g đu đủ chín cung cấp 42 calo
Trung bình thì khoảng 100g đu đủ chín cung cấp 42 calo

Trung bình thì khoảng 100g đu đủ chín cung cấp 42 calo, và loại đu đủ bình thường với cùng trọng lượng cung cấp 32 calo. Vậy là trả lời được cho thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo của bạn rồi nhé.

Dựa vào thông tin trên, ta thấy rằng đu đủ chín sẽ cung cấp lượng calo nhiều hơn đu đủ xanh. Và cũng có thể nói đu đủ là loại trái cây có ít calo và cơ thể dễ dàng tiêu thụ lượng calo đấy mỗi ngày.

Xem thêm bài Bị tiểu đường uống nước dừa được không?. Hoặc Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp? để có giải pháp phù hợp cho khi ăn uống nhé.

Trong đu đủ có các thành phần dinh dưỡng nào

Trong đu đủ chức một lượng vitamin lớn và chất chống oxy hoá
Trong đu đủ chức một lượng vitamin lớn và chất chống oxy hoá

Vimanafs Groups thấy rằng, đu đủ dù còn xanh hay đã chín đều được nhiều người dùng để chế biến các món ăn, bởi loài trái cây này ngoài có lượng dinh dưỡng khá cao lại ngon, bùi và ngọt.

Đối với đu đủ đã chín với trọng lượng ước tính khoảng 152g sẽ có các thành phần dinh dưỡng như sau:

  • 15g Carbohydrate
  • 1g protein
  • 90% nước
  • 13% đường
  • 3g chất xơ
  • Vitamin C
  • Vitamin A
  • Vitamin B9
  • Carotenoid- một loại chất chống oxy hóa hỗ trợ sức khoẻ…

Ngoài ra, ở đu đủ còn có một lượng nhỏ thành phần các vitamin nhóm B, cũng như vitamin K và các khoáng chất gồm canxi, magie…Những thông tin trên đã phần nào giúp bạn hiểu thêm về giá trị dinh dưỡng và giải đáp thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo với nhiều nhiều người.

Lưu ý: Đối với đu đủ xanh có chứa lượng lớn là papain – Đây là một chất không có lợi cho phụ nữ có thai. Vì vậy các mẹ bầu nhớ lưu ý khi sử dụng hoặc để chắc hơn về chế độ dinh dưỡng thì có thể đọc thêm những bài cho mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì nhé.

Ăn đu đủ có tác dụng gì?

Dùng đu đủ để giảm cân hiệu quả và có thể ngăn ngừa ung thư
Dùng đu đủ để giảm cân hiệu quả và có thể ngăn ngừa ung thư

Hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Lợi ích đầu tiên của đu đủ bạn có thể dễ dàng nhận thấy là hỗ trợ cho việc giảm cân cực kỳ hiệu quả. Với chỉ số năng lượng không quá cao, bên cạnh đó đu đủ còn có lượng đường huyết thấp, nhiều chất xơ giúp giúp tạo cho bạn cảm giác no lâu hơn và giảm cảm giác thèm ăn. Hãy xem lại mục đu đủ bao nhiêu calo để an tâm hơn nào.

Ngăn ngừa ung thư

Trong đu đủ chứa hợp chất beta carotene, chất này có tác dụng ngăn ngừa ung thư cực kì hiệu quả. Không chỉ thế nó còn giúp hỗ trợ điều trị cho các bệnh nhân đang mắc bệnh ung thư. Đọc đến đây chắc bạn không qua quan trọng việc đu đủ bao nhiêu calo nữa đúng không nào.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Ăn đu đủ giúp làm đẹp da và hỗ trợ tiêu hoá tốt
Ăn đu đủ giúp làm đẹp da và hỗ trợ tiêu hoá tốt

Với hàm lượng chất xơ, cùng với các vitamin và khoáng chất, đu đủ góp phần hỗ trợ, tăng cường sức khỏe, hỗ trợ hoạt động của tim, đặc biệt trong đu đủ chứa chất điện giải kali giúp giảm áp lực và nâng cao sức khỏe tim mạch, giúp phòng ngừa được các bệnh lý về tim.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Trong đu đủ chín có đến 90% là nước cùng với lượng chất xơ lớn giúp bạn cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa. Đặc biệt trong loại quả này còn chứa một loại enzim tiêu hóa là papain giúp hoạt động tiêu hóa hiệu quả hơn và ngăn ngừa được các bệnh về ung thư kết tràng.

Có tác dụng chống viêm

Đu đủ có tác dụng chống viêm và tốt cho hệ tiêu hoá
Đu đủ có tác dụng chống viêm và tốt cho hệ tiêu hoá

Trong quả đu đủ còn có hai enzym có tác dụng hỗ trợ kháng viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và giúp làm lành vết thương nhanh hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về viêm khớp, gout…Ngoài trả lời thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo, bạn đã biết thêm những công dụng khác nữa của đu đủ cũng rất hữu ích.

Làm đẹp da

Thành phần dinh dưỡng trong đu đủ có chứa các chất chống oxy hóa mạnh như vitamin C, vitamin E có tác dụng hỗ trợ ngăn chặn quá trình lão hóa của làn da, giúp làn da trở nên căng bóng, mịn màng hơn.

Ăn đu đủ có béo (mập) không?

Đu đủ chứa rất ít cholesterol nhiều chất xơ và các vitamin giảm cân
Đu đủ chứa rất ít cholesterol nhiều chất xơ và các vitamin giảm cân

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, ăn đu đủ đúng cách không chỉ không làm tăng cân mà còn giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả và không lo ảnh hưởng đến sức khỏe đấy. Vì hàm lượng calo trong 100g đu đủ chỉ khoảng 32 – 42 calo, đây là một lượng calo phù hợp để dung nạp vào trong cơ thể mỗi ngày.

Bên cạnh đó, đu đủ là loại thực phẩm chứa rất ít cholesterol và chất béo, nhiều chất xơ và các vitamin, hỗ trợ sức khỏe tốt và giảm cân an toàn. Bạn chưa an tâm thì có thể đọc thật kỹ thông tin để xem đu đủ bao nhiêu calo bạn nhé.

Nên giảm cân bằng đu đủ chín vì bên trong gần như không chứa tinh bột, mà lại rất giàu vitamin, chất xơ cũng như lượng chất khoáng hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Ăn đu đủ nhiều có tốt không?

Phụ nữ mang thai và người bị suy gan là những đối tượng hạn chế ăn đu đủ
Phụ nữ mang thai và người bị suy gan là những đối tượng hạn chế ăn đu đủ

Dù là loại thực phẩm tốt cho sức khoẻ, nhưng theo Vimanafs Groups thấy rằng cái gì cũng có mặt lợi và hại đi đôi. Bạn nên lưu ý không dùng đu đủ với những trường hợp dưới đây:

  • Phụ nữ đang mang thai: không nên ăn đu đủ, nếu muốn ăn bạn chỉ có thể ăn một ít đu đủ chín.
  • Người bị suy gan: dùng đu đủ vì có thể gây xuất huyết.
  • Người có nhịp tim không đều: ăn đu đủ thường xuyên hoặc ăn quá nhiều có thể tạo nên áp lực lên tim.
  • Người bị suy giáp: không nên dùng để bệnh không trầm trọng hơn.
  • Người bị sỏi thận, tiêu hóa kém: dùng đu đủ sẽ dễ bị tình trạng đầy bụng, đầy hơi, khó tiêu.
  • Người bị hạ đường huyết: nên tránh ăn đu đủ vì sẽ khiến tim đập nhanh hơn.

Qua bài viết vừa rồi ắt hẳn bạn đã biết thêm những thông tin quan trọng và giúp bạn trả lời đu đủ bao nhiêu calo rồi đúng không. Đừng bỏ qua bất kì bài viết nào trong chuyên mục sức khoẻ tại Vimanafs.com bạn nhé. Chúng mình sẽ thường xuyên cập nhật để bạn luôn có người mang kiến thức hay đến mỗi ngày.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bông cải xanh bao nhiêu calo? Ăn bông cải xanh có bị mập không?

Nhiều người thắc mắc bông cải xanh bao nhiêu calo? Ăn bông cải xanh có mập không? Đây là những câu hỏi khá quen thuộc được nghi vấn bởi những bạn lần đầu tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng khi dùng bông cải xanh.

Bông cải xanh là một loại thực phẩm khá phổ biến trong chế độ dinh dưỡng của người cần ổn định cân nặng, chính vì vậy việc nhiều người quan tâm đến hàm lượng dinh dưỡng và năng lượng của nó không có gì qua bất ngờ. Vimanafs.com sẽ giúp bạn có được những thông tin về hàm lượng năng lượng của bông cải xanh ngay trong bài viết bên dưới nhé.

Lượng calo trong bông cải xanh như thế nào?

Trong 100g bông cải xanh sống cung cấp 34 calo
Trong 100g bông cải xanh sống cung cấp 34 calo

Với nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, trong 100g bông cải xanh sống cung cấp 34 calo. Có thể chính vì điều này mà đã số các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyên nên dùng bông cải xanh trong bữa ăn cho người muốn giảm cân.

Cũng nên lưu ý rằng, tùy vào lượng dầu, gia vị thêm vào, hoặc cách nấu cũng như thời gian bạn nấu bông cải xanh mà calo của món ăn này có thể thay đổi.

Xem thêm: Những thói quen tốt cho sức khỏe nên thực hiện mỗi ngày. Hoặc Bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào?

Giá trị dinh dưỡng của bông cải xanh đối với sức khoẻ

Trong bông cải xanh có chứa nhiều nhóm vitamin và các chất có lợi
Trong bông cải xanh có chứa nhiều nhóm vitamin và các chất có lợi

Bên cạnh trả lời cho thắc mắc bông cải xanh bao nhiêu calo, Vimanafs Groups sẽ giúp bạn biết được hàm lượng dinh dưỡng trong 100g bông cải xanh được liệt kê ở bảng bên dưới:

  • Năng lượng: 34 calo.
  • Carbohydrate: 6,64 g.
  • Chất xơ: 2,6 g.
  • Chất đạm: 2,82 g.
  • Vitamin A: 31 μg.
  • Acid folic (vitamin B9): 63 μg.
  • Vitamin C: 89,2 mg.
  • Vitamin E: 0,78 mg.
  • Vitamin K: 101,6 mg.
  • Canxi: 47 mg.
  • Sắt: 0,73 mg.
  • Mangan: 0,21 mg.
  • Phốt pho: 66 mg.
  • Kali: 316 mg.

Có thể bạn quan tâm: Bỏ túi những cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa.

Ăn bông cải xanh có giảm cân không?

Nhờ hàm lượng chất xơ và dinh dưỡng cao, bông cải xanh là một trong những thực phẩm vàng giúp giảm cân hiệu quả
Nhờ hàm lượng chất xơ và dinh dưỡng cao, bông cải xanh là một trong những thực phẩm vàng giúp giảm cân hiệu quả

Nhờ hàm lượng chất xơ và dinh dưỡng cao, bông cải xanh là một trong những thực phẩm vàng giúp giảm cân hiệu quả. Dùng bông cải xanh sẽ giúp bạn no lâu và kiềm hãm cảm giác thèm ăn. Trong bông cải xanh còn có chứa vitamin C giúp bạn đốt mỡ hiệu quả hơn khi tập thể dục.

Chính vì vậy, bạn tốt nhất nên đưa bông cải xanh vào chế độ ăn kiêng và hãy chọn nhiều cách chế biến khác nhau để thay đổi khẩu vị. Nên có sự cân bằng trong việc kết hợp các thực phẩm khác với bông cải xanh.

Lợi ích bông cải xanh mang đến cho sức khỏe của bạn

Bông cải xanh giúp hỗ trợ giảm cân, tăng hệ miễn dịch và hỗ trợ làm đẹp
Bông cải xanh giúp hỗ trợ giảm cân, tăng hệ miễn dịch và hỗ trợ làm đẹp

Bông cải xanh bao nhiêu calo thì mình đã nêu như trên rồi, nhưng không chỉ có vậy. Bông cải xanh nhờ chứa lượng dinh dưỡng dồi dào nên có nhiều tác dụng tốt cho sức khoẻ như:

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Trong bông cải xanh lượng vitamin C cực kỳ dồi dào. Đây là loại vitamin quan trọng trong việc hỗ trợ tăng cường miễn dịch cho cơ thể.
  • Thanh lọc, thải độc cho cơ thể: Lượng chất xơ trong bông cải xanh cũng không thua kém bất cứ loại rau củ quả nào. Vì vậy việc dùng bông cải xanh thường xuyên sẽ hỗ trợ quá trình phân giải độc tố của gan và cơ thể sẽ dễ dàng bài tiết ra ngoài hơn.
  • Hỗ trợ giảm cân: Với hàm lượng calo và carbohydrate thấp, riêng về lượng vitamin lại cao nên bông cải xanh được lựa chọn là loại thực phẩm hỗ trợ giảm cân hàng đầu.

  • Làm đẹp da: Dùng thường xuyên bông cải xanh giúp tăng cường lượng vitamin C để giúp làm chống lão hoá da và thúc đẩy quá trình tái tạo của làn da, giúp da sáng đẹp hơn trông thấy.
  • Điều hòa huyết áp: Bông cải xanh chứa các chất giúp thúc đẩy các tế bào hoạt động tốt hơn và giúp cân bằng huyết áp tốt.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư: Bông cải xanh được cho là một trong những loại thực phẩm vàng giúp ngăn ngừa bệnh ung thư, nhất là loại ung thư vú và liên quan đến sinh sản ở cả nam và nữ.
  • Giúp giảm nguy cơ mắc bệnh về tim và não: Hàm lượng các chất dinh dưỡng hỗ trợ tim mạch dồi dào khiến bông cải xanh được đánh giá là thực phẩm vàng trong việc góp phần giúp loại bỏ các màng tích tụ trong động mạch và mạch máu. Từ đó cũng làm giảm lượng cholesterol trong cơ thể ngăn ngừa các bệnh huyết áp tốt.

Lưu ý khi ăn bông cải xanh để tốt để có sức khoẻ tốt nhất

Nên mua vào tháng 7 đến cuối tháng 10 vì lúc này bông cải xanh đang vào mùa vụ
Nên mua vào tháng 7 đến cuối tháng 10 vì lúc này bông cải xanh đang vào mùa vụ

Hãy lưu tâm thêm về việc ăn bông cải xanh thế nào để tốt cho sức khỏe, đừng chỉ đơn thuần chú trọng bông cải xanh bao nhiêu calo. Những lưu ý đó là:

  • Không ăn phần bông cải có hoa vàng nhỏ li ti, lúc này chúng đã bắt đầu phân huỷ rồi.
  • Nên mua vào tháng 7 đến cuối tháng 10 vì lúc này bông cải xanh đang vào mùa vụ.
  • Để loại bỏ tạp chất có trong bông cải xanh, nên ngâm nước muối pha loãng, đừng chỉ cắt nhỏ rồi rửa với nước sạch.
  • Đừng luộc quá chín để giữ lại các chất dinh dưỡng.
  • Không dùng bông cải xanh cho người bị bệnh dạ dày, bệnh gout đặc biệt là không dùng với phụ nữ mang thai.

Các món ăn ngon có thể chế biến từ bông cải xanh

Bông cải xanh xào tỏi dù đơn giản vẫn thơm ngon
Bông cải xanh xào tỏi dù đơn giản vẫn thơm ngon

Cách chế biến cũng rất quan trọng để giải quyết cho câu hỏi bông cải xanh bao nhiêu calo. Vimanafs Groups sẽ giới thiệu cho bạn một số món ngon hỗ trợ giảm cân khi dùng bông cải xanh ngay bên dưới:

  • Thịt bò xào bông cải xanh: Thịt bò được ướt đậm đà, miếng thịt mềm mềm ăn kèm cùng bông cải giòn giòng mang lại bữa ăn bổ dưỡng mà vô cùng hấp dẫn.
  • Bông cải xanh xào tỏi: Nếu bạn muốn một món ăn đơn giản hơn thì bông cải xanh xào tỏi là một lựa chọn hoàn hảo. Bông cải xanh được xào vừa chín tới nên giữ được độ giòn, ngọt, kết hợp cùng tỏi thơm lừng, là một món xào ngon không tưởng trong các bữa ăn của gia đình.
  • Bông cải xanh xào thịt heo: Ngoài thịt bò thì bạn cũng có thể xào bông cải xanh kết hợp cùng với thịt heo. Dù đơn giản mà vẫn đảm bảo lượng dinh dưỡng trong bữa ăn.
  • Cháo mực tươi với bông cải xanh: Xay nhuyễn bông cải xanh ra và nấu cháo cùng với mực. Món này vừa ngọt lại vừa thơm, đặc biệt thích hợp cho các bé mới bắt đầu ăn dặm.
  • Ức gà xào bông cải xanh: Ức gà xào cùng bông cải xanh giúp mang đến cho bạn một món ăn mới lạ, độc đáo trong thực đơn giảm cân. Nếu không muốn xào, bạn cũng có thể luộc 2 loại thực phẩm này và chấm cùng với các loại nước sốt, hãy thưởng thức ngay khi có cơ hội nhé.

Với những kiến thức trên, Vimanafs.com đã giúp bạn có thêm kiến thức trong việc dùng bông cải xanh để có chế độ dinh dưỡng hợp lý. Các bài viết khác trong chuyên mục sức khỏe sẽ giúp bạn có những kiến thức hữu ích đấy.

Chuyên mục
Sức khỏe

Đánh cầu lông có cao không? Chơi thế nào để tăng hiệu quả?

Đánh cầu lông có cao không là câu hỏi phổ biến của không ít những ai đam mê cầu lông muốn chia sẻ bộ môn này với người khác, bên cạnh đó, đây cũng là câu hỏi khá phổ biến cho những ai mong muốn phát triển chiều cao bằng việc tham gia các môn thể thao.

Việc tập luyện thể thao mang đến cho bạn nhiều lợi ích sức khỏe. Bên cạnh việc mong muốn tăng cường sự linh hoạt và thể lực, không ít người tìm đến với bộ môn cầu lông. Với bài viết tới đây, Vimanafs.com sẽ chia sẻ những thông tin về bộ môn cầu lông với sức khoẻ, bên giúp bạn hiểu hơn để có quyết định tham gia và đầu tư không nhé.

Đánh cầu lông có cao không?

Cầu lông là một trong những môn thể thao tăng chiều cao cực hữu hiệu nhất
Cầu lông là một trong những môn thể thao tăng chiều cao cực hữu hiệu nhất

Thường thì chúng ta được biết, để phát triển chiều cao thì chúng ta nên tham gia các môn thể thao thiên về sức bật. Chính vì vậy, để trả lời câu hỏi đánh cầu lông có cao không thì câu trả lời là cầu lông là một trong những môn thể thao tăng chiều cao cực hữu hiệu. 

Khi bật nhảy, nhiều kích thích cơ học sẽ làm tác động đến lớp sụn, lớp sụn sẽ thúc đẩy xương dài ra, nhất là phần đầu gối.

Bên cạnh đó, bộ môn này còn đòi hỏi người chơi thực hiện nhiều động tác vươn tay để cứu cầu, hoặc nếu thi đấu bạn phải dùng hết tất cả khả năng, từ đó kích thích chiều cao. Tập luyện cầu lông là một trong những thói quen tốt cho sức khoẻ nên thực hiện mỗi ngày đấy.

Những lợi ích sức khoẻ khác của việc đánh cầu lông

Chơi cầu lông hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và tăng phản xạ tốt hơn
Chơi cầu lông hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và tăng phản xạ tốt hơn

Bạn không chỉ hỏi đánh cầu lông có cao không, mà bạn còn phải hỏi cầu lông sẽ mang lại lợi ích gì cho sức khỏe. Ngoài việc hỗ trợ cho vóc dáng, Vimanafs Groups cho rằng cầu lông còn giúp bạn:

  • Tăng khả năng hô hấp và tốt cho tim mạch: Cường độ vận động khi đánh cầu lông khá cao vì đây là môn thể thao mang tính đối kháng. Chính vì như vậy nên cơ thể phải hoạt động liên tục, từ đó giúp tuần hoàn máu tốt và hô hấp được thúc đẩy.
  • Tăng tốc độ phản xạ của mắt: Việc phải liên tục quan sát đối thủ và đường đi của cầu giúp mắt được phản xạ tốt hơn, cơ mắt cũng được phát triển.
  • Giảm stress, giúp thư giãn: Khi vận động sẽ giúp bạn giải tỏa được căng thẳng. Bên cạnh đó, vì là môn thể thao cần ít nhất 2 người nên sẽ giúp bạn có thể có nhiều niềm vui hơn.
  • Giúp giảm cân hiệu quả: Khi chơi cầu lông, bộ môn này khiến toàn bộ cơ thể của chúng ta phải hoạt động liên tục, từ đó kích thích đốt mỡ thừa toàn thân và giảm cân.

Thời gian tập đánh cầu lông

Mỗi ngày bạn nên dành ra khoảng thời gian khoảng 30- 60 phút để tập luyện cầu lông
Mỗi ngày bạn nên dành ra khoảng thời gian khoảng 30- 60 phút để tập luyện cầu lông

Dù là bằng phương pháp nào để có thể tăng chiều cao, bạn cũng phải đầu tư về mặt thời gian đẻ có thể có được quá trình tốt nhất. Với cầu lông thì lý tưởng nhất, mỗi ngày bạn nên dành ra khoảng thời gian khoảng 30- 60 phút, không quá quan trọng sáng hay chiều.

Quá trình tập cũng như thi đấu bộ môn này sẽ giúp xương giãn nở, rất có lợi cho việc tăng chiều cao. 

Bên cạnh đó bộ môn cầu lông còn yêu cầu vận động liên tục, vì vậy bạn cũng sẽ sớm có được sự săn chắc và khoẻ hơn, chứ không chỉ giải quyết cho câu hỏi đánh cầu lông có cao không. Tập luyện cầu lông còn là việc giúp giảm căng thẳng và lo âu hiệu quả.

Kết hợp đánh cầu lông với một chế độ dinh dưỡng hợp lý

Cần đảm bảo cơ thể được cung cấp dưỡng chất để phát triển xương như protein và canxi thì mới cao được khi chơi cầu lông
Cần đảm bảo cơ thể được cung cấp dưỡng chất để phát triển xương như protein và canxi thì mới cao được khi chơi cầu lông

Chỉ đánh cầu lông có cao không? Vẫn có nhưng chưa đủ. Để có thể phát triển chiều cao toàn diện, bên cạnh việc chơi thể thao vẫn cần phải lưu tâm thêm về mặt dinh dưỡng.

Một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp bạn tránh mất sức và tiêu hao quá nhiều năng lượng. Cần đảm bảo cơ thể được cung cấp dưỡng chất để phát triển xương như protein và canxi, bạn có thể dùng các loại thực phẩm như trứng, sữa, tôm,… 

Hoặc thử dùng thêm cá hồi vào bữa ăn, có thể bạn thắc mắc cá hồi chứa bao nhiêu calo nhưng đừng quá quan tâm.

Những bộ môn phát triển chiều cao hiệu quả

Bơi lội là bộ môn giúp tăng chiều cao hiệu quả bên cạnh việc chơi cầu lông
Bơi lội là bộ môn giúp tăng chiều cao hiệu quả bên cạnh việc chơi cầu lông

Đừng chỉ chăm chăm vào việc đánh cầu lông có cao không. Dù là môn thể thao hiệu quả trong việc giảm cân và phát triển cơ thể, tuy vậy không chỉ có cầu lông là giúp bạn giảm cân thôi. Vimanafs Groups sẽ giúp bạn có thể có thêm những sự lựa chọn bên dưới để có thể phát triển chiều cao toàn diện:

  • Bơi lội: Bơi lội giúp hỗ trợ cơ thể có thể hoạt động với hiệu suất tối đa, đặc biệt là tương tự cầu lông ở điểm bạn phải cố vươn tay, chân ra để có thể di chuyển, làm tăng kích thích cho sụn và xương giúp tăng chiều cao. Nếu cầu lông là bộ môn có tính đối kháng cao thì bơi lội sẽ là bộ môn phù hợp với bất cứ lứa tuổi nào. Với những ai dù đã qua tuổi dậy thì nhưng vẫn muốn phát triển chiều cao, bơi lội vẫn mang đến cơ thể bạn những tác động tích cực đấy.
Nhảy dây là bộ môn giúp bên cạnh việc chơi cầu lông
Nhảy dây là bộ môn giúp bên cạnh việc chơi cầu lông
  • Nhảy dây: Khi chơi nhảy dây, các cơ xương và cột sống được vươn ra, hỗ trợ phát triển chiều cao hiệu quả. Bộ môn này dễ tập và đơn giản, có thể tập gần như bất cứ đâu chỉ với một khoảng không gian nhỏ và một sợi dây. Hãy chăm tập luyện các môn khác như nhảy dây và đừng chỉ nghĩ đánh cầu lông có cao không để tăng phát triển chiều cao tốt nhất.
  • Chạy bộ: Chạy bộ là phương pháp tập luyện giúp bạn có thể vừa tận hưởng không khi lúc tập luyện, vừa là môn thể thao giúp tăng chiều cao hiệu quả.

Nhìn tổng quan, cầu lông là môn thể thao giúp bạn có thể phát triển chiều cao hiệu quả. Đừng chỉ mãi chăm chăm đánh cầu lông có cao không mà hãy thực hiện ngay cùng với bạn bè của mình nhé. Với những thông tin vừa rồi, Vimanafs.com mong là bạn có được câu trả lời cũng như có thể áp dụng cho bạn thân để sở hữu chiều cao tốt hơn. Vẫn còn những bài viết hữu ích với những thông tin hay khác trong chuyên mục sức khoẻ đấy.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bí đỏ bao nhiêu calo? Ăn bí đỏ có béo không? Lưu ý trước khi ăn

Bí đỏ bao nhiêu calo? Ăn bí đỏ có béo không? Đây là những câu hỏi thường gặp trước bữa ăn của những người lựa chọn chế độ ăn sạch, ăn uống tốt cho sức khỏe.

Bí đỏ là loại thực phẩm quen thuộc đối với mọi người. Đây cũng là loại nguyên liệu có thể chế biến thành các món ngon cũng như được áp dụng trong những công thức chế biến thực phẩm có lợi cho sức khỏe.

Cùng Vimanafs.com tìm hiểu xem trong bí đỏ có những điểm nào tốt, áp dụng thế nào để hỗ trợ đúng mục đích của bạn qua bài viết bên dưới nhé.

Trong bí đỏ bao nhiêu calo?

Trong 100g bí đỏ chứa 26 kcal phù hợp cho giảm cân
Trong 100g bí đỏ chứa 26 kcal phù hợp cho giảm cân

Bí đỏ là loại thực phẩm có chứa nhiều chất dinh dưỡng và cực tốt cho sức khỏe. Thường thì bí đỏ được biết đến là loại thực phẩm tốt cho não bộ, giúp mắt sáng và tim được khỏe mạnh. Bên cạnh đó bí đỏ còn được dùng để chế biến thành các món ăn, thức uống cực kỳ đa dạng nữa đó nha. 

Thường thị trong 100g bí đỏ có chứa 26 kcal. Đừng lo lắng bí đỏ bao nhiêu calo, hay ăn bí đỏ có béo không nữa nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo lượng calo trong bí đỏ mà Vimanafs Groups tổng hợp được qua những món ăn sau:

  • Súp bí đỏ: 30 kcal
  • 1 ly chè bí đỏ: 80 kcal
  • 100ml sữa bí đỏ: 120 kcal
  • 1 bát canh bí đỏ: 186 kcal
  • 1 đĩa bí đỏ xào: 130 kcal

Công dụng của bí đỏ

Bí đỏ có nhiều dưỡng chất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính
Bí đỏ có nhiều dưỡng chất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính

Giảm nguy cơ bạn có thể mắc bệnh mãn tính

Bí đỏ cung cấp hàm lượng chất dinh dưỡng cần thiết và quan trọng cho cơ thể như vitamin C, vitamin nhóm B,… Nhờ đó, việc dùng bí đỏ sẽ có khả năng giảm nguy cơ mắc phải các bệnh mãn tính. 

Ngoài ra, bí đỏ thậm chí có xếp hạng chất dinh dưỡng cao hơn các loại thực phẩm giàu dưỡng chất khác như cải, súp lơ, bắp cải và cà rốt và không quá quan trọng bí đỏ bao nhiêu calo hay ăn bí đỏ có béo không.

Ngăn ngừa giảm thị lực và bệnh liên quan tuổi tác

Bí đỏ cung cấp các chất để cơ thể dùng để tổng hợp thành vitamin A
Bí đỏ cung cấp các chất để cơ thể dùng để tổng hợp thành vitamin A

Bí đỏ cung cấp một loại carotenoid mà cơ thể dùng để tổng hợp thành vitamin A giúp bạn duy trì thị lực tốt hơn, đặc biệt là khi bạn già đi. Bên cạnh đó, bí đỏ rất giàu hợp chất có khả năng giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do vấn đề tuổi tác. 

Ngoài ra, củ dền cũng là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khoẻ mà bạn có thể đọc thêm qua bài viết 10 công dụng của củ dền tốt cho sức khỏe.

Hỗ trợ sức khỏe làn da

Bí đỏ chứa nhiều nhóm vitamin E, C, A và các chất chống oxy hóa khác giúp bảo vệ làn da dưới tác động có hại của tia UV. Nên dùng bí đỏ thường xuyên để hỗ trợ làn da và đừng quá nghĩ bí đỏ bao nhiêu calo hay bí đỏ có béo không nữa nhé.

Ngăn ngừa tiểu đường

Bí đỏ và hạt chứa chất phytosterol, omega 3,6,9 giúp ngăn ngừa tiểu đường tốt cho tim
Bí đỏ và hạt chứa chất phytosterol, omega 3,6,9 giúp ngăn ngừa tiểu đường tốt cho tim

Ăn bí đỏ có tác dụng làm hạ đường huyết trong máu, hơn thế còn giúp bạn ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Ngoài ra, dùng bí đỏ thường xuyên bạn sẽ không phải bận tâm bí đỏ bao nhiêu calo và ăn bí đỏ có béo không, còn giúp bạn làm chậm quá trình phát triển thành mãn tính của bệnh tiểu đường.

Ngăn ngừa ung thư và phát triển não bộ

Trong bí đỏ có chất chống oxy hóa hạn chế sự hình thành của các tế bào ung thư. Việc dùng bí đỏ thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ, đừng quá lo nghĩ ăn bí đỏ bao nhiêu calo và ăn bí đỏ có béo không. Bí đỏ chứa axit glutamine giúp bạn bồi dưỡng thần kinh và chuyển hoá các tế bào thần kinh bên trong cơ thể.

Tốt cho tim mạch

Trong hạt bí đỏ chứa chất phytosterol, omega 3,6,9,.. Do đó, từ đó làm giảm lượng cholesterol xấu, giúp bạn ngăn ngừa bệnh tim mạch và huyết áp. Hãy đọc thêm những kiến thức về sức khoẻ khác để có một cuộc sống lành mạnh như bài Trong y học cây xạ đen chữa được bệnh gì?

Ăn bí đỏ có béo không?

Bí đỏ chứa ít calo và giàu dinh dưỡng phù hợp cho việc giảm cân
Bí đỏ chứa ít calo và giàu dinh dưỡng phù hợp cho việc giảm cân

Bí đỏ mang đậm hương vị ngọt thơm, béo bùi nên cũng chính vì thế mà nhiều người nảy sinh ra nhiều ý kiến trái chiều rằng bí đỏ gây tăng cân chứ không phải giảm cân. Đừng quá quan trọng bí đỏ bao nhiêu calo.

Trên thực tế thì, ăn bí đỏ có thể giảm cân bởi vì đây là loại thực phẩm chứa ít calo, chỉ khoảng 20 kcal trong 100g bí đỏ. Hơn thế nữa trong loại thực phẩm này chứa nhiều chất xơ – chất này giúp cơ thể no lâu, tránh cảm giác thèm ăn, và làm chậm quá trình hấp thụ lượng đường.

Nếu bạn đang lo lắng về bệnh mỡ máu, đừng quên đọc qua những kiến thức trong bài viết Uống nước gì để giảm mỡ máu.

Cũng chính nhờ công dụng đó, bí đỏ giúp cơ thể tránh nguy cơ tăng cân và sẽ giúp cơ thể hấp thụ mỡ thừa. Tuy nhiên, nếu dùng kết hợp cùng các nguyên liệu khác, bạn cần tính toán lại lượng calo một cách cẩn thận.

Cách để bạn ăn bí đỏ giảm cân hiệu quả

Bí đỏ với hương vị thơm ngon có thể chế biến làm nhiều món ăn để giảm cân
Bí đỏ với hương vị thơm ngon có thể chế biến làm nhiều món ăn để giảm cân

Bí đỏ là loại thực phẩm có chứa lượng calo thấp, bên cạnh đó còn bổ sung chất xơ và giúp cơ thể tránh cảm giác thèm ăn mà Vimanafs Groups thấy rằng rất tốt cho bạn. Nếu được chế biến hợp lý, một số món ăn từ bí đỏ sẽ giúp giảm cân như:

  • Súp bí đỏ: Mùi vị của súp bí đỏ vừa thơm ngon, béo nhẹ, ăn ngon chứ không ngấy khiến nhiều người thích thú. Việc ăn bí đỏ giúp cơ thể khỏe hơn, tràn đầy sức sống mà chẳng cần lo nghĩ ăn bí đỏ bao nhiêu calo và ăn bí đỏ có béo không.
  • Bí đỏ nướng: Vị ngọt thanh tự nhiên của bí đỏ được quyện cùng hương thơm đặc trưng khi nướng đã tạo nên một món ăn vừa ngon miệng nhưng lại giúp giảm cân, lại vừa đầy đủ chất dinh dưỡng mà không cần phải bổ sung thêm loại thực phẩm khác.
  • Bí đỏ luộc:Tuy đơn giản nhưng đây lại là món ăn quen thuộc bởi vị ngọt, bùi tự nhiên của bí khiến bạn cảm thấy nhẹ nhàng khi thưởng thức, hỗ trợ bạn giảm cân một cách hiệu quả.

Cách để bạn ăn bí đỏ tăng cân hiệu quả

Bí đỏ có hàm lượng dinh dưỡng cao có thể dùng như thực phẩm hỗ trợ tăng cân
Bí đỏ có hàm lượng dinh dưỡng cao có thể dùng như thực phẩm hỗ trợ tăng cân

Bạn vẫn có thể sử dụng bí đỏ với mục đích tăng cân và giúp cơ thể bổ sung dinh dưỡng qua một số cách chế biến sau:

  • Sữa bí đỏ: Với mùi vị thì béo nhẹ, ngọt thanh, đây là loại thức uống vô cùng dễ dùng. Cần kiên trì dùng sau bữa cơm trưa và tối, và trước khi đi ngủ 1 tiếng để đạt được hiệu quả cao.
  • Sữa hạt sen lá dứa bí đỏ: Một công thức khác vẫn đảm bảo công dụng hiệu quả mà mùi vị lại thơm ngon, ngọt béo phảng phất một chút hương thơm nhè nhẹ của lá dứa, rất dễ dùng mà lại hiệu quả cao.

Vậy là vừa rồi, Vimanafs.com đã giúp bạn hiểu thêm về công dụng của bí đỏ và cách dùng để giảm cân hiệu quả. Qua bài viết, mong rằng bạn đã có thêm được nhiều kiến thức cần thiết cho nhu cầu dùng bí đỏ của mình. Hẹn gặp các bạn qua những bài viết hữu ích khác qua chuyên mục sức khoẻ nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

[Giải đáp] Nước ép ổi có tác dụng gì cho sức khỏe và sắc đẹp

Nước ép ổi có tác dụng gì? Vì sao nên uống nước ép ổi? Đây là các câu hỏi được nhiều bạn quan tâm để bảo vệ sức khỏe và vóc dáng của mình. Được biết thì ổi là một trong những loại quả quen thuộc, dễ tìm thấy ở các mùa trong năm.

Trong bài viết này, Vimanafs.com sẽ giới thiệu đến các bạn các tác dụng của nước ép ổi là gì và nên sử dụng nước ép ổi như thế nào để đem lại tác dụng tốt cho sức khỏe của bạn. Chúng ta cùng vào bài viết để tìm hiểu chi tiết nhé.

Nước ép ổi có tác dụng gì?

Nước ép ổi có công dụng chống ung thư
Nước ép ổi có công dụng chống ung thư

Chống ung thư

Theo sự phân tích của các nhà chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, các thành phần có trong các loại nước ép trái cây tỏ ra là một kho tàng dinh dưỡng không thể bỏ qua. Những dưỡng chất như vitamin và khoáng chất mà chúng mang lại đã được xác định có tác dụng tích cực cho hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể đẩy lùi nhiều nguy cơ về bệnh tật.

Nước ép từ quả ổi nổi lên như một sự lựa chọn không thể bỏ qua, lý do là nó chứa một lượng vượt trội lycopene, một hợp chất có khả năng chống oxy hóa và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hại từ các gốc tự do, một nguồn gốc có thể dẫn đến sự phát triển của các căn bệnh ung thư.

Giảm cân

Bạn chỉ cần bổ sung nước ép ổi vào chế độ ăn uống hàng ngày, và vóc dáng thon gọn mà bạn mơ ước sẽ dần trở thành hiện thực. Ngay cả khi bạn tuân theo chế độ ăn kiêng, cơ thể vẫn được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng nhờ vào sự giàu có của vitamin và khoáng chất trong nước ép ổi.

Chất lượng kháng khuẩn tự nhiên có trong nước ép ổi không thể bị bỏ lỡ đi. Thành phần vitamin C đáng kể giúp duy trì tình trạng sức đề kháng, làm cho cơ thể trở nên mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn.

Tăng cường sức đề kháng

Tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể được khỏe mạnh hơn
Tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể được khỏe mạnh hơn

Câu hỏi nước ép ổi có tác dụng gì thì đây công dụng không thể không kể đến là khả năng kháng khuẩn tự nhiên vốn có của nó. Do có hàm lượng vitamin C cao nên việc duy trì một lý nước ép ổi mỗi ngày sẽ giúp bạn tăng cường sức đề kháng, bảo vệ cơ thể được khỏe mạnh.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nước ép ổi có khả năng loại bỏ các mầm bệnh, vi khuẩn và các chất độc hại khác ra khỏi cơ thể. Điều này biến nó trở thành một lựa chọn tốt cho việc thanh lọc cơ thể, hỗ trợ cho sức khỏe tổng thể của bạn.

Chống lão hóa da

Không thể phủ nhận rằng ổi là một loại quả tuyệt vời cho làn da của bạn. Với sự hiện diện của nhiều vitamin C, chất chống oxy hóa, chất xơ và vitamin, nước ép ổi trở thành một loại “thần dược” cho làn da của bạn.

Uống nước ép ổi không chỉ giúp duy trì việc sản xuất collagen tự nhiên của làn da, mà còn làm cho da trở nên rạng ngời hơn. Việc thiếu hụt collagen có thể gây ra nhiều vấn đề về lão hóa da, bao gồm làn da khô, sạm màu, thâm, nám, tàn nhang và nếp nhăn.

Các bài viết bạn có thể tham khảo thêm như: Những danh lam thắng cảnh ở Ninh Bình, Cách ngủ nhanh cho người khó ngủ, Những thói quen tốt cho sức khỏe,…

Ổn định đường huyết

Nước ép ổi giúp ổn định đường huyết giảm nguy cơ về tim mạch
Nước ép ổi giúp ổn định đường huyết giảm nguy cơ về tim mạch

Nước ép ổi không chỉ đáng chú ý trong việc duy trì trạng thái cân đối, mà còn có khả năng ổn định đường huyết do chất xơ giúp cải thiện chỉ số huyết áp, đặc biệt là ở những người có huyết áp cao. Hơn nữa, nó có khả năng giảm mức cholesterol xấu trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch.

Với những người mắc bệnh tiểu đường, nước ép ổi cũng trở thành một lựa chọn tốt, nó có khả năng giảm kháng insulin trong cơ thể, cùng lúc tăng khả năng kiểm soát đường huyết. Bằng cách thêm nước ép ổi vào chế độ ăn uống hàng ngày, bạn đang thực hiện một cách hữu ích để quản lý tình trạng sức khỏe của mình.

Chống béo phì

Với mục tiêu chống lại tình trạng béo phì, nước ép ổi lại trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu. Nước ép ổi có tác dụng gì thì dù có hàm lượng calo thấp, nước ép ổi vẫn đảm bảo cung cấp một lượng lớn các vitamin và dưỡng chất cần thiết.

Bằng việc bổ sung nước ép ổi vào chế độ ăn uống thường ngày, bạn có thể thấy sự thay đổi tích cực trong việc duy trì vóc dáng cân đối. Điều này cũng đồng nghĩa với việc cơ thể được cung cấp đủ dưỡng chất quan trọng để duy trì một sức khỏe dồi dào.

Thành phần dinh dưỡng có trong nước ép ổi

Thành phần dinh dưỡng có trong nước ép ổi rất phong phú
Thành phần dinh dưỡng có trong nước ép ổi rất phong phú

Ở Việt Nam thì quả ổi dường như là rất phổ biến là ai cũng đã từng ăn qua loại quả này, ổi thì có rất nhiều loại ổi khác nhau như ổi xá lị, ổi nữ hoàng, ổi đào, ổi xá lị,… Ổi rất phong phú nhưng lại có giá rất bình dân.

Phần lớn mọi người đều rất thân thuộc loại quả này nhưng không phải ai cũng biết về thành phần dinh dưỡng của chúng. Mọi người thường nghĩ cam có chứa hàm lượng vitamin C cao nhưng sự thật là ổi lại có vitamin C gấp nhiều lần so với cam.

Cụ thể là trong 100g ổi có chứa tới 1g protein, 1 mg sắt, 15mg canxi, 0,04mg vitamin B2, 0,6 – 1,068mg vitamin B3, 0,06mg vitamin A, 0,05mg vitamin B1, 17,8 – 30mg phốt pho, 2,8 – 5,5g chất xơ…

Dùng mỗi ngày nước ép ổi có tác dụng gì?

Dùng mỗi ngày nước ép ổi để tăng cường sức đề kháng
Dùng mỗi ngày nước ép ổi để tăng cường sức đề kháng

Nếu bạn đặt câu hỏi liệu uống nước ép ổi mỗi ngày có tác dụng hay không, thì câu trả lời chính xác là “Có”. Điều này là cách để cung cấp thêm vitamin và chất xơ cho cơ thể, từ đó giúp tăng cường khả năng chống lại các căn bệnh.

Mặc dù nước ép ổi có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da, nhưng việc sử dụng cần phải khoa học. Tránh việc uống quá nhiều trong một ngày, bạn nên thiết lập một thời gian cụ thể để thưởng thức nước ép ổi, nên kết hợp ổi với các loại nước ép khác trong chế độ ăn uống hàng ngày sẽ mang lại lợi ích tốt cho sức khỏe của bạn.

Vimanafs.com biết được nước ép ổi có tác dụng gì bạn nên thêm nước ép ổi vào chế độ ăn uống hàng ngày và cân nhắc lựa chọn khoa học để đảm bảo sự cân đối và hiệu quả. Và bạn có thể vào chuyên mục Sức khỏe để nhận thêm nhiều thông tin bổ ích nữa bạn nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Những thói quen tốt cho sức khỏe nên thực hiện mỗi ngày

Việc duy trì những thói quen tốt cho sức khỏe mỗi ngày không chỉ nâng cao thể lực mà còn giúp bạn có được tinh thần sảng khoái để làm việc hoặc học tập. Mỗi người có quỹ thời gian khác nhau nên bạn hãy chọn những hoạt động nào phù hợp với lịch trình để chăm sóc bản thân thân nhé.

Bài viết dưới đây của vimanafs.com sẽ tổng hợp những thói quen lành mạnh mà bạn nên theo đuổi để có một cuộc sống tích cực và tràn đầy năng lượng. Không nhất thiết bạn phải thực hiện tất cả, tuy nhiên cơ thể bạn sẽ rất dễ gặp vấn đề nếu không được chăm sóc bởi các hoạt động này.

Đâu là những thói quen tốt cho sức khỏe?

Ăn sáng điều độ

Ăn sáng điều độ là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe không nên bỏ qua
Ăn sáng điều độ là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe không nên bỏ qua

Đây có lẽ là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn thường được nhắc bởi gia đình, người thân của mình. Lý do vì bữa sáng đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe, điều này đã được chứng minh qua các nghiên cứu khoa học.

Khi cơ thể được nạp năng lượng vào buổi sáng thì quá trình trao đổi chất sẽ được khởi động một cách trơn tru, đồng thời ngăn chặn những cảm giác thèm ăn quá mức cần thiết xảy ra. Khi đó cơ thể sẽ hấp thu các chất dinh dưỡng một cách hiệu quả, đặc biệt là vitamin và các dưỡng chất lành mạnh đến từ ngũ cốc, sữa và trái cây.

Thậm chí, dù bạn đang ăn kiêng thì cũng nên thiết kế một lịch trình đảm bảo bổ sung đủ calo vào buổi sáng. Tất nhiên, nó sẽ không quá nhiều để bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.

Người ăn kiêng vẫn nên có chế độ ăn sáng phù hợp mà không cần phải bỏ bữa
Người ăn kiêng vẫn nên có chế độ ăn sáng phù hợp mà không cần phải bỏ bữa

Ngoài những lợi ích trên, bữa sáng còn mang lại lợi ích cho sức khỏe của bạn như:

  • Tăng khả năng tập trung, giảm tỷ lệ ốm vặt.
  • Giúp cơ thể phát triển khỏe mạnh mà vẫn cân bằng được trọng lượng.
  • Bổ sung lượng vitamin và khoáng chất thiết yếu cho hoạt động suốt ngày dài.
  • Kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2 theo cách tự nhiên.

Những kiến thức về sức khỏe có thể bạn quan tâm: Những thực phẩm giúp tăng cường trí nhớ, Bị cảm nên uống gì và ăn gì?, Tác dụng của cây An Xoa

Uống đủ nước

Uống đủ nước để giúp cơ thể luôn tỉnh táo
Uống đủ nước để giúp cơ thể luôn tỉnh táo

Uống đủ nước cũng là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn rất cần phải thực hiện mỗi ngày. Việc bổ sung nước đúng thời điểm sẽ giúp cơ thể bạn có sức chống chịu tốt hơn, giảm đi những căng thẳng và mệt mỏi trong cuộc sống thường nhật.

Thói quen này còn giúp duy trì sự tỉnh táo và minh mẫn trong tâm trí để bạn đạt được hiệu suất cao trong công việc. Bên cạnh đó, nó còn giúp hạn chế tình trạng táo bón rất dễ gặp phải. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải uống đúng cách để đạt được nhiều lợi ích nhất, cụ thể như sau:

  • Nên uống nước khi ngồi
  • Không quá nhiều nước vào một lúc mà nên chia thành nhiều lần
  • Uống một ly nước ấm vào buổi sáng rất tốt cho cơ thể
  • Hạn chế uống nước đá, bạn có thể tập thói quen uống nước ấm hay nước đun sôi để nguội.

Ngủ sâu mỗi đêm

Ngủ sâu mỗi đêm để cơ thể phục hồi năng lượng
Ngủ sâu mỗi đêm để cơ thể phục hồi năng lượng

Một trong những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn nên tập luyện là ngủ sâu và đủ giấc mỗi đêm. Những lợi ích bạn sẽ nhận được khi nâng cao chất lượng giấc ngủ gồm tăng cường sự tập trung, tăng cường trí nhớ, cải thiện khả năng học những điều mới.

Giấc ngủ sâu đã được chứng minh có vai trò rất quan trọng cho các chức năng của não. Trong giấc ngủ, não thường sẽ tạo và lưu trữ ký ức. Vì thế ngủ sâu sẽ giúp não bộ tăng khả năng thu thập và nhớ lại thông tin. Ngoài ra đó cũng là lúc mà não được nghỉ ngơi sau một ngày hoạt động căng thẳng.

Đừng quên vận động thể chất

Vận động thể chất cho tinh thần thêm sảng khoái
Vận động thể chất cho tinh thần thêm sảng khoái

Vận động thể chất là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe cho mọi lứa tuổi. Bạn có thể theo đuổi bất kỳ hình thức tập luyện nào như chạy bộ, yoga, bơi lội,…, miễn là nó giúp bạn vận động và di chuyển, bù đắp lại quãng thời gian đã ngồi hoặc đứng làm việc liê tục.

Bạn sẽ bất ngờ khi thấy việc tập thể dục còn giúp tâm trí được thoải mái bên cạnh lợi ích nâng cao sức khỏe. Theo Boldsky, mỗi người nên dành ra tối thiểu 30 phút mỗi ngày để tập thể dục. Điều đó sẽ giúp bạn tăng năng lượng, cải thiện hệ tim mạch, giảm căng thẳng, cải thiện trí nhớ,… cùng rất nhiều lợi ích khác.

Hạn chế sử dụng thiết bị thông minh

Hạn chế sử dụng thiết bị thông minh
Hạn chế sử dụng thiết bị thông minh

Dù các thiết bị như tivi, điện thoại, máy tính rất hữu ích trong cuộc sống nhưng chúng dễ khiến chúng ta mỏi mắt, khô mắt, cận thị, loạn thị,… Không những thế, những sóng điện từ phát ra ở các thiết bị thông minh còn ảnh hưởng đến hệ xương khớp, làn đa và thậm chí cả sức khỏe tinh thần của bạn.

Do đó, hãy tập thói quen chỉ sử dụng chúng những khi cần thiết và dành ra những khung giờ thoát khỏi cuộc sống ảo trên màn hình. Thay vì dán mắt vào điện thoại, bạn có thể thực hiện những hoạt động thú vị khác như đọc sách, dọn nhà, chuẩn bị bữa ăn,…

Học một kỹ năng mới cho bản thân

Tập luyện não bộ cũng là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe của bạn. Chắc hẳn còn rất nhiều điều mới mẻ mà bạn muốn học hỏi, chẳng hạn như kỹ năng mềm hay ngoại ngữ. Quá trình tiếp nhận kiến thức mới sẽ giúp làm chậm dấu hiệu lão hóa và ngăn ngừa khả năng mắc bệnh Alzheimer.

Không hút thuốc lá, sử dụng nhiều rượu bia

Không hút thuốc lá, sử dụng nhiều rượu bia
Không hút thuốc lá, sử dụng nhiều rượu bia

Đây là những nguyên nhân phổ biến khiến đàn ông mất đi bản lĩnh và phong độ do mắc phải các bệnh về gan, phổi, tụy, dạ dày,… Không những thế, các chất độc trong thuốc lá có thể khiến bạn bị sâu răng, vàng răng, loãng xương, viêm phổi,…

Dù có đôi lúc cánh mày râu không thể từ chối sử dụng các loại chất kích thích này nhưng cũng cần phải giữ chúng ở giới hạn cho phép. Nếu bạn đã vô tình bị nghiện và gặp khó khăn trong việc từ bỏ thì có thể tìm đến sự trợ giúp của bác sĩ. Hãy cố gắng bỏ qua tự ái vì sức khỏe của bạn là điều đáng để giữ gìn.

Qua bài viết, chuyên mục sức khỏe – vimanafs.com đã tổng hợp những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn nên thực hiện mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể khuyến khích các thành viên trong gia đình thực hiện theo để cùng tận hưởng niềm vui trong cuộc sống nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Ăn gì bổ não? Những thực phẩm nổi tiếng giúp tăng cường trí nhớ

Ăn gì bổ não? Những thực phẩm nào có thể giúp tăng cường và cải thiện đáng kể trí nhớ mà các bạn nên biết? Đấy sẽ là những câu hỏi mà chúng ta sẽ cùng nhau đi vào tìm hiểu và trả lời ngay trong những nội dung sắp đến đây.

Vimanafs.com lần này hứa hẹn sẽ đem đến cho các bạn những thông tin vô cùng thú vị cho việc ăn gì bổ não? Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu qua một danh sách dài những loại thực phẩm có khả năng tăng cường và cải thiện trí nhớ, thông tin chi tiết xin mời các bạn cùng đón xem.

Tầm quan trọng của thực phẩm tới não bộ

Cùng tìm hiểu tầm quan trọng của thực phẩm tới não bộ
Cùng tìm hiểu tầm quan trọng của thực phẩm tới não bộ

Để mở đầu có một sự thật các bạn cần biết đó là không có một loại thực phẩm nào có thể đảm bảo duy trì được tình trạng tốt nhất của não bộ một khi các bạn đã già đi.Dù thế việc sử dụng đúng những loại thực phẩm có lợi cho não bộ cũng sẽ góp phần cải thiện đáng kể sức khỏe não bộ và trí nhớ của các bạn.

Và cũng theo nhiều nghiên cứu nữa còn chỉ ra rằng việc sử dụng điều độ những loại thực phẩm có lợi cho não bộ còn tạo nên nhiều ảnh hưởng rất tích cực cho tâm trạng của chúng ta. Tất nhiên đã có mặt tốt sẽ có mặt xấu và đã có thực phẩm tốt thì phải có những loại thực phẩm hoàn toàn không có lợi hoặc thậm chí còn gây hại tới sức khỏe não bộ.

Do đó việc các bạn lựa chọn thực phẩm cũng như duy trì cho bản thân một chế độ sống lành mạnh là một điều vô cùng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe não bộ.

Ăn gì bổ não?

Cùng tìm hiểu ăn gì bổ não
Cùng tìm hiểu ăn gì bổ não

Quay trở lại vấn đề chính, giờ chúng ta sẽ cùng nhau trả lời câu hỏi ăn gì bổ não thông qua một danh sách dài các loại thực phẩm sau đây, xin mời các bạn đón xem.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe, Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, Bị cảm nên uống gì, ăn gì,…

Các loại cá béo

Các loại cá béo giàu Omega 3
Các loại cá béo giàu Omega 3

Đứng đầu trong danh sách ăn gì bổ não của chúng ta sẽ là các loại cá béo, ở đây muốn ám chỉ đến những loại cá mang trong mình hàm lượng lớn các axit béo Omega 3. Và nếu như các bạn chưa biết đến Omega 3 thì đây là một loại axit béo được não bộ sử dụng để hình thành, xây dựng và phát triển các tế bào thần kinh.

Do đó để cải thiện và duy trì cho sức khỏe não bộ thì việc bổ sung một chế độ ăn giàu Omega 3 là một điều vô cùng cần thiết. Theo đó các bạn có thể tìm thấy được một nguồn cung Omega 3 dồi dào từ các loại cá như cá thu, cá hồi, cá trích, cá ngừ,…

Bơ có cho mình một hàm lượng lớn chất béo bão hòa đơn
Bơ có cho mình một hàm lượng lớn chất béo bão hòa đơn

Xếp thứ hai trong danh sách những loại thực phẩm tốt cho não bộ của chúng ta sẽ là quả bơ, một loại trái cây mang trong mình một lượng chất béo bão hòa đơn cực lớn. Đấy có thể xem là một nguồn cung cấp các dinh dưỡng vô cùng cần thiết cho não bộ.

Song song đó việc bổ sung chất béo bão hòa đơn từ quả bơ cũng góp phần đáng kể trong việc chống lại sự suy giảm nhận thức.

Bông cải xanh

Bông cải xanh mang theo hàm lượng Vitamin K đáng kể
Bông cải xanh mang theo hàm lượng Vitamin K đáng kể

Tiếp theo đó chúng ta có bông cải xanh một loại thực phẩm mang trong mình một hàm lượng đáng kể các Vitamin và chất chống oxy hóa tự nhiên. Nổi bật nhất trong đó chúng ta có Vitamin K, một loại Vitamin vô cùng quan trọng khi góp phần hình thành nên một loại chất béo có trong tế bào não là Spakenolipids.

Và không chỉ thế khi Vitamin K có trong bông cải xanh còn có tác dụng kháng viêm và kháng lại một số tổn thương ở vùng não bộ.

Trứng

Trừng mang trong mình nhiều loại dĩnh dưỡng có lợi cho não bộ như Vitamin B6, Vitamin B12, Folate, Choline,...
Trừng mang trong mình nhiều loại dĩnh dưỡng có lợi cho não bộ như Vitamin B6, Vitamin B12, Folate, Choline,…

Trứng từ lâu đã luôn được biết đến như một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng thế nhưng liệu các bạn có biết trứng cũng là một loại thực phẩm rất có lợi cho não bộ của chúng ta. Theo đó chỉ với việc tiêu thụ một quả trứng là các bạn đã bổ sung cho cơ thể một lượng đáng kể các Vitamin B6, Vitamin B12, Folate, Choline,…

Tất cả các chất kể trên đều đã được nghiên cứu và chứng minh là có lợi cho sức khỏe não lẫn cho tâm trạng của chúng ta.

Tới đây chúng ta đành phải tạm dừng danh sách ăn gì bổ não của chúng ta tại đây nhưng danh sách này vẫn còn tương đối dài. Dù thế xin hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tương lại, nơi chúng ta sẽ còn tiếp tục danh sách này, sau cùng xin cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi cho các nội dung tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào?

Bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Một câu hỏi đơn giản nhưng lại rất dễ để trả lời sai. Và nếu các bạn cũng thế sao không dành ít thời gian để chúng ta cùng nhau tìm hiểu và trả lời câu trên thông qua những nội dung sắp tới đây.

Hãy đến với Vimanafs.com trong những nội dung sắp tới đây xoay quanh câu hỏi bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau đào sâu và tìm hiểu để có thể trả lời cho câu hỏi trên, nội dung cụ thể xin mời các bạn cùng đón xem.

Thông tin bổ sung cần lưu ý

Trong nội dung lần này sẽ không đề cập đến các loại thuốc điều trị
Trong nội dung lần này sẽ không đề cập đến các loại thuốc điều trị

Trước khi chúng ta đi sâu vào tìm hiểu các nội dung chi tiết xoay quanh việc bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Tại đây các bạn cần lưu ý nội dung chủ yếu sẽ xoay quanh về các loại thực phẩm dùng khi bị cảm và không đề cập đến các loại thuốc điều trị đặc thù.

Thêm một lưu ý nữa là các thực phẩm có góp mặt trong danh sách này có thể sẽ gây nên một số tác dụng phụ với loại thuốc điều trị mà các bạn sử dụng nên hãy chú ý cẩn thận. Bên cạnh đó nếu các bạn có dị ứng với bất kỳ loại thực phẩm nào có trong danh sách tốt nhất đừng sử dụng chúng để tránh gây nên những hậu quả nặng hơn.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe, Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, Cách giảm đau đầu hiệu quả,…

Bị cảm nên uống gì, ăn gì?

Cùng tìm hiểu bị cảm nên uống gì, ăn gì
Cùng tìm hiểu bị cảm nên uống gì, ăn gì

Và không để các bạn phải đợi thêm quá lâu, ngay bây giờ đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những loại thực phẩm nên sử dụng khi bị cảm, xin mời các bạn đón xem.

Canh, súp hoặc cháo nóng

Canh, súp hoặc cháo nóng là nguồn thực phẩm rất dễ để người bệnh tiêu thụ
Canh, súp hoặc cháo nóng là nguồn thực phẩm rất dễ để người bệnh tiêu thụ

Nếu được hỏi khi bị cảm nên uống gì, ăn gì khá chắc thứ đầu tiên mà đa số người sẽ trả lời đó là canh, súp hoặc cháo nóng. Tất nhiên nếu xét theo những nghiên cứu thực tế thì chưa có một bằng chứng cụ thể nào cho thấy việc sử dụng canh, súp hoặc cháo nóng có thể chữa trị được tình trạng bệnh cảm.

Dù thế không thể phủ nhận rằng khi bị cảm thì canh, súp hoặc cháo nóng là những thực phẩm rất dễ để người bệnh sử dụng và hấp thụ. Đấy là chưa kể đến các thành phần giàu dinh dưỡng từ các nguyên liệu làm nên những món ăn này như nước hầm xương gà, xương bò cùng một số loại rau củ bổ dưỡng khác.

Tất cả những thứ kể trên góp lại thành một món ăn vừa giàu dinh dưỡng vừa dễ dàng cho người bệnh sử dụng và hấp thụ dinh dưỡng từ đó.

Hoa quả giàu Vitamin C

Hoa quả giàu Vitamin C rất có lợi cho sức đề kháng của cơ thể
Hoa quả giàu Vitamin C rất có lợi cho sức đề kháng của cơ thể

Bên cạnh canh, súp hoặc cháo nóng thì lựa chọn thực phẩm thứ hai cho người bệnh cũng phổ biến không kém đó là những loại hoa quả giàu Vitamin C. Theo đó Vitamin C đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch ở cơ thể, một điều cực kỳ quan trọng ở người bệnh.

Trong trường hợp các bạn không có sẵn những loại hoa quả giàu Vitamin C có thể thử thay thế bằng các loại rau củ cũng giàu Vitamin C không kém như bông cải, ớt, cải bó xôi,…

Sữa chua

Sữa chua vừa có lợi cho sức đề kháng vừa là nguồn cung protein cần thiết
Sữa chua vừa có lợi cho sức đề kháng vừa là nguồn cung protein cần thiết

Bên cạnh việc sử dụng các loại hoa quả giàu Vitamin C để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch ở cơ thể chúng ta cũng có thể sử dụng sữa chua với khả năng tương tự. Và không chỉ thế sữa chua khi được sử dụng còn cung cấp cho cơ thể một lượng protein nhất định vô cùng cần thiết ở người bệnh.

Nhưng các bạn nên nhớ chỉ nên sử dụng các loại sữa chua không đường để đạt được lượng dinh dưỡng hấp thụ tối đa cho cơ thể. Thêm một lưu ý nữa là hãy tránh sử dụng các loại sữa chua chưa tiệt trùng cho người bệnh do dễ gây nên các tác dụng phụ không mong muốn.

Tỏi

Tỏi có thể sử dụng để làm giảm các triệu chứng bệnh lý
Tỏi có thể sử dụng để làm giảm các triệu chứng bệnh lý

Tỏi tất nhiên là một thứ mà các bạn sẽ thấy làm lạ nếu nó xuất hiện trong danh sách các loại thực phẩm nên sử dụng cho người bệnh. Nhưng dù thế nào thì tỏi vẫn là một loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng bởi khả năng tăng cường đáng kể hệ miễn dịch của cơ thể.

Ngoài công dụng kể trên việc sử dụng tỏi một cách hợp lý cũng góp phần làm giảm đi đáng kể các triệu chứng bệnh lý ở người bệnh.

Bị cảm nên tránh những loại thực phẩm nào?

Cùng tìm hiều bị cảm nên tránh những loại thực phẩm nào
Cùng tìm hiều bị cảm nên tránh những loại thực phẩm nào

Nếu đã có danh sách những loại thực phẩm khi bị cảm nên sử dụng, tất nhiên theo chiều hướng ngược lại chúng ta cũng có những loại thực phẩm cần tránh cho người bệnh sử dụng như:

  • Các loại thực phẩm cứng như bánh quy, khoai tây chiên,… có thể khiến tình trạng đau họng do bệnh cảm trở nên trầm trọng hơn.
  • Các loại thực phẩm chế biến sẵn như đồ ăn nhanh, đồ hộp,… chứa rất ít dinh dưỡng, thứ mà cơ thể cực kỳ cần đến khi bị cảm.
  • Đồ uống có cồn rất dễ khiến cơ thể dễ mất nước hơn cũng như có thể gây nên một số tình trạng thuyên giảm về sức khỏe của hệ miễn dịch.
  • Đồ uống có caffein như trà, cà phê rất dễ khiến cơ thể dễ mất nước đồng thời khiến cơ thể bị gia tăng nhiệt độ.

Tới đây cũng là toàn bộ các thông tin xoay quanh câu hỏi bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

[Giải đáp] Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe con người?

Cây An Xoa là gì? Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe con người? Những câu hỏi thường thấy ở người lần đầu biết đến loài cây này. Và nếu các bạn cũng như thế sao không dành chút thời gian để cùng nhau theo dõi những nội dung sắp tới đây về loài cây đặc biệt này.

Vimanafs.com xin hân hạnh được chào đón các bạn đến với những nội dung xoay quanh loài cây An Xoa và đồng thời trả lời câu hỏi cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe con người? Tới đây nếu như các bạn thực sự muốn biết thêm về loài cây này xin hãy theo dõi những nội dung sắp tới đây.

Cây An Xoa là gì?

Cây An Xoa hoa tím mang trong mình rất nhiều dược tính
Cây An Xoa hoa tím mang trong mình rất nhiều dược tính

Cây An Xoa nếu như các bạn chưa biết thì đây là một loài cây nhỏ có thân dạng gỗ, khi phát triển sẽ mọc thành từng cụm lớn cao khoảng 1.5m. Điểm đặc biệt để nhận biết loài cây này là phần quả cây có hình dáng và lông mọc tương đối giống con sâu róm.

Đây là một loài cây mọc dại tương đối nhiều ở các vùng núi tại tỉnh Sơn La, Lào Cai, Bình Phước,… của Việt Nam ta. Thông thường cây An Xoa sẽ được chia làm 2 loài là cây hoa trắng và cây hoa tím, trong đó cây hoa tím mang trong mình nhiều dược tính hơn và cũng là loài cây được sử dụng để làm thuốc nhiều hơn.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa, Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, Cách giảm đau đầu hiệu quả,…

Cây An Xoa có tác dụng gì?

Cùng tìm hiểu những tác dụng của cây An Xoa
Cùng tìm hiểu những tác dụng của cây An Xoa

Giờ chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm lời giải cho câu hỏi lớn đó là cây An Xoa có tác dụng gì? Chi tiết cụ thể xin mời các bạn cùng theo dõi.

Tác dụng an thần

Cây An Xoa có tác dụng hỗ trợ tình trạng mất ngủ
Cây An Xoa có tác dụng hỗ trợ tình trạng mất ngủ

Khi được hỏi cây An Xoa có tác dụng gì? Câu trả lời thường thấy nhất sẽ là tác dụng an thần và đúng vậy khi đây là loài cây sở hữu cho mình công dụng làm dịu thần kinh rất tốt. Dù thế hiệu quả an thần mà loài cây này đem lại tương đối nhẹ và an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.

Do đó cây An Xoa rất thường xuyên được sử dụng cũng như góp mặt như thành phần chính trong nhiều loại thuốc hỗ trợ điều trị mất ngủ.

Điều trị các bệnh về gan

Cây An Xoa có rất nhiều công dụng khi điều trị các bệnh về gan
Cây An Xoa có rất nhiều công dụng khi điều trị các bệnh về gan

Giờ chúng ta sẽ đến với thứ tác dụng mạnh mẽ nhất mà loài cây An Xoa này sở hữu đó là khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan. Theo đó những loài bệnh lý mà loài cây có thể hỗ trợ điều trị như là ung thư gan, viêm gan B, xơ gan,…

Song hành đó là khả năng giải độc, làm mát gan cũng như hỗ trợ và ngăn chặn hình thành nên các bệnh lý về gan ở cơ thể.

Một số tác dụng khác

Cùng tìm hiểu một số tác dụng khác của cây An Xoa
Cùng tìm hiểu một số tác dụng khác của cây An Xoa

Vì số lượng tác dụng mà cây An Xoa thực tế có thể đem lại là rất nhiều do đó để dễ giúp các bạn hình dung hơn sau đây sẽ là tổng hợp cho những tính năng này bao gồm:

  • Hỗ trợ giảm cân.
  • Điều trị và phòng ngừa cao huyết áp.
  • Điều trị các bệnh về xương khớp.
  • Điều trị bệnh viêm đại tràng.

Và còn nhiều hơn nữa những tác dụng nhỏ lớn khác mà cây An Xoa có thể đem lại cho sức khỏe con người khi được sử dụng đúng cách.

Khuyến cáo quan trọng khi sử dụng cây An Xoa

Cùng tìm hiểu những khuyến cáo quan trọng khi sử dụng cây An Xoa
Cùng tìm hiểu những khuyến cáo quan trọng khi sử dụng cây An Xoa

Dù đúng cây An Xoa là một loài thảo dược tốt và có lợi cho sức khỏe nhưng đừng vì thế mà các bạn có thể sử dụng một cách tùy tiện. Tất nhiên để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng các bạn vẫn chỉ nên sử dụng cây An Xoa theo như ý kiến và kê đơn từ bác sĩ trước khi sử dụng.

Đồng thời hãy nhớ rằng:

  • Tuyệt đối không sử dụng cây An Xoa cho phụ nữ đang trong thai kỳ hoặc đang cho con bú.
  • Ngưng sử dụng nếu như bản thân xuất hiện các dấu hiệu dị ứng bất kỳ.
  • Tránh sử dụng cùng với các loại thuốc tây do có thể làm giảm đáng kể công dụng.

Thêm một điều quan trọng khác đó là hãy chú ý lựa chọn cẩn thận nguồn cung cấp cây An Xoa uy tín do loài cây rất có thể bị làm giả với những loài cỏ dại khác tương đồng.

Tới đây cũng là toàn bộ nội dung chi tiết để trả lời cho câu hỏi cây An Xoa có tác dụng gì cùng một số mẫu thông tin có liên quan khác. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, cách phòng ngừa và điều trị bệnh

Nguyên nhân nhiệt miệng thường gặp sẽ đến từ thói quen ăn uống hằng ngày của chúng ta, từ những thực phẩm nóng cho đến cách nhai thức ăn và vệ sinh răng miệng. Tuy nhiên, vẫn có một số nguyên nhân đến từ bệnh hiếm gặp nhưng dù sao chúng ta vẫn có thể tự điều trị và phòng ngừa tại nhà.

Để nắm rõ hơn kiến thức về triệu chứng phổ biến này, mời các bạn tìm hiểu qua bài viết dưới đây của vimanafs.com. Chúng tôi sẽ tổng hợp tất cả nguyên nhân, cách điều trị cũng như phòng ngừa để các bạn có thể áp dụng ngay lập tức.

Những nguyên nhân nhiệt miệng phổ biến nhất

Những nguyên nhân nhiệt miệng phổ biến nhất
Những nguyên nhân nhiệt miệng phổ biến nhất

Nền y học ở phương Tây cho biết, bệnh nhiệt miệng xảy ra là do cơ thể không được bổ sung đủ dưỡng chất và các loại vitamin. Từ đó nâng cao khả năng rối loạn nội tiết tố, ảnh hưởng đến đường tiêu hóa và gây nhiễm khuẩn ở răng miệng,…

Còn đối với Đông y, nguyên nhân nhiệt miệng là do nhiệt độc ở các tâm, can, tỳ, vị, thận. Ngoài ra nó còn bị ảnh hưởng nhiều do chế độ ăn uống. Dưới đây là những lý do cụ thể cho tình trạng này:

  • Không may cắn vào má khi ăn nên gây tổn thương, dần dần phát triển thành vết loét miệng.
  • Thường xuyên ăn những đồ cay nóng hoặc có nhiều Gluten khiến vùng miệng bị tổn thương.
  • Vệ sinh răng miệng không cẩn thận gây xước chảy máu, sử dụng nước súc miệng hoặc kem đánh răng có chứa Sodium Lauryl Sulfate.
Vệ sinh răng miệng không cẩn thận cũng là nguyên nhân dễ gây lở
Vệ sinh răng miệng không cẩn thận cũng là nguyên nhân dễ gây lở
  • Không bổ sung đủ dưỡng chất, thiếu các vitamin cần thiết như B6, B2, C, thiếu kẽm và acid folic.
  • Phụ nữ bị rối loạn nội tiết tố trong kỳ kinh nguyệt hoặc khi mang thai, thường xuyên rơi vào tình trạng căng thẳng mệt mỏi trong thời gian dài.

Ngoài ra, nguyên nhân nhiệt miệng cũng đến từ một số căn bệnh khác. Tuy nhiên chúng chỉ là những phải ứng bình thường của cơ thể nên thường sẽ tự khỏi. Nếu chưa thấy dấu hiệu thuyên giảm, bạn hãy tìm đến các bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn kỹ hơn nhé.

Những kiến thức hữu ích về sức khỏe có thể bạn sẽ cần: Cách làm giảm đau đầu tại nhà hiệu quả, Cách chống say xe khi đi đường xa, Biện pháp khắc phục khi bị khó ngủ

Cách điều trị nhiệt miệng tại nhà

Dùng nước muối súc miệng là cách chữa trị phổ biến nhất
Dùng nước muối súc miệng là cách chữa trị phổ biến nhất

Dùng nước muối súc miệng

Đây là phương pháp phổ biến mà mọi nhà đều có thể áp dụng. Hiện có rất nhiều công thức pha chế khác nhau nhưng nước muối vẫn là cách làm đơn giản mà hiệu quả nhất.

Nếu bạn mắc phải những nguyên nhân nhiệt miệng phía trên, hãy súc miệng bằng nước muối được pha theo công thức sau:

  • Hòa tan khoảng 5g muối trong 230ml nước ấm.
  • Dùng hỗn hợp nước muối đó để súc miệng trong vòng 30 giây
  • Nên súc nhiều lần trong ngày, mỗi lần cách nhau vài giờ.

Trị nhiệt miệng bằng sữa chua

Trị nhiệt miệng bằng sữa chua là phương pháp hiệu quả
Trị nhiệt miệng bằng sữa chua là phương pháp hiệu quả

Phương pháp này được sử dụng khi nguyên nhân nhiệt miệng của bạn đến từ khuẩn H.pylori hoặc viêm ruột. Vào năm 2007, các nhà nghiên cứu đã phát hiện những men vi sinh sống như lactobacillus có mặt trong sữa chua sẽ giúp ích cho việc tiêu diệt khuẩn H.pylori.

Cụ thể, các chuyên gia cũng cho biết việc ăn 245g sữa chua mỗi ngày sẽ giúp cải thiện vết thương nhiệt miệng hơn rất nhiều

Trị nhiệt miệng bằng giấm táo

Chất Acid Axetic chứa trong giấm táo được công bố là có tác dụng diệt khuẩn hiệu quả. Vì thế nó chính là loại kháng sinh tự nhiên cho các vết thương ở miệng. Bạn chỉ cần pha giấm táo cùng nước với tỷ lệ 1:1 để súc miệng mỗi ngày. Hãy nhớ chọn loại giấm táo chất lượng cao nhé!

Sử dụng Baking soda

Sử dụng Baking Soda pha với nước để súc miệng
Sử dụng Baking Soda pha với nước để súc miệng

Baking Soda là chất hỗ trợ rất tốt cho việc điều trị nhiệt miệng vì có khả năng cân bằng độ pH hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cũng cần pha loãng thành hỗn hợp tương tự nước muối với công thức 5g baking soda với 230ml nước. Sau đó súc trong 30 giây, lặp lại nhiều lần trong ngày để tình trạng nóng rát giảm nhanh hơn.

Sử dụng nước oxy già

Sử dụng Oxy già cũng là phương pháp hiệu quả và bạn có thể thực hiện hằng ngày. Hãy pha một lượng oxy già 3% và nước theo tỷ lệ 1:1, sau đó lấy tăm bông vô trùng để thấm trực tiếp vào vết lở trong miệng. Lưu ý không nên ăn uống trong vòng 1 tiếng sau khi thấm.

Một cách làm khác là pha loãng oxy già với nước để dùng làm nước súc miệng. Súc trong vòng 1 phút để các vi khuẩn bị rửa trôi, sau đó súc lại bằng nước sạch.

Cách phòng ngừa bệnh nhiệt miệng

Có chế độ ăn uống, sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý để phòng ngừa nhiệt miệng
Có chế độ ăn uống, sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý để phòng ngừa nhiệt miệng

Sau khi nắm rõ những nguyên nhân nhiệt miệng kể trên, bạn hoàn toàn có thể rút ra được các cách phòng ngừa. Chỉ cần hạn chế tối đa các yếu tố gây bệnh, dưới đây là những biện pháp hữu hiệu nhất:

  • Duy trì chế độ sinh hoạt khoa học, chế độ nghỉ ngơi hợp lý
  • Không nên làm việc căng thẳng quá sức
  • Thường xuyên tập luyện thể thao rèn luyện thể chất
  • Hạn chế ăn những thực phẩm cay nóng
  • Nên chọn những thực phẩm giàu vitamin và dưỡng chất, tốt nhất là đồ thanh mát tự nhiên như rau, củ, quả
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách để không gây tổn thương, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển trong khoang miệng.

Qua bài viết, chuyên mục sức khỏe – vimanafs.com đã giúp các bạn biết đâu là những nguyên nhân nhiệt miệng mà bất cứ ai cũng có thể mắc phải. Trong trường hợp đó, hãy áp dụng những cách điều trị phía trên, nếu tình trạng không giảm đi thì hãy đến gặp các bác sĩ chuyên khoa nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Hưỡng dẫn cách giảm đau đầu hiệu quả, thực hiện ngay tại nhà

Nguyên nhân của việc đau đầu cùng cách giảm đau đầu vừa đơn giản vừa hiệu quả mà các bạn có thể thực hiện tại nhà. Đấy sẽ là tất tần tật những gì mà chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ngay trong những nội dung sắp tới đây.

Vimanafs.com lần này xin được hân hạnh đem đến cho các bạn những thông tin tổng hợp về tình trạng đau đầu ở người. Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ về nguyên nhân cùng với những cách giảm đau đầu tốt nhất mà các bạn có thể thực hiện tại nhà, chi tiết cụ thể xin mời các bạn cùng đón xem.

Đau đầu là gì và nguyên nhân gây đau đầu?

Đau đầu là những kích thích ở các thụ thể cảm giác trên hệ thần kinh trung ương
Đau đầu là những kích thích ở các thụ thể cảm giác trên hệ thần kinh trung ương

Đau đầu là một tình trạng bệnh khá phổ biến mà ở đó chúng ta thường sẽ có những cơn đau âm ỉ ở xung quanh một bên đầu hoặc cả hai bên và đôi khi lan đến vùng mặt và cổ. Tình trạng này được giải thích theo y học là những kích thích ở các thụ thể cảm giác trên hệ thần kinh trung ương từ đó dẫn đến những cơ đau đầu.

Theo đó chúng ta có thể chia tình trạng đau đầu thành hai nhóm đau chính là đau đầu nguyên phát và đau đầu thứ phát. Cũng từ đó mà chúng ta có thể định hình nên được những nhóm nào là ít nguy hiểm và nhóm nào là nguy hiểm như sau:

  • Nhóm ít nguy hiểm: Là những cơn đau nửa đầu, đau đầu theo chuỗi, đau đầu như sét đánh, những cơn đau đầu do căng thẳng, stress và đôi khi đến từ việc lạm dụng thuốc.
  • Nhóm nguy hiểm: Là những cơn đau do tăng huyết áp, chấn thương sọ não, u não, xuất huyết não,…

Do được phân định cụ thể thành hai nhóm kể trên nên khi đối diện với tình trạng đau đầu các bạn nên tự chẩn đoán thật cẩn thận trước khi quyết định tự điều trị. Trong những trường hợp chuyển biến nặng hoặc có những dấu hiệu đau thuộc nhóm nguy hiểm cần nhanh chóng đến với các bệnh viện gần nhất để được chẩn đoán và điều trị hiệu quả nhất.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống, Cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe,…

Những cách giảm đau đầu có thể thực hiện ngay tại nhà

Cùng tìm hiểu cách giảm đau đầu có thể thực hiện ngay tại nhà
Cùng tìm hiểu cách giảm đau đầu có thể thực hiện ngay tại nhà

Massage hoặc bấm huyệt

Cách giảm đau đầu đầu tiên, đơn giản nhất mà các bạn có thể thực hiện đó là massage nhẹ nhàng lên phần đầu và mặt của mình. Làm như vậy nhằm mục đích giúp khí huyết của bạn dễ dàng lưu thông hơn, đem lại một cảm giác thư giãn nhẹ và từ đó làm thuyên giảm cơn đau.

Nếu như massage không đem lại hiệu quả các bạn có thể thử bấm huyệt, theo đó các bạn cần thực hiện bấm huyệt lên vùng đầu và toàn bộ phần mặt của bản thân. Đây là một cách làm vô cùng hiệu quả theo Đông y nhưng có thể khá khó khăn nếu các bạn chưa từng thực hiện bấm huyệt qua.

Chườm lạnh hoặc chườm ấm

Chườm lạnh hoặc chườm ấm đều nhằm mục đích làm giãn phần mạch máu não
Chườm lạnh hoặc chườm ấm đều nhằm mục đích làm giãn phần mạch máu não

Cách giảm đau đầu thứ hai có thể đề xuất cho các bạn đó là chườm lạnh hoặc chườm nóng, hai cách tùy theo tình trạng hiện tại của các bạn. Để thực hiện các bạn cần:

  • Chườm lạnh: Bọc đá lạnh trong một tấm vải và chườm lên vùng đầu từ 3 đến 4 phút sau đó tạm nghỉ 1 phút rồi lặp lại thêm từ 4 đến 5 lần cho đến khi cơn đau thuyên giảm.
  • Chườm nóng: Sử dụng nước nóng cho vào túi chườm hoặc dùng khăn ấm đã ngâm qua nước nóng vắt khô và chườm lên vùng đầu cho đến khi cơn đau thuyên giảm.

Cả hai cách trên đều nhằm mục đích làm giãn phần mạch máu não và qua đó làm thuyên giảm đáng kể tình trạng đau đầu.

Nghỉ ngơi ở không gian yên tĩnh

Nếu có thời gian hãy để bản thân được nghỉ ngơi đầy đủ
Nếu có thời gian hãy để bản thân được nghỉ ngơi đầy đủ

Trong trường hợp các bạn có đủ thời gian khuyến khích các bạn hãy cho bản thân được tạm thời nghỉ ngơi cho đến khi cơn đau đầu biến mất. Bên cạnh đó khi nghỉ ngơi các bạn cũng cần đảm bảo:

  • Loại bỏ hoàn toàn mọi áp lực khi nghỉ ngơi.
  • Tìm kiếm một không gian nghỉ ngơi thật yên tĩnh, thật tối nếu có thể.
  • Nghỉ ngơi thật đầy đủ.

Sử dụng thuốc giảm đau

Cần chú ý liều lượng và phân lọai khi sử dụng thuốc giảm đau
Cần chú ý liều lượng và phân lọai khi sử dụng thuốc giảm đau

Cách giảm đau đầu sau cùng dành cho những ai đang muốn tìm kiếm giải pháp giảm đau đầu nhanh chóng đó là sử dụng các loại thuốc giảm đau nhanh. Và hiện tại các bạn có thể dễ dàng để tìm kiếm những loại thuốc này từ nhiều nhà sản xuất khác nhau với liều lượng tá dược và hiệu quả khác nhau mà các bạn có thể lựa chọn.

Nhưng hãy lưu ý tránh việc quá lạm dụng các loại thuốc giảm đau nhanh này trong việc điều trị các cơn đau đầu do tác dụng phụ cũng như nguy cơ làm giảm hiệu quả vốn có của thuốc. Do đó lời khuyên ở đây là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ kỹ càng trước khi sử dụng cũng như chỉ sử dụng những loại thuốc được các bác sĩ khuyến cáo nên sử dụng.

Tất nhiên những cách kể trên mà chúng ta đã tìm hiểu không phải là toàn bộ bởi vẫn còn đó rất nhiều phương pháp hiệu quả khác mà các bạn có thể thử. Và cũng vì thời lượng nội dung có hạn nên nếu được xin hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tương tự trong tương lai.

Tới đây cũng là toàn bộ nội dung tổng hợp về tình trạng, nguyên nhân cũng như cách giảm đau đầu hiệu quả mà các bạn có thể tự thực hiện tại nhà. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bỏ túi những cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa

Nguyên nhân khiến chúng ta say xe và những cách chống say xe hiệu quả mà các bạn nên biết khi đi đường xa. Đấy sẽ là những gì mà chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ngay trong những phần nội dung sắp tới đây.

Vimanafs.com xin hân hạnh được đón chào các bạn đã đến với những nội dung tổng hợp những cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa. Nhân dịp này chúng ta cũng sẽ cùng nhau tìm hiểu cụ thể hơn triệu chứng say xe, nội dung chi tiết xin mời các bạn cùng đón xem.

Say xe là gì và vì sao chúng ta say xe?

Say xe là tổng hợp của những tình trạng như chóng mặt, hoa mắt và buồn nôn
Say xe là tổng hợp của những tình trạng như chóng mặt, hoa mắt và buồn nôn

Say xe là tổng hợp của những tình trạng như chóng mặt, hoa mắt và buồn nôn mỗi khi chúng ta sử dụng các phương tiện đi lại như ô tô. Nguyên nhân cho các triệu chứng này đến từ những tín hiệu xung đột ở mắt, tai và cơ bắp từ đó gây nên tình trạng quá tải ở não bộ khi tiếp nhận những xung đột này.

Không giống như những triệu chứng bệnh thông thường việc say xe không được xem là bệnh lây nhiễm nhưng số lượng người bị say xe vẫn là khá nhiều. Theo đó các nhóm đối tượng dễ bị say xe nhất chính là trẻ em và phụ nữ đang trong thai kì.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Khó ngủ nên làm gì, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống, Cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe,…

Những cách chống say xe hiệu quả nên biết

Cùng tìm hiểu những cách chống say xe hiệu quả nên biết
Cùng tìm hiểu những cách chống say xe hiệu quả nên biết

Sử dụng thuốc chống say xe

Cách chống say xe đầu tiên phổ biến nhất và cũng có thể xem là hiệu quả nhất đó là sử dụng đến những loại thuốc đặc hiệu nhằm làm thuyên giảm cảm giác say xe. Cách sử dụng những loại thuốc này cũng rất đơn giản khi các bạn chỉ cần sử dụng trước khi đi xe trong khoản 30 phút đổ lại.

Nhưng hãy ghi nhớ lựa chọn những loại thuốc không có thành phần gây buồn ngủ nếu như các bạn mong muốn trải nghiệm một chuyến du lịch trọn vẹn.

Sử dụng dầu gió, vỏ quýt hoặc gừng tươi

Có thể sử dụng gừng tươi thay thế cho dầu gió trong việc chống say xe
Có thể sử dụng gừng tươi thay thế cho dầu gió trong việc chống say xe

Một cách chống say xe phổ biến khác được nhiều người chia sẻ và sử dụng đó là sử dụng các loại dầu gió bôi lên phần thái dương và phong trì. Bên cạnh đó các bạn cũng có thể thử cho dầu gió vào trong rốn sau đó lấy băng che lại.

Nếu không có dầu gió các bạn có thể thử thay thế bằng các loại vỏ cam, quýt để lên mũi ngửi mỗi khi có triệu chứng say xe. Hoặc có thể sử dụng những lát gừng tươi cắt mỏng và cho vào trong rốn sau đó lấy băng che lại tương tự.

Sử dụng kẹo cao su

Hãy chọn những loại kẹo cao su có mùi vị bạc hà để tăng đáng kể khả năng chống say xe
Hãy chọn những loại kẹo cao su có mùi vị bạc hà để tăng đáng kể khả năng chống say xe

Một cách chống say xe đơn giản hơn mà các bạn có thể thử đó là nhai kẹo cao su xuyên suốt quá trình di chuyển bằng xe ô tô. Theo đó kẹo cao su có thể đem lại cảm giác the mát và dễ chịu khi sử dụng cũng như phần nào làm thuyên giảm các triệu chứng say xe.

Và nếu các bạn muốn gia tăng tính hiệu quả khi sử dụng kẹo cao su tốt nhất nên lựa chọn các loại kẹo có mùi vị cam, chanh hoặc bạc hà.

Ngủ khi đi xe

Ngủ khi đi xe là cách tốt nhất để chống say xe
Ngủ khi đi xe là cách tốt nhất để chống say xe

Cách sau cùng và có thể nói là hiệu quả nhất để có thể chống say xe đó là ngủ trong suốt quá trình đi xe của các bạn. Chỉ bằng việc ngủ các bạn có thể hạn chế đến tối đa các cảm giác khó chịu, chóng mặt do say xe mang lại.

Dù thế với những chuyến du lịch xa việc ngủ đôi khi sẽ làm ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm của các bạn, do đó ngủ chỉ nên là biện pháp sau cùng mà các bạn nên sử dụng.

Những điều tuyệt đối không làm khi đi xe

Cùng tìm hiểu những điều tuyệt đối không làm khi đi xe
Cùng tìm hiểu những điều tuyệt đối không làm khi đi xe

Đã biết cách làm thế nào để hạn chế cảm giác say xe nhưng liệu các bạn có biết rằng có một số điều tuyệt đối không nên làm nếu không muốn gia tăng cảm giác khó chịu khi say xe. Những việc đó bao gồm:

  • Quá chú tâm vào sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính bảng, điện thoại hoặc đọc sách xuyên suốt quá trình di chuyển.
  • Không hoặc ăn quá nhiều thức ăn trước khi di chuyển.
  • Ngồi ngược hướng xe đang di chuyển.
  • Mang hoặc ở quá gần những loại thực phẩm có mùi cay, nồng, nhiều dầu mỡ.

Tới đây cũng đã là hồi kết cho toàn bộ nội dung chia sẻ về nguyên nhân cũng như những cách chống say xe vừa hiệu quả, vừa đơn giản. Chân thành cảm ơn đã theo dõi và hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Khó ngủ nên làm gì? Hướng dẫn biện pháp giúp bạn ngủ ngon hơn

Khó ngủ nên làm gì? Làm thế nào để có thể dễ dàng rơi vào giấc ngủ về đêm hơn? Đấy là những câu hỏi mà ngày nay không ít người mắc phải. Do đó trong những nội dung sắp tới đây chúng ta sẽ cùng nhau đào sâu vào tìm hiểu những biện pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn.

Vimanafs.com xin hân hạnh chào mừng các bạn đã đến với những nội dung xoay quanh câu hỏi khó ngủ nên làm gì? Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau xác định nguyên nhân có thể hình thành nên chứng mất ngủ này lẫn những biện pháp hiệu quả nhất nhằm giúp các bạn dễ đi vào giấc ngủ hơn, thông tin chi tiết xin mời các bạn cùng theo dõi.

Vì sao chúng ta mất ngủ?

Những yếu tố bên ngoài như tiếng ồn có thể gây mất ngủ
Những yếu tố bên ngoài như tiếng ồn có thể gây mất ngủ

Trước khi chúng ta trả lời được câu hỏi khó ngủ nên làm gì? Đầu tiên các bạn cần hiểu được nguồn cơn để hình thành nên chứng mất ngủ này. Và để nói lý do thì có rất nhiều, do đó sau đây sẽ là tổng hợp nhanh cho một vài lý do phổ biến nhất:

  • Căng thẳng trong công việc và học tập.
  • Bị rối loạn thời gian làm việc và học tập hoặc do chênh lệch múi giờ.
  • Những yếu tố bên ngoài như tiếng ồn, ánh sáng, nhiệt độ,… làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
  • Do sử dụng một số thực phẩm, thức uống có khả năng kích thích cao như cà phê, nước tăng lực,…

Với những nguyên nhân kể trên lâu dần sẽ hình thành nên chứng mất ngủ kinh niên và nếu để lâu hơn nữa sẽ ảnh hưởng vô cùng nghiêm trọng đến sức khỏe của các bạn.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Công dụng tuyệt vời của kem đánh răng, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống, Cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe,…

Khó ngủ nên làm gì?

Cùng tìm câu trả lời cho câu hỏi khó ngủ nên làm gì?
Cùng tìm câu trả lời cho câu hỏi khó ngủ nên làm gì?

Thử qua những phương pháp giúp ngủ nhanh

Việc đầu tiên khi các bạn muốn giải quyết tình trạng khó ngủ đó là hãy thử qua những phương pháp tối ưu có thể giúp các bạn rơi vào giất ngủ nhanh hơn. Và ở đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hai phương pháp nổi tiếng đó là phương pháp ngủ 10 giây và phương pháp hơi thở 4-7-8.

Với phương pháp ngủ 10 giây để thực hiện các bạn chỉ cần nhắm mắt lại và suy nghĩ liên tục câu nói “Đừng suy nghĩ” liên tục cho đến khi đi vào giấc ngủ. Đây là một phương pháp tuy có phần đơn giản nhưng lại rất hiệu quả và được sử dụng rất nhiều bởi quân đội Mỹ.

Tiếp theo là phương pháp hơi thở 4-7-8, với phương pháp này các bạn sẽ cần thực hiện theo bốn bước như sau:

  • Bước 1: Thở mạnh từ miệng sao cho tạo ra tiếng, đồng thời để đầu lưỡi đặt vào phần sau của răng hàm trên.
  • Bước 2: Hít vào nhẹ nhàng, khép miệng và đếm thầm từ 1 đến 4.
  • Bước 3: Nín thở và đếm từ 1 đến 7, sau đó tiếp tục thở mạnh thành tiếng và đếm từ 1 đến 8.
  • Bước 4: Khép miệng lại và hít vào nhẹ nhàng.

Như vậy các bạn chỉ cần thực hiện tiếp ba lần nữa của các bước trên là có thể dễ dàng rơi vào giấc ngủ theo ý muốn. Và tất nhiên hai phương pháp vừa hướng dẫn các bạn không phải là toàn bộ bởi có rất nhiều phương pháp khác mà các bạn có thể tìm kiếm và thử qua nếu muốn.

Hạn chế ăn uống trước khi ngủ

Hạn chế sử dụng các thức uống có tác dụng kích thích trước khi ngủ
Hạn chế sử dụng các thức uống có tác dụng kích thích trước khi ngủ

Một vấn đề thường thấy của việc mất ngủ đó là do trước khi ngủ các bạn đã sử dụng qua một số loại thức uống như cà phê, trà, nước tăng lực. Đây đều là những thức uống có khả năng kích thích sự tỉnh táo ở não bộ qua đó dẫn đến chứng khó ngủ.

Bên cạnh đó việc ăn quá nhiều thực phẩm trước khi ngủ cũng sẽ khiến các bạn đầy hơi, khó tiêu,… và từ đó dẫn đến tình trạng khó ngủ. Đấy là còn chưa kể đến nguy cơ hình thành nên các bệnh lý khác như béo phì, tiểu đường,… do ăn đêm gây nên.

Do đó trước khi ngủ các bạn nên tránh ăn quá nhiều cũng như tránh sử dụng đến những loại thực phẩm, thức uống có khả năng kích thích mạnh.

Thư giãn đầu óc

Hãy thử đọc sách để thư giãn đầu óc trước khi ngủ
Hãy thử đọc sách để thư giãn đầu óc trước khi ngủ

Với nguyên nhân chính dẫn đến khó ngủ đến từ những căng thẳng trong cuộc sống nên có thể xem như việc thư giãn đầu óc là một cách rất hay để giải quyết tình trạng này. Theo đó có vô vàn cách để các bạn có thể thư giãn trước khi ngủ như:

  • Tắm với nước nóng.
  • Đọc sách trước khi ngủ.
  • Nghe nhạc nhẹ trước khi ngủ.
  • Tập Yoga nhẹ.

Và còn ti tỉ những điều khác mà các bạn có thể làm để có thể phần nào thư giãn và giải tỏa bớt căng thẳng qua đó dễ rơi vào giấc ngủ hơn.

Tránh nhìn vào đồng hồ

Hãy tránh nhìn vào đồng hồ trong khi đang ngủ
Hãy tránh nhìn vào đồng hồ trong khi đang ngủ

Một điều quan trọng nữa rất dễ để khiến các bạn khó ngủ, đặc biệt đối với những ai đang cần phải đi học, đi làm vào ngày hôm sau. Đó không gì khác ngoài việc kiểm tra đồng hồ trong khi đang cố để ngủ, đây là một việc làm tưởng như bình thường nhưng lại ảnh hưởng rất lớn đến khả năng ngủ của các bạn.

Bởi khi nhìn vào đồng hồ các bạn sẽ thường bị áp lực phải ngủ thật nhanh để có đủ năng lượng cho một ngày mới học tập và làm việc. Điều này vô hình chung sẽ khiến các bạn khó ngủ hơn rất nhiều, do đó khi đi ngủ hãy tránh nhìn vào đồng hồ.

Tới đây đã là điểm kết cho những nội dung hôm này xoay quanh câu hỏi khó ngủ nên làm gì? Dù thế vẫn còn rất nhiều những phương pháp thú vị khác, thứ chúng ta sẽ cùng tiếp tục trong những nội dung khác. Và giờ xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Những cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe

Cách chống đói ban đêm thường gặp nhất là tiêu thụ những thức ăn nhanh. Tuy nhiên, chúng thường gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và ngoại hình của chúng ta.

Việc ăn đêm không hề xa lạ với các bạn sinh viên hoặc những người đi làm phải tất bật vì dự án. Vậy đâu là những cách chống đói ban đêm nhưng vẫn đảm bảo sức khỏe, mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết của vimanafs.com.

Ăn các món tốt cho sức khỏe vào ban đêm

Ăn các món tốt cho sức khỏe vào ban đêm
Ăn các món tốt cho sức khỏe vào ban đêm

Chúng ta đều biết việc ăn đêm cần phải hạn chế vì nhiều lý do. Những món ăn nhiều dầu mỡ dễ dẫn đến tình trạng béo phì, thừa cân kéo theo rất nhiều bệnh liên quan. 

Không những thế, nếu ăn một cách vô độ thì cơ thể không thể tiêu hóa kịp thức ăn, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ sau đó hoặc khiến các cơ quan tiêu hóa bị rối loạn chức năng. Trong trường hợp cấp bách bắt buộc phải ăn đêm, bạn nên lựa chọn những thực phẩm dưới đây để đảm bảo sức khỏe cho cơ thể:

Hạt hạnh nhân

Từ lâu, hạt hạnh nhân đã nổi tiếng vì đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chỉ cần 28g hạnh nhân mỗi ngày, bạn có thể hạn chế được các loại bệnh mãn tính nguy hiểm như tiểu đường loại 2 và suy tim.

Ngoài ra, loại hạt này còn cung cấp cho chúng ta đủ số lượng Magie cần thiết trong một ngày. Đây là chất quan trọng giúp chúng ta cải thiện tình trạng mất ngủ bằng cách làm giảm lượng Hormone Cortisol gây căng thẳng.

Nhai hạt hạnh nhân vừa làm giảm cơn đói, vừa giúp bạn thư giãn hơn với vị ngọt dịu. Nếu có điều kiện đừng quên mua một ít hạt hạnh nhân để chống đói vào ban đêm bạn nhé.

Trà hoa cúc

Trà hoa cúc là loại thảo dược giúp giải tỏa căng thẳng
Trà hoa cúc là loại thảo dược giúp giải tỏa căng thẳng

Đây là loại thảo dược nổi tiếng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đáng kể nhất là tác dụng ngăn ngừa các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim do hàm lượng Flavones chứa trong trà hoa cúc.

Các nhà nghiên cứu tại Mỹ và Ấn Độ đã cho biết việc sử dụng trà hoa cúc thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm bớt triệu chứng rối loạn lo âu và trầm cảm đang ngày càng phổ biến hiện nay.

Nếu chẳng may gặp phải chuyện không vui hoặc đang căng não vì phải thực hiện dự án, một chút hương thơm và sự ấm áp từ trà hoa cúc sẽ giúp bạn giải tỏa áp lực và lấy lại tinh thần.

Các loại cá béo

Nếu có đủ thời gian để chuẩn bị, các món ăn từ cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thú là một lựa chọn phù hợp và giàu dinh dưỡng. Các loại cá này chứa nhiều Vitamin D và axit béo Omega – 3 lành mạnh, giúp hạn chế việc mắc phải các bệnh về tim và tăng cường sức khỏe của não.

Sữa chua

Nên chọn các loại sữa chua nguyên chất, không đường vào ban đêm
Nên chọn các loại sữa chua nguyên chất, không đường vào ban đêm

Sữa chua là thực phẩm cung cấp nhiều canxi cho cơ thể, không chỉ tốt cho xương mà còn giúp tạo ra Melatonin –  chất kích thích tự nhiên những cơn buồn ngủ.

Nếu thường cảm thấy khó ngủ vào ban đêm, tốt nhất bạn nên lựa chọn những loại sữa chua nguyên chất, không đường vì chúng chứa ít calo. Bên cạnh đó, axit linoleic liên hợp (CLA) có trong sữa chua nguyên chất làm giảm nguy cơ ung thư vú một cách hiệu qu

Trứng

Việc mau đói vào ban đêm có thể do cơ thể bạn không được cung cấp đủ lượng protein trong ngày. Vì thế, trứng là món ăn phù hợp nhất giúp bổ sung đến 6 gram protein mà không khiến bạn dư thừa calo.

Sẽ là một lựa chọn sáng suốt hơn nếu bạn dùng trứng luộc thay vì rán hoặc ốp la và ăn từ 1 – 2 quả. Điều này sẽ hạn chế tối thiểu lượng dầu mỡ nạp vào cơ thể, ngăn ngừa tình trạng béo phì. 

Cách ngăn chặn tình trạng đói giữa đêm

Đói vào ban đêm là tình trạng khá phổ biến
Đói vào ban đêm là tình trạng khá phổ biến

Phần này sẽ dành cho những bạn muốn có một đêm nghỉ ngơi chất lượng, không bị làm phiền bởi những cơn “cào ruột” bất chợt trong đêm. Thời gian đầu có thể bạn sẽ chưa quen nhưng sự kiên trì chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục đích.

Chia nhỏ khẩu phần ăn trong ngày

Thông thường, một người sẽ ăn ba bữa chính trong một ngày. Tuy nhiên, nếu bạn hay mắc phải tình trạng đói vào ban đêm thì nên tăng số buổi ăn của một ngày. 

Các bữa ăn có thể cách nhau từ 3 – 4 tiếng để giữ lượng đường trong máu ổn định. Ở bữa ăn tối, bạn nên chia đều lượng rau củ, protein và trái cây tráng miệng để nạp đủ năng lượng cần thiết và tránh tình trạng đói vào ban đêm.

Vận động nhẹ vào buổi tối

Chạy bộ hoặc tập thể dục nhẹ giúp bạn nhanh chóng đi vào giấc ngủ
Chạy bộ hoặc tập thể dục nhẹ giúp bạn nhanh chóng đi vào giấc ngủ

Tình trạng khó ngủ cũng thường xuất phát từ những căng thẳng và lo lắng trong công việc. Vì thế, bạn có thể tập thể dục hoặc chạy bộ nhẹ trước khi ngủ để giải tỏa áp lực và cải thiện tâm trạng của mình.

Sắp xếp thời gian ngủ phù hợp

Giấc ngủ cũng quan trọng như những bữa ăn của bạn. Không chỉ chất lượng mà lịch trình nghỉ ngơi cũng đáng được quan tâm. 

Dù công việc bận rộn thế nào, bạn vẫn nên sắp xếp thời gian ngủ khoảng 30 phút vào buổi trưa và đi ngủ trễ nhất là 12h vào buổi tối. Thay vì thức khuya làm việc, bạn nên lựa chọn dậy sớm vì não bộ có thể hoạt động tốt hơn sau khi được nghỉ ngơi.

Loại bỏ thói quen ăn uống do căng thẳng

Tập bỏ bớt thói quen ăn mỗi khi căng thẳng
Tập bỏ bớt thói quen ăn mỗi khi căng thẳng

Khi căng thẳng, chúng ta thường nghĩ ngay đến việc ăn uống. Đây quả thật là biện pháp hữu hiệu giúp giảm Stress và lấy lại tinh thần. Tuy nhiên, điều đó vô hình sẽ tạo cho bạn một thói quen xấu, dễ dẫn đến tình trạng lạm dụng thức ăn và ăn uống không kiểm soát.

Nếu đang mắc phải tình trạng trên, bạn nên thay đổi thói quen và tập thư giãn bằng các phương pháp khác như tập thể dục, Yoga, Thiền định. Phương pháp này không những xua tan muộn phiền mà còn cho bạn thêm năng lượng để làm việc hiệu quả hơn.

Ăn đủ lượng Protein trong ngày

Protein là chất bạn nên ưu tiên nếu muốn giảm tình trạng đói vào ban đêm. Nếu ăn chay, bạn vẫn có thể thay thế lượng protein trong thịt, cá bằng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng khác.

Không nên tích trữ đồ ăn vặt

Nếu bạn đang trong quá trình giảm cân hoặc quyết tâm có một chế độ dinh dưỡng lành mạnh hơn thì nên kiên quyết nói không với các đồ ăn vặt nhiều chất béo. Trong trường hợp bắt buộc phải ăn đêm, bạn có thể lựa chọn một trong các loại thực phẩm kể trên và ăn với liều lượng vừa phải để đảm bảo sức khỏe.

Không chỉ chủ đề sức khỏe, website chúng tôi còn có nhiều bài viết với các thông tin hấp dẫn như: CEO Thomas RES – Chia sẻ kinh nghiệm về thị trường Crypto, Những công dụng tuyệt vời của kem đánh răng, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống.

Nhiều người có xu hướng quy chụp cho việc ăn đêm là không tốt, thế nhưng việc đúng sai cần phải được xem xét trên nhiều yếu tố. Trong trường hợp bắt buộc vì công việc, bạn có thể làm theo các cách chống đói ban đêm từ chuyên mục sức khỏe – vimanafs.com để giữ vóc dáng thon gọn cùng nhiều lợi ích khác cho cơ thể.

Chuyên mục
Sức khỏe

Tác dụng tuyệt vời của cà rốt sống bạn cần biết

Cà rốt được biến đến là một loại rau củ đem đến nhiều tác dụng vô cùng tuyệt vời. Tác dụng của cà rốt sống có thể dụng để chế biến được nhiều món ăn và thức uống vô cùng bổ rẻ. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay bài viết hôm nay để hiểu thêm về lợi ích của cà rốt nhé.

Theo nghiên cứu thì cà rốt có tác dụng giúp cải thiện được thị lực, tăng cường sức khỏe và làm đẹp da. Cùng giúp làm giảm các nguy cơ mắc một số bệnh ung thư tốt. Trong cà rốt có chứa beta-carotene và alpha-carotene, Được biết là 2 loại chuyển hóa thành Vitamin A để giúp tăng cường hệ miễn dịch cho bạn. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu chi tiết hơn như sau.

Các tác dụng của cà rốt sống

Những tác dụng vô cùng hữu ích của cà rốt trong đời sống
Những tác dụng vô cùng hữu ích của cà rốt trong đời sống

Cà rốt giúp cải thiện thị lực

Tác dụng của cà rốt sống giúp người dùng cải thiện được thị lực. Nhờ trong cà rốt có chứa nhiều vitamin A. Đây là loại thực phẩm rất cần thiết dành cho đôi mắt của bạn. Nếu các bạn ăn cà rốt thường thuyền thì sẽ giúp ngăn ngừa thiếu hụt các vitamin A và bảo vệ tối ưu cho các tế bào thị giác hay võng mạc của mắt. Cũng giúp ngăn chặn các bệnh lý liên quan đến mắt hay chứng quáng gà.

Cà rốt có tác dụng làm đẹp da

Nếu các bạn muốn có một làm da trẻ đẹp và mịn màng, cùng một vóc dáng thon gọn như mơ. Thì các tác dụng của cà rốt sống sẽ giúp bạn làm được điều đó, đây không chỉ là một thực phẩm bổ sung cần thiết. Mà còn giúp các chị em cải thiện vóc dáng tốt hơn và giúp làm da được sáng mịn hơn.

Thế nhưng các bạn chỉ nên sử dụng cà rốt ở một mức độ vừa phải. Vì nếu tiêu thụ quá nhiều carotenoid cũng sẽ dẫn đến những phản ứng ngược. Tình trạng này có tên gọi là carotenemia sẽ làm cho da của bạn bị vàng hay cam.

Cà rốt giảm các nguy cơ gây ung thư

Làm giảm các nguy cơ gây ung thư trên cơ thể
Làm giảm các nguy cơ gây ung thư trên cơ thể

Tác dụng của cà rốt sống không chỉ tốt đến cho sức khỏe cho cơ thể. Mà còn giúp sản sinh ra được kháng thể giúp giảm thiểu các nguy cơ mắc các bệnh về ung thư. Trong cà rốt còn chứa nhiều chất như Phytochemical hay hợp chất beta-carotene và các carotenoid. Sẽ giúp đẩy mạnh khả năng miễn dịch và kích hoạt được một số các protein ức chế được tế bào ung thư tốt.

Hỗ trợ điều trị các bệnh tiểu đường

Tác dụng của cà rốt sống là bổ sung các vitamin A giúp chống lại quá trình oxy hóa một cách tự nhiên và hiệu quả. Vì có chứa nhiều chất xơ nên cà rốt cũng giúp hỗ trợ tốt cho người bị bệnh tiểu đường. Theo một số nghiên cứu chỉ ra rằng bạn tăng lượng chất xơ lên sẽ phần nào cải thiện được các chuyển hóa glucose  khi mắc bệnh tiểu đường.

Giúp tăng hệ miễn dịch cho cơ thể

Giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể
Giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể

Tác dụng của cà rốt sống có chứa nhiều vitamin A giúp điều chỉnh các chức năng miễn dịch trong cơ thể. Ngăn tình trạng nhiễm trùng bằng việc đẩy mạnh các miễn dịch trong cơ thể. Góp phần giúp cơ thể sản sinh được collagen cần thiết trong quá trình chữa lành các vết thương. Chất dinh dưỡng có trong cà rốt cũng giúp hệ miễn dịch của bạn được khỏe mạnh hơn.

Cải thiện được sức khỏe và tim mạch

Cải thiện được sức khỏe và tim mạch
Cải thiện được sức khỏe và tim mạch

Theo một số các nghiêm cửu chỉ ra, tác dụng của cà rốt sống sẽ giúp giảm đi hấp thụ  cholesterol. Hơn thế nữa thì cà rốt cũng sẽ giúp cho cơ thể bạn tăng cường khả năng chống oxy hóa. Các tác dụng này sẽ giúp cải thiện và đẩy mạnh sức khỏe cho tim mạch được tốt nhất.

Bên cạnh đó, các bạn nên chú ý không nên nấu hay ăn sống cà rốt quá nhiều trong ngày. Bởi Caroten là một chất có tính ổn định trong kiềm, axit hay nhiệt. Nhưng chúng lại rất dễ dàng bị oxy hóa trong không khí. Trọng điểm nhất là dưới tác dụng của tia tử ngoại.

Hy vọng rằng bài viết trên của Vimanafs.com đã phần nào giúp ích và giải đáp thắc mắc của các bạn về tác dụng của cà rốt sống. Ngoài ra, nếu muốn biết thêm những nội dung khác của chuyên mục sức khỏe. Mời bạn theo dõi qua những bài viết khác như: Lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe, Tác dụng của bí ngô cho sức khỏe, Công dụng trái giấm bạn nên biết,…

Chuyên mục
Sức khỏe

Những công dụng tuyệt vời của trái giấm bạn nên biết

Các bạn đã biết công dụng của trái giấm chưa? Đây là một loài hoa được sử dụng để chế biến thành những món ăn hấp dẫn và làm nước giải khát vô cùng tốt đến sức khỏe. Để biết chi tiết về loại hoa bụp giấm này, bài viết bên dưới đây sẽ giải đáp chi tiết đến cho các bạn.

Trái giấm hay còn được gọi là hoa bụp giấm, loại hoa này có rất nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe của người dùng. Một thông tin thêm nữa loài hoa này còn một tên gọi quen thuộc được nhiều người gọi nhất là hoa Atiso Đỏ. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu những công dụng của loài hoa này sau đây nhé!

Công dụng của trái giấm đối với sức khỏe

Các công dụng của trái giấm đối với sức khỏe mà bạn nên biết
Các công dụng của trái giấm đối với sức khỏe mà bạn nên biết

Sau đây chúng tôi sẽ đem tới cho các bạn những công dụng vô cùng tuyệt vời của trái giấm đối với sức khỏe của con người. Cụ thể những công dụng đó như sau mời các bạn cùng theo dõi.

Trước khi đi vào các công dụng, sẵn đây Vimanafs Groups cũng gợi ý đến các bạn một số những bài viết sức khỏe khác mà các bạn có thể quan tâm như sau: Lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe, Tác dụng của bí ngô với sức khỏe, Uống coca zero khi bị tiểu đường,…

Trái giấm giúp hạ huyết áp

Trái giấm giúp hạ huyết áp cho người bị chứng huyết áp cấp 1
Trái giấm giúp hạ huyết áp cho người bị chứng huyết áp cấp 1

Giúp làm giảm được huyết áp cho những người bị huyết áp cao cấp độ 1. Để hạ huyết áp hiệu quả, người sử dụng phải hàng ngày uống trái giấm để cho ra tác dụng hiệu quả nhất nhé.

Làm giảm tình trạng mỡ trong máu

Theo các nghiên cứu thì những dạng chế phẩm khác nhau của trái giấm. Đã làm rõ được công dụng của trái giấm giúp làm giảm Cholesterol toàn phần khoảng từ 7.6 – 26%. Thế nên các bạn có thể dùng trái giấm để giúp thanh lọc cơ thể và làm giảm tình trạng nhiễm mỡ máu tốt.

Tăng cường hệ thống tiêu hóa

Trái giấm giúp tăng cường hệ thống tiêu hóa, miễn dịch tốt
Trái giấm giúp tăng cường hệ thống tiêu hóa, miễn dịch tốt

Công dụng của trái giấm rất đa dạng còn giúp tác động và kích thích nhu động ruột, tẩy được các ký sinh trùng trú ngụ trong đường ruột, kháng khuẩn tốt và giúp nhuận tràng ngăn ngừa bệnh trĩ hiệu quả.

Trái giấm giúp kiểm soát đường huyết

Công dụng của trái giấm có khả năng ức chế được Alpha-glucosidase và Alpha-amylase. Giúp kiểm soát tốt được chứng đường huyết nhờ uống các dịch ép từ trái giấm. Những nhà dược lý học của Senegal đã công bố và công nhận khả năng hiệu quả này của trái giấm.

Công dụng của trái giấm giúp giảm cân

Sử dụng trái giấm để giúp người dùng giảm cân hiệu quả
Sử dụng trái giấm để giúp người dùng giảm cân hiệu quả

Có khả năng ức chế được các men amylase nhờ vào công dụng của trái giấm. Vì thế nên khi các bạn uống một ly trà làm từ trái giấm sau các bữa ăn. Sẽ giúp làm giảm đi sự hấp thụ đường và tinh bột. Thế nên điều này sẽ góp phần giúp các bạn giảm cân hiệu quả và nhanh chóng hơn.

Tăng cường cho các chức năng gan

Theo các nhà khoa học đã nghiên cứu cho thấy kết quả việc sử dụng trái giấm sẽ giúp tăng cường được sức khỏe cho gan. Đồng thời cũng giúp loại bỏ các độc tố nhờ việc tăng enzym giải độc. Công dụng của trái giấm còn giúp giảm mắc các bệnh liên quan đến gan như: Viêm gan, xơ gan hay gan nhiễm mỡ.

Công dụng của trái giấm giúp chống lão hóa

Công dụng của trái giấm giúp chống quá trình lão hóa trên da
Công dụng của trái giấm giúp chống quá trình lão hóa trên da

Trái giấm có các hoạt chất giúp người dùng có thể chống được quá trình oxy hóa mạnh. Ngăn không cho các tế bào gốc bị tổn thương, nhằm tránh được các bệnh về tim mạch, viêm khớp hay nguy hiểm hơn và các bệnh ung thư,…

Như vậy trên đây Vimanafs.com vừa thông tin và giải đáp những công dụng của trái giấm cho các bạn hiểu rồi đấy. Mong rằng bài viết này sẽ phần nào giải đáp và hữu ích đến cho các bạn. Chân thành cảm ơn các độc giả đã quan tâm theo dõi bài viết này của chúng tôi nhé.

Mọi thắc mắc hãy phản hồi bên dưới bài viết này để được chúng tôi giải đáp giúp bạn. Cũng như nếu các bạn muốn biết thêm nhiều bài viết và nội dung khác hấp dẫn hơn nữa xem ngay tại chuyên mục sức khỏe nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe

Những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe mà có thể các bạn vẫn chưa biết đến khi sử dụng loại thực phẩm này. Bên cạnh đó sẽ là các thông tin về bí ngô khác, để nắm bắt được cụ thể hơn xin mời các bạn theo dõi nội dung bài viết dưới đây.

Trong bài viết này Vimanafs.com sẽ giới thiệu đến các bạn những thông tin có liên quan đến quả bí ngô. Đây là một loại thực phẩm phổ biến và giàu chất dinh dưỡng nhưng tác dụng mà loại thực phẩm này đem đến cho sức khỏe như thế nào, xin mời theo dõi bài viết sau.

Những thông tin về bí ngô mà bạn chưa biết

Cùng tìm hiểu những thông tin về bí ngô mà bạn chưa biết
Cùng tìm hiểu những thông tin về bí ngô mà bạn chưa biết

Trước khi đi sâu vào tìm câu trả lời cho các tác dụng của bí ngô chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cụ thể về loại thực phẩm này, xin mời các bạn theo dõi.

Nguồn gốc của bí ngô

Bí ngô hay bí đỏ có nguồn gốc đến nay vẫn chưa được xác định nhưng có nhiều bằng chứng cho rằng loại thực phẩm này có nguồn gốc từ vùng Bắc Mỹ. Và đây là loại thực phẩm đã xuất hiện từ những năm 7000 đến 5000 trước Công nguyên.

Các bạn có biết bí ngô được xem là loại quả có kích thước lớn nhất trên thế giới khi một quả có thể nặng từ 0.45 kg đến hơn 450 kg. Theo đó quả bí ngô có cân nặng lớn nhất thế giới đã được đo vào năm 2014 nặng đến 1014 kg.

Hàm lượng dinh dưỡng có trong bí ngô

Quả bí ngô là một loại thực phẩm có trong mình rất nhiều chất dinh dưỡng, theo đó hàm lượng chất dinh dưỡng có trong một quả bí ngô bao gồm:

  • Hàm lượng lớn các Vitamin A, Vitamin B2, Vitamin C và Vitamin E.
  • Calo, chất béo, chất xơ và Carbohydrate.
  • Hàm lượng lớn các khoáng chất khác như sắt, Kali, đồng, Mangan, đồng,…

Xem thêm các thông tin khác có liên quan tương tự như: Người bệnh tiểu đường uống nước mía được không, Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không,…

Tác dụng của bí ngô

Cùng nhau tìm hiểu về các tác dụng của bí ngô
Cùng nhau tìm hiểu về các tác dụng của bí ngô

Giờ là nội dung chính của bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe, xin mời các bạn theo dõi.

Có lợi cho não bộ

Tác dụng của bí ngô đầu tiên chính là vô cùng có lợi cho não bộ vì bí ngô có rất nhiều chất axit glutamine. Đây được xem là một chất vô cùng quan trọng trong việc bồi dưỡng thần kinh từ đó hỗ trợ chuyển hóa các tế bào thần kinh và não.

Do đó đây là loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ đang trong thai kỳ vì có thể giúp cho thai nhi phát triển tế bào não.

Hỗ trợ giảm cân và bệnh tiểu đường

Bí ngô được khuyến khích sử dụng cho những người bị bệnh tiểu đường
Bí ngô được khuyến khích sử dụng cho những người bị bệnh tiểu đường

Tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe mà ít ai ngờ đến đó là khả năng hỗ trợ giảm cân vô cùng hiệu quả. Bởi đây là loại thực phẩm giàu dinh dưỡng đặc biệt là chất xơ nhưng lại chứa rất ít calo.

Bên cạnh đó đây cũng là loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng dành cho những người bị bệnh tiểu đường. Bởi bí ngô có tác dụng làm hạ đường huyết trong máu từ đó hỗ trợ chữa trị tiểu đường khá hiệu quả.

Làm đẹp

Bí ngô là loại thực phẩm rất giàu chất dinh dưỡng, trong đó là hàm lượng lớn vitamin C có tác dụng ngăn ngừa lão hóa, chống lại các gốc tự do. Bên cạnh đó là thúc đẩy quá trình sản sinh collagen giúp cho làn da của bạn luôn được khỏe mạnh, căng tràn.

Tốt cho mắt

Bí ngô sở hữu khả năng cung cấp một hàm lượng lớn Vitamin A
Bí ngô sở hữu khả năng cung cấp một hàm lượng lớn Vitamin A

Vì sở hữu cho mình khả năng cung cấp một hàm lượng khá lớn Vitamin A nên tác dụng thứ 2 của quả bí ngô đối với sức khỏe chính là rất tốt cho mắt. Bên cạnh đó bí ngô cũng là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin hiệu quả bởi hai chất đóng vai trò không nhỏ trong việc chống thoái hóa điểm vàng và đục tinh thể.

Tăng cường hệ miễn dịch

Tác dụng của bí ngô sau cùng dễ thấy nhất chính là khả năng tăng cường đáng kể đến hệ miễn dịch của cơ thể. Ngoài ra với mật độ lớn beta-carotene bí ngô còn hỗ trợ giúp cơ thể chống lại việc bị nhiễm trùng không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng bí ngô

Bí ngô vẫn có thể gây nên các dấu hiệu dị ứng đối với một số người
Bí ngô vẫn có thể gây nên các dấu hiệu dị ứng đối với một số người

Ngoài những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe thì đây là loại thực phẩm cực kỳ linh hoạt trong chế biến và dễ thêm vào chế độ ăn hằng ngày. Các bạn hoàn toàn có thể sử dụng bí ngô để chế biến thành nhiều món nướng, món nước, món ngọt tùy ý.

Dù bí ngô rất lành mạnh và được coi là an toàn cho hầu hết mọi người nhưng vẫn có thể gây nên các dấu hiệu dị ứng đối với một số người. Thêm vào đó việc sử dụng bí ngô cũng có tác dụng như thuốc lợi tiểu nhẹ.

Ngoài ra các bạn cũng nên chú ý đến việc sử dụng các món ăn vặt được thêm đường vào bí ngô vì khi đó sẽ không cung cấp các lợi ích sức khỏe như sử dụng bí ngô thường.

Lời kết

Tới đây là toàn bộ các thông tin có liên quan đến những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe. Rất cảm ơn các bạn đã theo dõi hết toàn bộ nội dung bài viết và hy vọng sẽ được gặp lại các bạn trong các bài viết khác đến từ chuyên mục Sức khỏe.

Chuyên mục
Sức khỏe

Nhận biết lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe

Nhận biết lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe khi sử dụng để phòng tránh các nguy cơ xảy đến cho sức khỏe. Song song đó sẽ là các thông tin hướng dẫn sử dụng dứa để đem lại lợi ích cao nhất, tất cả đều có trong bài viết dưới đây.

Vimanafs.com sẽ mang đến cho các bạn những thông tin thú vị nhất xoay quanh việc sử dụng quả dứa. Thông tin sẽ bao gồm lợi và hại của quả dứa đi kèm theo cách tốt nhất để sử dụng loại thực phẩm này, xin mời các bạn theo dõi.

Đôi điều về quả dứa

Quả dứa là loại thực phẩm giàu vitamin C cũng như các khoáng chất khác
Quả dứa là loại thực phẩm giàu vitamin C cũng như các khoáng chất khác

Quả dứa hay có thể gọi là quả thơm tùy nơi là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ khu vực Trung Mỹ. Đây là loại thực phẩm giàu vitamin C cũng như các khoáng chất khác có lợi cho sức khỏe, đặc biệt bên trong một quả dứa có đến 90% là nước.

Vì là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng cũng như sở hữu hương vị thơm ngon mà quả dứa dần dần trở thành món ăn ưa thích của nhiều người. Và không chỉ mỗi dứa tươi, quả dứa còn được sử dụng để chế biến thành rất nhiều loại thực phẩm như nước ép, bánh kẹo, thuốc,…

Và nếu như các bạn có thời gian và muốn tìm hiểu thêm về các thông tin khác tương tự có thể thử xem qua: Bệnh tiểu đường nên kiêng rau gì, Ăn ô mai có béo không, Ăn củ từ có béo không.

Lợi và hại của quả dứa

Cùng tìm hiểu về lợi và hại của quả dứa
Cùng tìm hiểu về lợi và hại của quả dứa

Như tiêu đề của bài viết cũng như không để các bạn đọc phải chờ đợi quá lâu, sau đây sẽ là thông tin về lợi và hại của quả dứa, rất mong các bạn đón xem.

Lợi ích khi sử dụng dứa

Dứa là một loại thực phẩm mang trong mình rất nhiều các lợi ích khi sử dụng và các lợi ích có thể kể đến như:

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Nhờ vào hàm lượng cao các Vitamin và khoáng chất có trong mình mà khi sử dụng có thể hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch cho người dùng.
  • Hỗ trợ giảm cân: Nước ép từ quả dứa có khả năng hỗ trợ đốt cháy mỡ thừa rất hiệu quả.
  • Tác dụng làm đẹp: Cũng nhờ vào một lượng lớn các Vitamin B có trong quả dứa, từ đó hỗ trợ làm đẹp, ngăn ngừa khô da.
  • Phòng ngừa ung thư: Do quả dứa có chứa nhiều chất chống oxy hóa cũng như các chất hỗ trợ phòng ngừa một số bệnh ung thư vòm họng.

Bên cạnh các lợi ích kể trên quả dứa còn rất nhiều lợi ích trong việc tốt cho răng miệng, hỗ trợ điều trị huyết,…

Các tác hại khi sử dụng dứa

Dù có nhiều lợi ích đáng kể là thế nhưng quả dứa cũng có thể đem lại rất nhiều tác hại xấu đến sức khỏe nếu như sử dụng loại thực phẩm này sai cách. Đầu tiên chính là việc ảnh hưởng không nhỏ đến dạ dày nếu như sử dụng quá nhiều.

Bên cạnh đó việc lạm dụng sử dụng dứa có thể gây nên các bệnh về tiểu đường, tăng đường huyết. Thậm chí một số ghi nhận cho thấy quả dứa có thể gây nên kích ứng với thuốc và gây dị ứng.

Những người không nên ăn dứa

Phụ nữ đang mang thai cũng tuyệt đối không nên sử dụng dứa
Phụ nữ đang mang thai cũng tuyệt đối không nên sử dụng dứa

Vậy là chúng ta đã đi qua những thông tin về lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe khi sử dụng. Sau đây sẽ là thông tin về những đối tượng tuyệt đối không nên ăn dứa:

  • Người có tiền sử hoặc đang bị bệnh về dạ dày.
  • Người thừa cân, béo phì.
  • Người mắc các bệnh về huyết áp cao.
  • Người mắc bệnh đái tháo đường.

Bên cạnh đó phụ nữ đang mang thai cũng tuyệt đối không nên sử dụng dứa do có thể gây co thắt tử cung, dẫn đến sảy thai.

Các lưu ý khi sử dụng dứa làm thực phẩm

Cùng tìm hiểu các lưu ý khi sử dụng dứa làm thực phẩm
Cùng tìm hiểu các lưu ý khi sử dụng dứa làm thực phẩm

Và giờ sẽ là những lưu ý song song lợi và hại của quả dứa khi sử dụng để làm thực phẩm mà các bạn nên biết.

Lưu ý loại và thời điểm sử dụng dứa

Khi muốn sử dụng dứa các bạn nên tránh sử dụng khi bản thân đang đói bụng cũng như tránh việc sử dụng dứa vào buổi sáng và buổi tối trước khi ngủ. Nguyên nhân bởi nồng độ axit có trong quả dứa có thể ảnh hưởng không tốt đến thành dạ dày.

Tiếp đến khi muốn sử dụng dứa cần tránh các loại dứa xanh hoặc dứa có dấu hiệu bị dập, nát, bị thối.

Lưu ý khi kết hợp dứa với các loại thực phẩm

Bên cạnh thời gian để ăn dứa cho thích hợp các bạn cũng nên chú ý không nên sử dụng dứa kết hợp với các loại thực phẩm khác như:

  • Sữa: Khi sử dụng chung sẽ gây kích ứng với dạ dày và ruột, tạo ra triệu chứng ngộ độc thực phẩm.
  • Trứng: Khi sử dụng chung sẽ gây khó tiêu, nặng bụng.
  • Củ cải: Làm giảm giá trị dinh dưỡng của cả hai loại thực phẩm, nặng hơn có thể gây ức chế chức năng tuyến giáp và bướu cổ.
  • Hải sản: Phát sinh một liều lượng lớn thạch tín có thể gây chết người.
  • Xoài: Khi sử dụng chung sẽ gây dị ứng.

Tới đây là toàn bộ các thông tin có được về chủ đề nhận biết lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe. Rất cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi và hy vọng sẽ gặp lại các bạn trong các bài viết ở tương lai đến từ chuyên mục Sức khỏe.

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?

Người máu nhiễm mỡ cần kiểm soát chặt chẽ chế độ ăn, giảm lipid và chất béo bão hòa, ăn nhiều rau củ quả. 

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong chuyên mục Sức khỏe Vinamafs để giải đáp những thắc mắc này ngay sau đây nhé!

Kiến thức chung về máu nhiễm mỡ

Kiến thức chung về máu nhiễm mỡ
Kiến thức chung về máu nhiễm mỡ

Máu nhiễm mỡ là tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu làm tăng nồng độ các chất béo trong máu, trong đó có cholesterol (LDL), triglycerid. Những người có nguy cơ cao mắc bệnh  máu nhiễm mỡ bao gồm: Những người thừa cân, thường xuyên hút thuốc, uống nhiều rượu và ăn thức ăn béo  làm tăng lượng triglycerid trong máu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, kể cả những người gầy. nguy cơ mắc bệnh thấp hơn ở những người thừa cân. Khi chế độ ăn uống không lành mạnh, người gầy tốt nhất không nên chủ quan. Bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện  bệnh sớm xuất hiện. 

Nhiều  bệnh nhân chủ quan không điều chỉnh chế độ ăn khi lượng cholesterol còn thấp và coi bệnh là lành tính. Không đúng bệnh có thể gây ra các biến chứng: đái tháo đường, hội chứng thận hư, nghiện rượu, uống thuốc tránh thai, một số thuốc tim mạch như thuốc chẹn bêta, thuốc lợi tiểu thiazid, tăng kali huyết, suy giáp, bệnh gan, nghiện rượu. Nồng độ lipid trong máu cao có liên quan  đến mật. Nó quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của bạn. Cách đơn giản và hiệu quả nhất là điều chỉnh bữa ăn hàng ngày của bạn và của những người thân trong gia đình để tình hình được cải thiện nhanh chóng.

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?
Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?
  • Sầu riêng có chứa chất béo nhưng là chất béo không bão hòa: Chất béo này có lợi, nó giúp tăng cholesterol “tốt”, vì vậy ăn sầu riêng không thực sự gây tăng lipid máu. Tuy nhiên, về mặt mật, một quả sầu riêng nhỏ có thể chứa nhiều chất béo nên chúng ta dễ dàng ăn nhiều calo mà không hề hay biết. Đây là nguyên nhân dẫn đến tăng cân khi ăn nhiều sầu riêng.
  • Sầu riêng chứa nhiều đường: Giả sử một múi sầu riêng là thịt bao quanh một hạt. Với ba mũi như vậy, lượng đường nạp vào tương đương với nửa lon Coca hoặc một chén cơm trắng đầy. Vì vậy, nếu bạn đã ăn sầu riêng, hãy tính đến các loại thực phẩm giàu tinh bột và đường khác. 
  • Sầu riêng chứa nhiều kali: Kali giúp kiểm soát huyết áp khá tốt. Tuy nhiên, nên thận trọng nếu bạn bị bệnh thận hoặc đang dùng thuốc có đặc tính tiết kiệm kali. 

Người khỏe mạnh có thể uống ba múi sầu riêng mỗi ngày để bổ sung các chất dinh dưỡng chẳng hạn như: chất xơ, sắt, chất chống oxy hóa. Đối với những người bị bệnh tiểu đường, bệnh thận mãn tính thì chỉ nên hạn chế dùng 1-2 múi mỗi ngày và nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa nội tiết về tình trạng bệnh mình. Nếu bác sĩ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị tiểu đường, bạn nên tạm thời hạn chế sử dụng.

Tuy nhiên, nếu ăn theo khuyến cáo trên mà đường vẫn lên, cân vẫn lên thì đừng vội phán sầu riêng mà cần xem còn có “thủ phạm” nào khác hay không nhé!

Bị máu nhiễm mỡ không nên ăn gì?

Bị máu nhiễm mỡ không nên ăn gì?
Bị máu nhiễm mỡ không nên ăn gì?
  • Hạn chế ăn da và mỡ động vật: Tránh ăn mỡ động vật như mỡ lợn, mỡ lợn, mỡ bò và kem sữa bò để giảm lượng cholesterol trong máu. Chế độ ăn chỉ nên cung cấp 30% Tránh các loại thực phẩm là chứa nhiều chất béo bão hòa, chất dễ làm tắc nghẽn động mạch. 
  • Không ăn đồ chiên, rán, đồ ăn nhiều dầu mỡ: Đồ ăn nhanh, bơ thực vật, đồ ăn chế biến sẵn và đồ hộp chứa một lượng lớn chất béo chuyển hóa nên có nguy cơ  làm tăng lượng cholesterol trong máu rất cao.
  • Không ăn các chất giàu đạm, khó tiêu: Bạn nên hạn chế lượng thịt đỏ, chỉ nên ăn khoảng 255g / tuần Các loại thịt đỏ như thịt bò, ngựa, trâu, cừu chứa nhiều cholesterol, nếu ăn  nhiều sẽ bị tăng chất béo. 
  • Hạn chế ăn khuya với thức ăn giàu đạm: Điều này làm rối loạn quá trình tiêu hóa và hàm lượng cholesterol trong thành mạch  dẫn đến xơ  vữa động mạch. 
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia hay các chất kích thích: Đây là nhóm thực phẩm cấm kỵ đối với người bị gan nhiễm mỡ. Lạm dụng các chất kích thích dẫn đến tình trạng cholesterol xấu tăng cao, tích tụ trên thành động mạch lâu ngày  hình thành  mảng xơ vữa, làm hẹp mạch máu và gây thiếu máu cơ tim, não. Bỏ hoặc hạn chế rượu. Hút thuốc lá là cách tốt nhất để tránh nguy cơ nhồi máu cơ tim, nhồi máu não … 
  • Không nên ăn trái cây quá nhiều năng lượng: những loại trái cây gây khó tiêu và chứa nhiều năng lượng như mít, sầu riêng… sẽ không tốt cho người bệnh máu nhiễm mỡ.

Bị máu nhiễm mỡ nên ăn gì?

Bị máu nhiễm mỡ nên ăn gì?
Bị máu nhiễm mỡ nên ăn gì?
  • Ăn cá nhiều lần trong tuần: Để bổ sung axit béo omega-3 bảo vệ hệ tim mạch người bệnh nên ăn nhiều cá. Tốt nhất là các loại cá chẳng hạn như: cá hồi, cá ngừ, cá mòi, cá trích, cá thu… là những loại cá chứa nhiều chất này Axit béo.
  • Bổ sung thêm chất xơ vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn: Một số chất xơ hòa tan, chẳng hạn như gạo lứt, các loại đậu, đậu lăng, lúa mạch, rau và cá, làm giảm lượng  chất béo và cholesterol được cơ thể hấp thụ. Các loại rau tươi có màu xanh đậm: súp lơ, cải xanh, rau muống hoặc như mướp đắng, cà chua, mướp giúp giải khát mát gan, thanh nhiệt, rất tốt cho bệnh nhân gan nhiễm mỡ.
  • Bạn cần bổ sung đủ Axit folic: Khi thiếu hụt hàm lượng này, nồng độ homocysteine ​​sẽ tăng cao gây nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm, lượng axit folic có thể nhận được thông qua việc tiêu thụ các loại thực phẩm như rau muống, thịt vịt, nước, nước  cam, bánh mì,  đậu phộng, đậu tây hoặc mầm lúa mì. 
  • Thay mỡ động vật thành dầu thực vật: Nên sử dụng dầu thực vật, dầu đậu nành, dầu oliu thay cho mỡ động vật để giảm lượng cholesterol trong máu. 
  • Sử dụng các loại thảo dược để ổn định lipid máu: Người bệnh có thể sử dụng các loại thảo dược có tác dụng ổn định lipid máu như táo mèo, ngũ gia bì, lá sen… Đây là những loại thảo dược quý có sẵn trong dân gian và được chứng minh là giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ.

Thông tin Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không? nên ăn gì? không nên ăn gì? đã được Vinamafs cung cấp đầy đủ và chi tiết trong bài viết. Sau bài viết mong rằng bạn đọc sẽ có chế độ dinh dưỡng hợp lý để cải thiện tình trạng mỡ máu. Mọi thắc mắc hãy liên hệ trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để được giải đáp chính xác nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Ăn củ từ có béo không?

Củ từ là một loại củ không còn quá xa lạ với người Việt Nam, đối với nhiều người nó còn được coi là món ăn khoái khẩu. Tuy nhiên, nhiều thắc mắc ăn củ từ có béo không lại là vấn đề được nhiều người quan tâm. 

Với bài viết sức khỏe tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này dưới đây của Vimanafs.com sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời chính xác, phù hợp nhất. Mong các bạn cùng theo dõi nhé! 

Công dụng tuyệt vời của củ từ trong đời sống 

Công dụng tuyệt vời của củ từ trong đời sống 
Công dụng tuyệt vời của củ từ trong đời sống

Theo Đông Y, khoai từ là một loại củ có tính lạnh,mát, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Một số công dụng tốt nhất của loại củ này là: 

  • Giải độc: Từ xa xưa, khoai lang đã được biết đến là một trong những nguyên liệu giúp giải độc rất hiệu quả. Đến bây giờ, thành phần rễ này cũng phổ biến trong các loại thuốc giải độc. Bạn chỉ cần ăn sống củ sống, chất độc sẽ nhanh chóng được tống ra ngoài và giúp bạn thoát khỏi cơn nguy kịch.  
  • Thanh nhiệt, hạ sốt: Là loại củ có tác dụng làm mồ hôi, không quá xa lạ khi dùng khoai lang để hạ sốt, tăng cường miễn dịch khi ốm đau. Bạn cũng có thể có một giấc ngủ ngon bằng cách ăn khoai lang. 
Hỗ trợ chức năng tiêu hóa
Hỗ trợ chức năng tiêu hóa
  • Hỗ trợ chức năng tiêu hóa: Khoai lang, rất giàu chất xơ, góp phần vào hệ tiêu hóa ổn định và thúc đẩy quá trình loại bỏ các chất cặn bã ra khỏi cơ thể. 
  • Tăng cường sức khỏe bà bầu: Khoai lang cũng được coi là loại củ có tính đàn hồi giúp cải thiện sức khỏe của bà bầu về lâu dài. Có thể kể tên như: tăng canxi,  chống ốm nghén, ổn định huyết áp, …

Ăn củ từ có béo hay không? 

Ăn củ từ có béo hay không? 
Ăn củ từ có béo hay không?

Như đã phân tích ở trên, củ từ chứa lượng chất xơ rất lớn, là yếu tố quan trọng trong việc ổn định khả năng tiêu hóa. Ngoài chất xơ và nước giúp tiêu hóa, đốt cháy và loại bỏ mỡ thừa trong cơ thể, bạn sẽ thấy rằng khoai từ cũng có hàm lượng calo rất thấp, chỉ từ 95 kcal/100 g, ít hơn nhiều so với lượng calo trung bình một người cần tiêu thụ hàng ngày. Do đó, bạn có thể ăn khoai từ thoải mái mà không lo bị tăng cân, béo phì. 

Bên cạnh đó, lượng lớn tinh bột trong khoai từ sẽ khiến bạn nhanh no hơn và có thể giảm  lượng thức ăn nạp vào cơ thể một cách hiệu quả. 

Cần lưu ý điều gì khi ăn củ từ giảm cân? 

Để loại bỏ hiệu quả các vấn đề liên quan đến chất béo dư thừa trong khoai từ, bạn cần lưu ý một số điều sau: 

Cần lưu ý điều gì khi ăn củ từ giảm cân? 
Cần lưu ý điều gì khi ăn củ từ giảm cân?
  • Không nên ăn khoai từ chung với chuối vì sẽ dẫn đến đau bụng và tiêu chảy. Mặc dù có nhiều chất xơ nhưng phần nhựa của khoai từ lại gây khó tiêu
  • Kết hợp giữa tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh để loại bỏ mỡ thừa hiệu quả.  

Vậy là trong bài viết lần này, Vimanafs.com đã giải đáp về vấn đề trên. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại thực phẩm này. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Ăn ô mai có béo không?

Ô mai được đến là thực phẩm có công dụng tốt đối với sức khoẻ, ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là giảm cân một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, nhiều chị em có sở thích ăn ô mai luôn thắc mắc rằng “Ăn ô mai có béo không?”. Đây cũng là nỗi băn khoăn của rất nhiều người. 

Sau đây, thông qua chuyên mục Sức khoẻ, Vimanafs.com sẽ chia sẻ đến các bạn thông tin để giải đáp thắc mắc trên nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết! 

Ăn ô mai có béo không? 

Theo các chuyên gia dinh dưỡng thì ô mai không chứa quá nhiều calo, chúng chỉ chứa khoảng từ 85 đến 90 calo. Bên cạnh đó, tuỳ vào cách chế biến và nguyên liệu khác nhau mà hàm lượng calo trong ô mai sẽ khác nhau. 

Ăn ô mai có béo không? 
Ăn ô mai có béo không?

Với lượng đường và hàm lượng calo tương đối thấp, chỉ khoảng từ 95 đến 115 calo thì ăn ô mai không hề  gây béo. Vì vậy, bạn có thể dùng ô mai như là món ăn vặt lý tưởng.

Công dụng của ô mai 

Ô mai sẽ giúp cho cơ thể ngăn ngừa được quá trình hình thành mỡ thừa và tăng cường hoạt động trao đổi chất tốt nhờ vào hàm lượng vitamin, chất xơ, khoáng chất.

Công dụng của ô mai 
Công dụng của ô mai

Bên cạnh đó, ô mai cũng hỗ trợ giảm cân một cách hiệu quả và an toàn nếu bạn sử dụng hợp lý. Ngoài ra, ô mai còn chống viêm họng, chữa khàn họng, ho tiêu đờm lâu ngày và kích thích tiêu hóa. 

Lưu ý khi ăn ô mai

Lưu ý khi ăn ô mai
Lưu ý khi ăn ô mai

Ô mai có vị chua dễ chịu và có nhiều công dụng đối với cơ thể, tuy nhiên nếu ăn quá nhiều sẽ gây cồn cào ruột và rất hại dạ dày.

Đồng thời, những người bị sốt rét, kiết lỵ mới phát không thể chữa bệnh bằng ô mai. 

Hiện nay trên thị trường đang xuất hiện nhiều loại ô mai giả. Bạn nhớ kiểm tra thật kỹ trước khi mua nhé. Vậy là trong bài viết lần này, Vimanafs.com đã giải đáp về vấn đề trên. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại thực phẩm này. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Tiểu đường uống sữa tươi không đường được không?

Sữa tươi không đường được xem là sản phẩm mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, là nguồn cung cấp vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người. Sữa là sản phẩm phổ biến và thông dụng cho mọi lứa tuổi. 

Dựa vào độ tuổi và sức khỏe khác nhau sẽ lựa chọn chế độ uống sữa khác nhau. Đặc biệt đối với người bệnh tiểu đường. Nhiều bệnh nhân lo lắng không biết liệu rằng bệnh tiểu đường có uống được sữa tươi không đường hay không.

Hôm nay, thông qua chuyên mục Sức Khỏe, Vinamafs.com sẽ đưa đến cho các bạn và những thông tin bổ ích về việc bệnh nhân tiểu đường có nên uống sữa không đường hay không. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Sữa tươi không đường là gì?

Sữa tươi là dạng sữa được chế biến và thanh trùng bằng các thiết bị tiêu chuẩn. và đặc biệt hơn hết, sữa tươi không đường sẽ không được thêm đường trong quá trình chế biến.

Sữa tươi không đường là gì?
Sữa tươi không đường là gì?

Theo nhiều chuyên gia nghiên cứu về sức khỏe cho rằng, các thành phần của sữa tươi không đường đều có chứa các chất dinh dưỡng tương tự như: sữa nguyên kem, carbohydrate, chất béo, protein, vitamin A, vitamin D, vitamin B6 và vitamin B12. Đây có thể nói là các chức dinh dưỡng trên đều cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là cơ thể của người bệnh.

Các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyên rằng, chúng ta nên uống sữa tươi không đường hằng ngày. Điều này sẽ giúp có lợi cho sức khỏe, đem đến một cơ thể tràn đầy năng lượng. Những lợi ích của sữa tươi không đường là: 

  • Giúp chắc khỏe xương, răng và tóc. 
  • Cung cấp năng lượng và xây dựng cơ bắp của cơ thể 
  • Giảm mệt mỏi lo âu và căng thẳng. 
  • Giúp giúp bạn có một giấc ngủ ngon và sâu hơn. 
  • Thực phẩm tốt cho cả các mẹ bầu và trẻ sơ sinh.

Bệnh nhân tiểu đường có uống được sữa tươi không đường không? 

Câu trả lời là . Trên thực tế, sữa tươi không đường đang là sự lựa chọn hàng đầu cho những người muốn giảm lượng đường trong thực phẩm thông qua các chế độ ăn hằng ngày. Sữa tươi không đường có hạn chế được nguy cơ tăng cân, béo phì quá mức. cũng chính vì thế, người bị bệnh tiểu đường có thể uống tươi không đường.

Bệnh nhân tiểu đường có uống được sữa tươi không đường không? 
Bệnh nhân tiểu đường có uống được sữa tươi không đường không?

Các chuyên về dinh dưỡng về sức khỏe cho biết rằng, bệnh nhân tiểu đường uống sữa không đường không chỉ tăng cường sức khỏe, mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Hỗ trợ tốt cho quá trình điều trị bệnh tiểu đường.

Nhiều nghiên cứu cho rằng các thành phần của sữa tươi không đường có chứa chất đường bột giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Thống kê cho thấy, 250ml sữa tươi không đường chứa trung bình 12g carbohydrate. Mặt khác, theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, bệnh nhân tiểu đường cần ăn khoảng 10-25g carbohydrate mỗi ngày. 

Những lợi ích của sữa tươi không đường

Sau đây, chúng ta có thể xem được những lợi ích mà sữa tươi không đường đem đến đem đến cho bệnh nhân tiểu đường:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Đối với những sữa tươi không đường đặc biệt là sữa tách béo, đa phần rất giàu Omega 3. Các chất Omega ba này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, điều hòa lượng đường trong máu luôn ổn định. Không những thế, uống một ly sữa tươi không đường mỗi ngày sẽ ngăn ngừa nguy cơ ung thư ở bệnh nhân tiểu đường.
Những lợi ích của sữa tươi không đường
Những lợi ích của sữa tươi không đường
  • Giúp xương khớp chắc khỏe: một trong những biến chứng nguy hiểm và nặng nhất của bệnh tiểu đường là gãy xương, tổn thương hệ thống xương khớp. Vì vậy, sữa tươi không đường rất thích hợp để bổ sung canxi, giúp xương khớp chắc khỏe. 
  •  Ổn định huyết áp: Sữa tươi không đường sẽ cung cấp một hàm lượng đạm vừa đủ, có tác dụng ổn định huyết áp thúc đẩy hoạt động của tim và mạch máu. 

Tuy nhiên, người bệnh cũng cần biết cách uống sữa tươi không đường đúng cách. Để tránh tác các tác dụng phụ không đáng có:

Uống sữa tươi không đường đúng cách cho người bệnh tiểu đường 

Các chuyên gia dinh dưỡng đã khuyến cáo người bệnh nên chỉ uống 1-2 cốc sữa tươi không đường mỗi ngày để cân bằng sữa với các thực phẩm khác. Bên cạnh đó, bệnh nhân tiểu đường cần chú ý, đến hàm lượng carbohydrate có trong sữa trước khi uống . 

Uống sữa tươi không đường đúng cách cho người bệnh tiểu đường 
Uống sữa tươi không đường đúng cách cho người bệnh tiểu đường

Nếu bệnh nhân sử dụng nhiều lượng carbohydrate sẽ ảnh hưởng đến mạch máu và hệ thần kinh.  Ngoài ra, nếu uống quá nhiều sữa tươi không đường sẽ dẫn đến lượng của carbohydrate cao,  lượng canxi dư thừa trong sữa có thể làm tăng lượng đường trong máu. Vì vậy, bệnh nhân không nên lạm dụng sữa tươi không đường.  

Thêm vào đó, các bệnh nhân tiểu đường cần lưu ý những điều sau khi tiêu thụ sữa tươi không đường:

Bệnh nhân tiểu đường cần lưu ý những điều sau khi tiêu thụ sữa tươi không đường
Bệnh nhân tiểu đường cần lưu ý những điều sau khi tiêu thụ sữa tươi không đường
  • Bệnh nhân nên kiểm tra lượng đường huyết trước và sau bữa ăn để quyết định có nên uống sữa tươi không đường  hay không. 
  • Nếu bạn bị dị ứng với sữa tươi không đường, nên ngưng sử dụng. Bệnh nhân tiểu đường có thể uống sữa hạt để thay thế. Chú ý, không cho đường vào sữa hạt. 

Trên đây là một số thông tin của Vinamafs.com để giải đáp về thắc mắc trên. Để quá trình điều trị đạt hiệu quả cao nhất, bệnh nhân tiểu đường không chỉ cần chú ý đến cách uống sữa đúng cách mà còn phải tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để thiết lập một chế độ ăn uống khoa học.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Tiểu đường ăn yến được không?

Tổ yến được xem là món ăn đầy đủ chất bổ dưỡng rất tốt cho sức khỏe. Đặc biệt là người bị bệnh. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân tiểu đường, cần phải có một chế độ ăn kiêng khắt khe. Thì nhiều người băn khoăn rằng không biết bệnh nhân tiểu đường có được ăn yến không. 

Để trả lời câu hỏi trên, hãy cùng Vinamafs.com tìm hiểu sâu hơn về yến cũng như liều lượng và thời điểm ăn yến thích hợp. Đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho người bệnh. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Người bệnh tiểu đường có được ăn yến được không? 

Theo nhiều chuyên gia về sức khỏe, thì người bệnh tiểu đường CÓ được ăn yến.

Tổ yến còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như yến thái, yến sào.
Tổ yến còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như yến thái, yến sào.

Tổ yến còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như yến thái, yến sào. Yến sào được làm từ nước bọt của chim yến và các vật liệu mềm như đất, đá và lá cây v.v. Trong tổ yến hoàn toàn không có đường nên cho phép bệnh nhân tiểu đường có thể ăn được.

Ngoài ra, yến sào còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, vitamin C, vitamin B, vitamin PP, vitamin E, tyrosine, cysteine, phenylamine, sắt, natri, phốt pho, canxi … Ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh tiểu đường. Đồng thời cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.  

Lợi ích của yến thái với người bệnh tiểu đường  

Lợi ích của yến thái với người bệnh tiểu đường  
Lợi ích của yến thái với người bệnh tiểu đường

Ổn định đường huyết 

Trong tổ yến có chứa hai thành phần Leucine và Isoleucine giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và giữ chúng luôn ở mức cho phép. Ngoài ra, trong tổ yến còn chứa thành phần Phenylalanin – là một chất axit amin hỗ trợ tổng hợp hemoglobin và cải thiện quá trình vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxy có trong máu.

Tăng khả năng hoạt động của insulin 

Theo một nghiên cứu được công bố vào năm 2015, yến sào còn có khả năng làm giảm tình trạng kháng insulin, nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tiểu đường. Đồng thời, yến sào có thể được sử dụng như một thực phẩm chức năng để ngăn ngừa tình trạng kháng insulin. 

Bổ sung dưỡng chất

Bổ sung dưỡng chất
Bổ sung dưỡng chất

Yến sào giúp bổ sung một lượng lớn chất dinh dưỡng cho cơ thể: Protein (40-50%), 18 loại axit amin thiết yếu trở lên và 31 khoáng chất bao gồm sắt, kẽm, canxi, mangan, magie …

Giúp người bị tiểu đường mau lành vết thương 

Ngoài ra, Acid Aspartic, Proline và Threonine trong tổ yến mang lại tác dụng giảm căng thẳng và hỗ trợ làm lành vết thương nhanh chóng. 

Liều lượng và thời gian ăn yến dành cho bệnh nhân tiểu đường 

Người bệnh tiểu đường cần chú ý đến liều lượng cũng như thời điểm ăn yến sào. Để đảm bảo mang lại một sức khỏe tốt và phát huy tối đa tác dụng của yến sào. 

Liều lượng: 

Tùy theo tình trạng sức khỏe mà bạn nên bổ sung với liều lượng phù hợp.  

  • Trong thời gian điều trị bệnh: Với thời điểm bạn cần tăng lượng yến sào để cơ thể nhanh chóng phục được hồi phục sức khỏe. Liều lượng khuyến nghị là 5g/ngày, trung bình 150g/tháng.  
  • Sau khi điều trị bệnh: Với giai đoạn này, bạn ăn 5g/cách ngày để duy trì. Mức tiêu thụ trung bình khoảng 100g/tháng. 
Liều lượng và thời gian ăn yến dành cho bệnh nhân tiểu đường 
Liều lượng và thời gian ăn yến dành cho bệnh nhân tiểu đường

Thời điểm:

  • Buổi tối trước khi đi ngủ 1 tiếng: Đây là thời điểm mà lượng hormone trong cơ thể tăng cao, Cơ thể ở trạng thái thích hợp cho việc hấp thụ chất dinh dưỡng. Ngoài ra, trong thời điểm này lượng thức ăn đưa vào cơ thể từ bữa tối đã được tiêu hóa và hấp thụ nên không có cảm giác no sau khi ăn.  
  • Dùng trước bữa sáng 30 phút: Bữa ăn sáng luôn cần lượng lớn chất dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu hoạt động và làm việc trong một ngày dài. Vì vậy, thời điểm thích hợp để ăn yến sào tốt nhất chính là trước khi ăn sáng. Ngoài ra, còn giúp bạn no lâu, giảm thiểu các món ăn phụ và cho phép bạn kiểm soát lượng đường trong máu dễ dàng hơn.  
  • Không dùng trước bữa ăn chính: Do tổ yến sẽ cung cấp lượng lớn protein (42,8-52,9%), axit amin, vitamin và các khoáng chất khác. Nếu ăn yến trước bữa chính, thì có thể làm giảm lượng thức ăn đưa vào cơ thể.

Lưu ý khi sử dụng yến sào cho bệnh nhân tiểu đường 

Khi chế biến yến sào, bạn kết hợp với các nguyên liệu ít đường, ít chất béo, nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Để bạn có thể dễ dàng kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa sự tăng đột biến của đường huyết. Những nguyên liệu mà bạn nên kết hợp với yến sào gồm có thịt nạc, các loại rau, củ và trứng….

Lưu ý khi sử dụng yến sào cho bệnh nhân tiểu đường 
Lưu ý khi sử dụng yến sào cho bệnh nhân tiểu đường

Để đảm bảo chất lượng tổ yến và tránh tình trạng “tiền mất tật mang”, bạn nên mua tổ yến từ cửa hàng, nhà phân phối uy tín. 

Trước khi ăn yến sào, bạn vẫn phải nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ về liều lượng và thời điểm thích hợp để có kết quả tốt nhất nhé.

Như vậy, Vinamafs.com hy vọng những thông tin trong chuyên mục Sức khỏe sẽ giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bệnh tiểu đường uống nước mía được không?

Đối với người bệnh tiểu đường, việc ăn uống hợp lý, khoa học là cách phòng bệnh tối ưu nhất. Một số loại thực phẩm bạn có thể ăn uống thoải mái , và một số loại thực phẩm bạn nên ăn có chừng mực.

Vậy người bệnh tiểu đường có uống nước mía được không? Đây là loại thức uống có vị ngọt nhưng lượng đường trong nước mía là hoàn toàn tự nhiên, còn có nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. 

Sau đây, Vimanafs.com sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin về việc người tiểu đường có uống nước mía được hay không nhé. Mời các bạn cùng theo dõi!

Nước mía là gì?

Nước mía là gì?
Nước mía là gì?

Nước mía là một loại nước giải khát được làm bằng cách ép mía. Tại Việt Nam, bạn có thể dễ dàng bắt gặp loại thức uống này ở bất kì đâu trên các con phố. Để sáng tạo thêm, một số nơi người bán sẽ ép nước mía với quất, hoặc cho thêm các loại nước khác (dứa, cà chua) tăng thêm vị ngon của nước mía.

Người bệnh tiểu đường có được uống nước mía không?

Nhiều người bệnh nhân tiểu đường luôn tin rằng bản thân nên tránh những loại thực phẩm có đường nào vì chúng không tốt cho sức khỏe.

Người bệnh tiểu đường có được uống nước mía không?
Người bệnh tiểu đường có được uống nước mía không?

Tuy nhiên, những người mắc bệnh tiểu đường chỉ nên hạn chế ăn đường, không nên loại bỏ chúng hoàn toàn. Bởi vì đường là một chất carbohydrate